Bảng giá đất tại Thành phố Thủ Đức – Tiềm năng đầu tư và giá trị bất động sản nổi bật

Với Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP Hồ Chí Minh, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024, giá đất tại Thành phố Thủ Đức đang thu hút sự chú ý mạnh mẽ. Khu vực này không chỉ có giá trị kinh tế vượt trội mà còn là điểm đến đầu tư hấp dẫn nhờ hạ tầng hiện đại và quy hoạch đô thị hoàn chỉnh.

Tổng quan về Thành phố Thủ Đức và sức hút bất động sản

Thành phố Thủ Đức, được hình thành từ sự sáp nhập Quận 2, Quận 9 và Quận Thủ Đức cũ, nằm ở phía Đông TP Hồ Chí Minh. Đây là khu vực chiến lược với vị trí liền kề trung tâm TP Hồ Chí Minh, đồng thời kết nối thuận tiện với các tỉnh Đông Nam Bộ qua hệ thống giao thông hiện đại như cao tốc TP Hồ Chí Minh - Long Thành - Dầu Giây và đường vành đai 3.

Nổi bật với sự hiện diện của Khu Công nghệ Cao và Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, Thành phố Thủ Đức không chỉ là nơi tập trung của các chuyên gia và trí thức mà còn là điểm sáng kinh tế trong khu vực. Các trung tâm thương mại lớn như Vincom Mega Mall Thảo Điền, Giga Mall, cùng hệ thống tiện ích hiện đại đã góp phần gia tăng giá trị bất động sản tại đây.

Phân tích giá đất tại Thành phố Thủ Đức

Theo bảng giá đất ban hành, giá đất tại Thành phố Thủ Đức dao động từ 9.818.981 đồng/m² (trung bình) đến mức cao nhất là 161.200.000 đồng/m². Khu vực có mức giá cao nhất thường tập trung tại các trục đường lớn như Xa lộ Hà Nội và các khu vực gần Khu đô thị Thủ Thiêm, nơi quy hoạch thành trung tâm tài chính mới của TP Hồ Chí Minh.

So với các quận trung tâm như Quận 1 hay Quận 3, giá đất tại Thủ Đức vẫn ở mức cạnh tranh nhưng có biên độ tăng trưởng lớn hơn, đặc biệt tại những khu vực đang phát triển như phường Trường Thọ hay Khu đô thị Vinhomes Grand Park. Đây là cơ hội cho các nhà đầu tư dài hạn hoặc những ai muốn sở hữu bất động sản với giá trị gia tăng mạnh mẽ trong tương lai.

Nếu so sánh với các huyện ngoại thành như Huyện Bình Chánh hoặc Cần Giờ, giá đất tại Thủ Đức cao hơn rõ rệt nhờ sự phát triển toàn diện về hạ tầng và dân cư. Dự báo trong vài năm tới, với các dự án hạ tầng như tuyến metro số 1 (Bến Thành - Suối Tiên) đi vào hoạt động, giá đất tại đây sẽ tiếp tục tăng mạnh.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Thành phố Thủ Đức

Thành phố Thủ Đức nổi bật với hệ thống hạ tầng giao thông vượt trội, bao gồm các tuyến đường trọng điểm, hệ thống metro, và cầu Thủ Thiêm kết nối với khu vực trung tâm. Việc phát triển các khu đô thị thông minh như Khu đô thị sáng tạo phía Đông và Thủ Thiêm không chỉ tạo ra giá trị sống đẳng cấp mà còn thúc đẩy làn sóng đầu tư từ các tập đoàn bất động sản lớn.

Dân cư tại đây có mức sống cao và sự hiện diện của nhiều chuyên gia nước ngoài đã làm tăng nhu cầu về bất động sản cao cấp. Các dự án như Vinhomes Grand Park, Masteri Centre Point, và các khu căn hộ cao cấp dọc tuyến Xa lộ Hà Nội đang thu hút sự chú ý lớn từ cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế.

Bên cạnh đó, xu hướng phát triển bất động sản nghỉ dưỡng và các tiện ích đi kèm cũng đang tạo thêm điểm nhấn cho khu vực. Với việc quy hoạch thành trung tâm tài chính và sáng tạo, Thủ Đức hứa hẹn trở thành khu vực trọng điểm kinh tế mới của TP Hồ Chí Minh, mang lại cơ hội sinh lời hấp dẫn cho các nhà đầu tư.

Với những lợi thế về hạ tầng, kinh tế, và quy hoạch đô thị, Thành phố Thủ Đức không chỉ là điểm đến lý tưởng để sinh sống mà còn là khu vực đầu tư bất động sản tiềm năng. Để nắm bắt cơ hội, các nhà đầu tư nên tập trung vào những khu vực có giá trị gia tăng cao trong tương lai, đặc biệt tại các tuyến đường và khu đô thị đang phát triển mạnh.

Giá đất cao nhất tại TP Thủ Đức là: 161.200.000 đ
Giá đất thấp nhất tại TP Thủ Đức là: 0 đ
Giá đất trung bình tại TP Thủ Đức là: 11.139.729 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
577

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 TP Thủ Đức TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) CẦU SẮT - KHA VẠN CÂN 42.100.000
4.000.000
21.050.000
2.000.000
16.840.000
1.600.000
13.472.000
1.280.000
- Đất ở đô thị
102 TP Thủ Đức VÕ VĂN NGÂN KHA VẠN CÂN - NGÃ TƯ THỦ ĐỨC 161.200.000
17.600.000
80.600.000
8.800.000
64.480.000
7.040.000
51.584.000
5.632.000
- Đất ở đô thị
103 TP Thủ Đức XA LỘ HÀ NỘI (QUỐC LỘ 52) NGÃ TƯ THỦ ĐỨC - NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) -
4.400.000
-
2.200.000
-
1.760.000
-
1.408.000
- Đất ở đô thị
104 TP Thủ Đức CÁC ĐƯỜNG NHÁNH LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA. PHƯỜNG TAM BÌNH -
3.220.000
-
1.610.000
-
1.288.000
-
1.030.000
- Đất ở đô thị
105 TP Thủ Đức PHẠM VĂN ĐỒNG CẦU BÌNH LỢI - CẦU GÒ DƯA 93.200.000
12.600.000
46.600.000
6.300.000
37.280.000
5.040.000
29.824.000
4.032.000
- Đất ở đô thị
106 TP Thủ Đức PHẠM VĂN ĐỒNG CẦU GÒ DƯA - QUỐC LỘ 1 89.100.000
10.500.000
44.550.000
5.250.000
35.640.000
4.200.000
28.512.000
3.360.000
- Đất ở đô thị
107 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG -
4.600.000
-
2.300.000
-
1.840.000
-
1.472.000
- Đất ở đô thị
108 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 22. LINH ĐÔNG LÝ TẾ XUYÊN - ĐƯỜNG SỐ 30 -
4.500.000
-
2.250.000
-
1.800.000
-
1.440.000
- Đất ở đô thị
109 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 25. LINH ĐÔNG TÔ NGỌC VÂN - ĐƯỜNG SỐ 8 -
4.500.000
-
2.250.000
-
1.800.000
-
1.440.000
- Đất ở đô thị
110 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 30. LINH ĐÔNG ĐƯỜNG SẮT - CUỐI ĐƯỜNG -
4.500.000
-
2.250.000
-
1.800.000
-
1.440.000
- Đất ở đô thị
111 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5. HIỆP BÌNH CHÁNH QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
112 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG 44.600.000
4.000.000
22.300.000
2.000.000
17.840.000
1.600.000
14.272.000
1.280.000
- Đất ở đô thị
113 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7 QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG 44.600.000
4.000.000
22.300.000
2.000.000
17.840.000
1.600.000
14.272.000
1.280.000
- Đất ở đô thị
114 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG 44.600.000
4.000.000
22.300.000
2.000.000
17.840.000
1.600.000
14.272.000
1.280.000
- Đất ở đô thị
115 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12 QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG 44.600.000
4.000.000
22.300.000
2.000.000
17.840.000
1.600.000
14.272.000
1.280.000
- Đất ở đô thị
116 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 14 QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG 44.600.000
4.000.000
22.300.000
2.000.000
17.840.000
1.600.000
14.272.000
1.280.000
- Đất ở đô thị
117 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 50.200.000
4.800.000
25.100.000
2.400.000
20.080.000
1.920.000
16.064.000
1.536.000
- Đất ở đô thị
118 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 50.200.000
4.800.000
25.100.000
2.400.000
20.080.000
1.920.000
16.064.000
1.536.000
- Đất ở đô thị
119 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 20 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 50.200.000
4.800.000
25.100.000
2.400.000
20.080.000
1.920.000
16.064.000
1.536.000
- Đất ở đô thị
120 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 21 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 50.200.000
4.800.000
25.100.000
2.400.000
20.080.000
1.920.000
16.064.000
1.536.000
- Đất ở đô thị
121 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 23 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 50.200.000
4.800.000
25.100.000
2.400.000
20.080.000
1.920.000
16.064.000
1.536.000
- Đất ở đô thị
122 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 24 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 50.200.000
4.800.000
25.100.000
2.400.000
20.080.000
1.920.000
16.064.000
1.536.000
- Đất ở đô thị
123 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 26 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 50.200.000
4.800.000
25.100.000
2.400.000
20.080.000
1.920.000
16.064.000
1.536.000
- Đất ở đô thị
124 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 49 KHA VẠN CÂN (CÓ ĐƯỜNG SẮT) - CUỐI ĐƯỜNG 35.600.000
3.000.000
17.800.000
1.500.000
14.240.000
1.200.000
11.392.000
960.000
- Đất ở đô thị
125 TP Thủ Đức ĐƯỜNG B HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG 35.600.000
4.000.000
17.800.000
2.000.000
14.240.000
1.600.000
11.392.000
1.280.000
- Đất ở đô thị
126 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 36 HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG 35.600.000
4.000.000
17.800.000
2.000.000
14.240.000
1.600.000
11.392.000
1.280.000
- Đất ở đô thị
127 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 40 HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG 35.600.000
4.000.000
17.800.000
2.000.000
14.240.000
1.600.000
11.392.000
1.280.000
- Đất ở đô thị
128 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12 CẦU RẠCH MÔN - NGÃ BA ĐƯỜNG SỐ 26 55.100.000
6.000.000
27.550.000
3.000.000
22.040.000
2.400.000
17.632.000
1.920.000
- Đất ở đô thị
129 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10 (KHU PHỐ 4. 5) TỪ CÔNG VIÊN CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE - CUỐI ĐƯỜNG (GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG) -
6.000.000
-
3.000.000
-
2.400.000
-
1.920.000
- Đất ở đô thị
130 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 TỪ NHÀ SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐẾN ĐẦU ĐƯỜNG 16 55.100.000
6.000.000
27.550.000
3.000.000
22.040.000
2.400.000
17.632.000
1.920.000
- Đất ở đô thị
131 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẦU ĐƯỜNG SỐ 16 - GIÁP RANH ĐƯỜNG SỐ 10 55.100.000
6.000.000
27.550.000
3.000.000
22.040.000
2.400.000
17.632.000
1.920.000
- Đất ở đô thị
132 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- LC ĐƯỜNG HOÀNG DIỆU 2 - ĐƯỜNG SỐ 6 -
5.000.000
-
2.500.000
-
2.000.000
-
1.600.000
- Đất ở đô thị
133 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 26. LĐ LINH ĐÔNG - ĐƯỜNG SỐ 22 -
3.700.000
-
1.850.000
-
1.480.000
-
1.184.000
- Đất ở đô thị
134 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. LĐ ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 35 -
3.200.000
-
1.600.000
-
1.280.000
-
1.024.000
- Đất ở đô thị
135 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. LĐ ĐƯỜNG SỐ 25 - CUỐI ĐƯỜNG -
3.200.000
-
1.600.000
-
1.280.000
-
1.024.000
- Đất ở đô thị
136 TP Thủ Đức Ụ GHE BÌNH PHÚ - VÀNH ĐAI 2 26.700.000
2.400.000
13.350.000
1.200.000
10.680.000
960.000
8.544.000
768.000
- Đất ở đô thị
137 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2- TP TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG 28.400.000
2.100.000
14.200.000
1.050.000
11.360.000
840.000
9.088.000
672.000
- Đất ở đô thị
138 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3- TP TAM HÀ - HẺM 80 ĐƯỜNG 4 35.600.000
3.000.000
17.800.000
1.500.000
14.240.000
1.200.000
11.392.000
960.000
- Đất ở đô thị
139 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- TP TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG 24.300.000
2.100.000
12.150.000
1.050.000
9.720.000
840.000
7.776.000
672.000
- Đất ở đô thị
140 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7- TP TÔ NGỌC VÂN - TAM CHÂU 24.300.000
2.100.000
12.150.000
1.050.000
9.720.000
840.000
7.776.000
672.000
- Đất ở đô thị
141 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8- TP TÔ NGỌC VÂN - NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 24.300.000
2.100.000
12.150.000
1.050.000
9.720.000
840.000
7.776.000
672.000
- Đất ở đô thị
142 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9- TP TRỌN ĐƯỜNG 35.600.000
3.000.000
17.800.000
1.500.000
14.240.000
1.200.000
11.392.000
960.000
- Đất ở đô thị
143 TP Thủ Đức LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI) CÂY KEO - TAM BÌNH 40.500.000
3.700.000
20.250.000
1.850.000
16.200.000
1.480.000
12.960.000
1.184.000
- Đất ở đô thị
144 TP Thủ Đức NGUYỄN THỊ NHUNG QUỐC LỘ 13 MỚI - ĐƯỜNG VEN SÔNG 67.200.000
5.000.000
33.600.000
2.500.000
26.880.000
2.000.000
21.504.000
1.600.000
- Đất ở đô thị
145 TP Thủ Đức ĐINH THỊ THI QUỐC LỘ 13 MỚI - ĐƯỜNG VEN SÔNG 67.200.000
5.000.000
33.600.000
2.500.000
26.880.000
2.000.000
21.504.000
1.600.000
- Đất ở đô thị
146 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
147 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
148 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
149 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
150 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
151 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
152 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. KP4 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
153 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5. KP5 ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
154 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
155 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11. KP3 QUỐC LỘ 13 CŨ - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
156 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
157 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15. KP3 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở đô thị
158 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 21. KP1 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở đô thị
159 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 3. NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 ĐƯỜNG 20. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
160 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 HẺM 606. QL13. KP4 - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
161 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 - ĐƯỜNG 4. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
162 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 2. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
163 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
164 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 7. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP6 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
165 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 9. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 6. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
166 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
167 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 12. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
168 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 13. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
169 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
170 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
171 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 ĐƯỜNG SỐ 3. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
172 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
173 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG SỐ 7.KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
174 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 20. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
175 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 22. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
176 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 24. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
177 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 29. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ VẠN PHÚC - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
178 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
179 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG - ĐINH THỊ THI -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
180 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 36. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
181 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 37. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 32. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
182 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 50. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
183 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 52. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
184 TP Thủ Đức HẺM 1231 TỈNH LỘ 43 (ĐƯỜNG NAM KHU CHẾ XUẤT) TỈNH LỘ 43 - NGÔ CHÍ QUỐC -
3.700.000
-
1.850.000
-
1.480.000
-
1.184.000
- Đất ở đô thị
185 TP Thủ Đức HẺM 1099 TỈNH LỘ 43. HẺM 108 NGÔ CHÍ QUỐC (ĐƯỜNG NHÁNH PHỤ BA BÒ) TỈNH LỘ 43 - NGÔ CHÍ QUỐC -
3.700.000
-
1.850.000
-
1.480.000
-
1.184.000
- Đất ở đô thị
186 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) CẦU BÌNH ĐỨC - ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 42.900.000
4.000.000
21.450.000
2.000.000
17.160.000
1.600.000
13.728.000
1.280.000
- Đất ở đô thị
187 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG 42.900.000
4.000.000
21.450.000
2.000.000
17.160.000
1.600.000
13.728.000
1.280.000
- Đất ở đô thị
188 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG 40.500.000
3.000.000
20.250.000
1.500.000
16.200.000
1.200.000
12.960.000
960.000
- Đất ở đô thị
189 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4 QUỐC LỘ 1 - CUỐI ĐƯỜNG 40.500.000
4.000.000
20.250.000
2.000.000
16.200.000
1.600.000
12.960.000
1.280.000
- Đất ở đô thị
190 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 23 - CUỐI ĐƯỜNG 42.900.000
4.000.000
21.450.000
2.000.000
17.160.000
1.600.000
13.728.000
1.280.000
- Đất ở đô thị
191 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 4. 5. 6 GIÁP RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 3 -
3.000.000
-
1.500.000
-
1.200.000
-
960.000
- Đất ở đô thị
192 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 KHU PHỐ 3. 4. 5 QUỐC LỘ 1 - LÊ THỊ HOA -
3.000.000
-
1.500.000
-
1.200.000
-
960.000
- Đất ở đô thị
193 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 19 ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG 40.500.000
3.000.000
20.250.000
1.500.000
16.200.000
1.200.000
12.960.000
960.000
- Đất ở đô thị
194 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 15 - CUỐI ĐƯỜNG 40.500.000
3.000.000
20.250.000
1.500.000
16.200.000
1.200.000
12.960.000
960.000
- Đất ở đô thị
195 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11 VÀ ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG 32.400.000
3.200.000
16.200.000
1.600.000
12.960.000
1.280.000
10.368.000
1.024.000
- Đất ở đô thị
196 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI - KHO VẬN 36.500.000
4.400.000
18.250.000
2.200.000
14.600.000
1.760.000
11.680.000
1.408.000
- Đất ở đô thị
197 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10 NGÃ 3 HỒ VĂN TƯ - ĐƯỜNG SỐ 9 29.200.000
2.700.000
14.600.000
1.350.000
11.680.000
1.080.000
9.344.000
864.000
- Đất ở đô thị
198 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 4 RMK - CUỐI ĐƯỜNG 32.400.000
4.200.000
16.200.000
2.100.000
12.960.000
1.680.000
10.368.000
1.344.000
- Đất ở đô thị
199 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH -
2.300.000
-
1.150.000
-
920.000
-
736.000
- Đất ở đô thị
200 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH -
2.300.000
-
1.150.000
-
920.000
-
736.000
- Đất ở đô thị