STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | TP Thủ Đức | TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) | CẦU SẮT - KHA VẠN CÂN |
42.100.000
4.000.000
|
21.050.000
2.000.000
|
16.840.000
1.600.000
|
13.472.000
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
102 | TP Thủ Đức | VÕ VĂN NGÂN | KHA VẠN CÂN - NGÃ TƯ THỦ ĐỨC |
161.200.000
17.600.000
|
80.600.000
8.800.000
|
64.480.000
7.040.000
|
51.584.000
5.632.000
|
- | Đất ở đô thị |
103 | TP Thủ Đức | XA LỘ HÀ NỘI (QUỐC LỘ 52) | NGÃ TƯ THỦ ĐỨC - NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
104 | TP Thủ Đức | CÁC ĐƯỜNG NHÁNH LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA. PHƯỜNG TAM BÌNH |
-
3.220.000
|
-
1.610.000
|
-
1.288.000
|
-
1.030.000
|
- | Đất ở đô thị | |
105 | TP Thủ Đức | PHẠM VĂN ĐỒNG | CẦU BÌNH LỢI - CẦU GÒ DƯA |
93.200.000
12.600.000
|
46.600.000
6.300.000
|
37.280.000
5.040.000
|
29.824.000
4.032.000
|
- | Đất ở đô thị |
106 | TP Thủ Đức | PHẠM VĂN ĐỒNG | CẦU GÒ DƯA - QUỐC LỘ 1 |
89.100.000
10.500.000
|
44.550.000
5.250.000
|
35.640.000
4.200.000
|
28.512.000
3.360.000
|
- | Đất ở đô thị |
107 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7. LINH CHIỂU | HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.600.000
|
-
2.300.000
|
-
1.840.000
|
-
1.472.000
|
- | Đất ở đô thị |
108 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 22. LINH ĐÔNG | LÝ TẾ XUYÊN - ĐƯỜNG SỐ 30 |
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
109 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 25. LINH ĐÔNG | TÔ NGỌC VÂN - ĐƯỜNG SỐ 8 |
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
110 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 30. LINH ĐÔNG | ĐƯỜNG SẮT - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
111 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5. HIỆP BÌNH CHÁNH | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
112 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3 | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
44.600.000
4.000.000
|
22.300.000
2.000.000
|
17.840.000
1.600.000
|
14.272.000
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
113 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7 | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
44.600.000
4.000.000
|
22.300.000
2.000.000
|
17.840.000
1.600.000
|
14.272.000
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
114 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
44.600.000
4.000.000
|
22.300.000
2.000.000
|
17.840.000
1.600.000
|
14.272.000
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
115 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12 | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
44.600.000
4.000.000
|
22.300.000
2.000.000
|
17.840.000
1.600.000
|
14.272.000
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
116 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 14 | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
44.600.000
4.000.000
|
22.300.000
2.000.000
|
17.840.000
1.600.000
|
14.272.000
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
117 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 17 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
50.200.000
4.800.000
|
25.100.000
2.400.000
|
20.080.000
1.920.000
|
16.064.000
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
118 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 18 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
50.200.000
4.800.000
|
25.100.000
2.400.000
|
20.080.000
1.920.000
|
16.064.000
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
119 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 20 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
50.200.000
4.800.000
|
25.100.000
2.400.000
|
20.080.000
1.920.000
|
16.064.000
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
120 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 21 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
50.200.000
4.800.000
|
25.100.000
2.400.000
|
20.080.000
1.920.000
|
16.064.000
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
121 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 23 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
50.200.000
4.800.000
|
25.100.000
2.400.000
|
20.080.000
1.920.000
|
16.064.000
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
122 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 24 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
50.200.000
4.800.000
|
25.100.000
2.400.000
|
20.080.000
1.920.000
|
16.064.000
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
123 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 26 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
50.200.000
4.800.000
|
25.100.000
2.400.000
|
20.080.000
1.920.000
|
16.064.000
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
124 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 49 | KHA VẠN CÂN (CÓ ĐƯỜNG SẮT) - CUỐI ĐƯỜNG |
35.600.000
3.000.000
|
17.800.000
1.500.000
|
14.240.000
1.200.000
|
11.392.000
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
125 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG B | HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG |
35.600.000
4.000.000
|
17.800.000
2.000.000
|
14.240.000
1.600.000
|
11.392.000
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
126 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 36 | HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG |
35.600.000
4.000.000
|
17.800.000
2.000.000
|
14.240.000
1.600.000
|
11.392.000
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
127 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 40 | HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG |
35.600.000
4.000.000
|
17.800.000
2.000.000
|
14.240.000
1.600.000
|
11.392.000
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
128 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12 | CẦU RẠCH MÔN - NGÃ BA ĐƯỜNG SỐ 26 |
55.100.000
6.000.000
|
27.550.000
3.000.000
|
22.040.000
2.400.000
|
17.632.000
1.920.000
|
- | Đất ở đô thị |
129 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10 (KHU PHỐ 4. 5) | TỪ CÔNG VIÊN CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE - CUỐI ĐƯỜNG (GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG) |
-
6.000.000
|
-
3.000.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
- | Đất ở đô thị |
130 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3 | TỪ NHÀ SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐẾN ĐẦU ĐƯỜNG 16 |
55.100.000
6.000.000
|
27.550.000
3.000.000
|
22.040.000
2.400.000
|
17.632.000
1.920.000
|
- | Đất ở đô thị |
131 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 13 | ĐẦU ĐƯỜNG SỐ 16 - GIÁP RANH ĐƯỜNG SỐ 10 |
55.100.000
6.000.000
|
27.550.000
3.000.000
|
22.040.000
2.400.000
|
17.632.000
1.920.000
|
- | Đất ở đô thị |
132 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5- LC | ĐƯỜNG HOÀNG DIỆU 2 - ĐƯỜNG SỐ 6 |
-
5.000.000
|
-
2.500.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
- | Đất ở đô thị |
133 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 26. LĐ | LINH ĐÔNG - ĐƯỜNG SỐ 22 |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
134 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6. LĐ | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 35 |
-
3.200.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
-
1.024.000
|
- | Đất ở đô thị |
135 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8. LĐ | ĐƯỜNG SỐ 25 - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.200.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
-
1.024.000
|
- | Đất ở đô thị |
136 | TP Thủ Đức | Ụ GHE | BÌNH PHÚ - VÀNH ĐAI 2 |
26.700.000
2.400.000
|
13.350.000
1.200.000
|
10.680.000
960.000
|
8.544.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
137 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2- TP | TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
28.400.000
2.100.000
|
14.200.000
1.050.000
|
11.360.000
840.000
|
9.088.000
672.000
|
- | Đất ở đô thị |
138 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3- TP | TAM HÀ - HẺM 80 ĐƯỜNG 4 |
35.600.000
3.000.000
|
17.800.000
1.500.000
|
14.240.000
1.200.000
|
11.392.000
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
139 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5- TP | TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
24.300.000
2.100.000
|
12.150.000
1.050.000
|
9.720.000
840.000
|
7.776.000
672.000
|
- | Đất ở đô thị |
140 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7- TP | TÔ NGỌC VÂN - TAM CHÂU |
24.300.000
2.100.000
|
12.150.000
1.050.000
|
9.720.000
840.000
|
7.776.000
672.000
|
- | Đất ở đô thị |
141 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8- TP | TÔ NGỌC VÂN - NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 |
24.300.000
2.100.000
|
12.150.000
1.050.000
|
9.720.000
840.000
|
7.776.000
672.000
|
- | Đất ở đô thị |
142 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9- TP | TRỌN ĐƯỜNG |
35.600.000
3.000.000
|
17.800.000
1.500.000
|
14.240.000
1.200.000
|
11.392.000
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
143 | TP Thủ Đức | LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI) | CÂY KEO - TAM BÌNH |
40.500.000
3.700.000
|
20.250.000
1.850.000
|
16.200.000
1.480.000
|
12.960.000
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
144 | TP Thủ Đức | NGUYỄN THỊ NHUNG | QUỐC LỘ 13 MỚI - ĐƯỜNG VEN SÔNG |
67.200.000
5.000.000
|
33.600.000
2.500.000
|
26.880.000
2.000.000
|
21.504.000
1.600.000
|
- | Đất ở đô thị |
145 | TP Thủ Đức | ĐINH THỊ THI | QUỐC LỘ 13 MỚI - ĐƯỜNG VEN SÔNG |
67.200.000
5.000.000
|
33.600.000
2.500.000
|
26.880.000
2.000.000
|
21.504.000
1.600.000
|
- | Đất ở đô thị |
146 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1. KP5 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
147 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2. KP6 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
148 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3. KP5 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
149 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4. KP6 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
150 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6. KP6 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
151 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
152 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8. KP4 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
153 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5. KP5 | ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
154 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10. KP2 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
155 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11. KP3 | QUỐC LỘ 13 CŨ - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
156 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12. KP2 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
157 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 15. KP3 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
- | Đất ở đô thị |
158 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 21. KP1 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
- | Đất ở đô thị |
159 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 3. NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 | ĐƯỜNG 20. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
160 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 | HẺM 606. QL13. KP4 - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
161 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 - ĐƯỜNG 4. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
162 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 2. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
163 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
164 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 7. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP6 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
165 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 9. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 6. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
166 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
167 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 12. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
168 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 13. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
169 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
170 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
171 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
172 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 16. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | NGUYỄN THỊ NHUNG - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
173 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG SỐ 7.KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
174 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 20. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
175 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 22. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | NGUYỄN THỊ NHUNG - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
176 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 24. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
177 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 29. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ VẠN PHÚC - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
178 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
179 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | NGUYỄN THỊ NHUNG - ĐINH THỊ THI |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
180 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 36. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
181 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 37. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 32. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
182 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 50. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
183 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 52. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
184 | TP Thủ Đức | HẺM 1231 TỈNH LỘ 43 (ĐƯỜNG NAM KHU CHẾ XUẤT) | TỈNH LỘ 43 - NGÔ CHÍ QUỐC |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
185 | TP Thủ Đức | HẺM 1099 TỈNH LỘ 43. HẺM 108 NGÔ CHÍ QUỐC (ĐƯỜNG NHÁNH PHỤ BA BÒ) | TỈNH LỘ 43 - NGÔ CHÍ QUỐC |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
186 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) | CẦU BÌNH ĐỨC - ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 |
42.900.000
4.000.000
|
21.450.000
2.000.000
|
17.160.000
1.600.000
|
13.728.000
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
187 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) | ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
42.900.000
4.000.000
|
21.450.000
2.000.000
|
17.160.000
1.600.000
|
13.728.000
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
188 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5 | ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG |
40.500.000
3.000.000
|
20.250.000
1.500.000
|
16.200.000
1.200.000
|
12.960.000
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
189 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4 | QUỐC LỘ 1 - CUỐI ĐƯỜNG |
40.500.000
4.000.000
|
20.250.000
2.000.000
|
16.200.000
1.600.000
|
12.960.000
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
190 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) | ĐƯỜNG SỐ 23 - CUỐI ĐƯỜNG |
42.900.000
4.000.000
|
21.450.000
2.000.000
|
17.160.000
1.600.000
|
13.728.000
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
191 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 4. 5. 6 | GIÁP RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 3 |
-
3.000.000
|
-
1.500.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
192 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 13 KHU PHỐ 3. 4. 5 | QUỐC LỘ 1 - LÊ THỊ HOA |
-
3.000.000
|
-
1.500.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
193 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 19 | ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG |
40.500.000
3.000.000
|
20.250.000
1.500.000
|
16.200.000
1.200.000
|
12.960.000
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
194 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) | ĐƯỜNG SỐ 15 - CUỐI ĐƯỜNG |
40.500.000
3.000.000
|
20.250.000
1.500.000
|
16.200.000
1.200.000
|
12.960.000
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
195 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1 | NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11 VÀ ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
32.400.000
3.200.000
|
16.200.000
1.600.000
|
12.960.000
1.280.000
|
10.368.000
1.024.000
|
- | Đất ở đô thị |
196 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6 | NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI - KHO VẬN |
36.500.000
4.400.000
|
18.250.000
2.200.000
|
14.600.000
1.760.000
|
11.680.000
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
197 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10 | NGÃ 3 HỒ VĂN TƯ - ĐƯỜNG SỐ 9 |
29.200.000
2.700.000
|
14.600.000
1.350.000
|
11.680.000
1.080.000
|
9.344.000
864.000
|
- | Đất ở đô thị |
198 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1 | NGÃ 4 RMK - CUỐI ĐƯỜNG |
32.400.000
4.200.000
|
16.200.000
2.100.000
|
12.960.000
1.680.000
|
10.368.000
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
199 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
- | Đất ở đô thị | |
200 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
- | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Đường Số 7, Linh Chiểu, TP Thủ Đức
theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP Hồ Chí Minh, bảng giá đất ở đô thị cho đoạn đường từ Hoàng Diệu 2 đến cuối Đường Số 7, Linh Chiểu, TP Thủ Đức đã được quy định rõ ràng. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực, phản ánh các yếu tố như vị trí, tiện ích và tiềm năng phát triển.
Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá đất cao nhất trong khu vực với mức giá 0.000 VNĐ/m². Đây là khu vực được đánh giá cao nhờ vào vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và giao thông chính. Khu vực này có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, thu hút nhiều nhà đầu tư và người mua tìm kiếm giá trị cao và sự tiện lợi trong sinh hoạt.
Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 0.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn có giá trị đáng kể nhờ vào vị trí gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng tốt. Đây là lựa chọn hợp lý cho những người muốn tiết kiệm chi phí trong khi vẫn được hưởng lợi từ sự phát triển và tiện ích của khu vực đô thị.
Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá đất 0.000 VNĐ/m², cung cấp mức giá hợp lý hơn cho những người có ngân sách hạn chế. Khu vực này vẫn nằm trong khu đô thị với các tiện ích cơ bản và có tiềm năng phát triển. Đây là sự lựa chọn tốt cho các gia đình và nhà đầu tư tìm kiếm giá trị hợp lý với chi phí thấp hơn.
Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 là khu vực có giá đất thấp nhất trong bảng giá, với mức giá 0.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn nằm trong khu đô thị và có các tiện ích cơ bản, làm cho nó trở thành sự lựa chọn tốt cho những ai ưu tiên tiết kiệm chi phí.
Bảng giá đất tại Đường Số 7, Linh Chiểu, TP Thủ Đức cung cấp cái nhìn rõ ràng về phân cấp giá theo vị trí, phản ánh sự khác biệt về tiện ích, giao thông và tiềm năng phát triển trong khu vực. Mỗi vị trí trong khu vực có mức giá phù hợp với nhu cầu và ngân sách khác nhau, từ những khu vực có giá trị cao đến các khu vực với chi phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo các tiêu chí cơ bản. Nhà đầu tư và người mua có thể sử dụng thông tin từ bảng giá này để đưa ra quyết định chính xác và phù hợp với nhu cầu của mình.