STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8- TP | TÔ NGỌC VÂN - NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 |
24.300.000
2.100.000
|
12.150.000
1.050.000
|
9.720.000
840.000
|
7.776.000
672.000
|
- | Đất ở đô thị |
2 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8- TP | TÔ NGỌC VÂN - NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 |
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
3 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8- TP | TÔ NGỌC VÂN - NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 |
1.260.000
1.260.000
|
630.000
630.000
|
504.000
504.000
|
403.000
403.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Đô Thị Tại TP Thủ Đức, Đường Số 8 - TP
Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất cho đoạn Đường Số 8 - TP, thuộc TP Thủ Đức, đã được quy định cho loại đất ở đô thị. Đoạn đường này kéo dài từ Tô Ngọc Vân đến Nhà số 34 Đường 8. Bảng giá này phân chia thành các vị trí cụ thể, mỗi vị trí có mức giá khác nhau, phản ánh sự khác biệt về giá trị đất dựa trên vị trí và sự phát triển của khu vực.
Giá Đất Từng Vị Trí
Vị trí 1: 24.300.000 VNĐ/m²
Đây là khu vực có giá đất cao nhất trong đoạn đường. Vị trí này thường nằm gần các điểm giao thông chính hoặc các khu vực có sự phát triển mạnh mẽ và cơ sở hạ tầng hoàn thiện. Các tiện ích như trường học, bệnh viện, và trung tâm thương mại có thể nằm gần khu vực này, làm tăng giá trị đất. Giá cao phản ánh sự thuận tiện về vị trí và tiềm năng sinh lời lớn cho các dự án đầu tư.
Vị trí 2: 12.150.000 VNĐ/m²
Vị trí này có giá đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có sự phát triển tương đối. Đây có thể là các khu vực gần trung tâm hơn hoặc các khu vực có cơ sở hạ tầng khá hoàn thiện. Mức giá này phù hợp với các dự án đầu tư dài hạn và các nhu cầu sử dụng đất cá nhân với mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 3: 9.720.000 VNĐ/m²
Giá đất tại vị trí này thấp hơn so với vị trí 2. Đây thường là các khu vực có sự phát triển chưa đồng đều hoặc nằm xa trung tâm hơn. Các khu vực này có thể có cơ sở hạ tầng cơ bản và mức độ phát triển chưa cao. Mức giá này có thể thu hút các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với ngân sách thấp hơn hoặc người mua có nhu cầu sử dụng đất cá nhân.
Vị trí 4: 7.776.000 VNĐ/m²
Đây là mức giá thấp nhất trong bảng giá cho đoạn đường này. Vị trí này thường nằm ở các khu vực xa hơn khỏi trung tâm hoặc những nơi đang trong quá trình xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng. Giá thấp hơn phản ánh tiềm năng phát triển trong tương lai và có thể là cơ hội cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc các hoạt động phát triển bền vững.
Bảng giá đất cho Đường Số 8 - TP, TP Thủ Đức, cho thấy sự phân hóa rõ ràng về giá trị đất dựa trên vị trí và sự phát triển cơ sở hạ tầng. Các khu vực gần các tuyến giao thông chính và có cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ có giá cao hơn, trong khi các khu vực xa hơn hoặc đang trong quá trình phát triển có giá thấp hơn. Hiểu rõ các mức giá và vị trí cụ thể là rất quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua khi đưa ra quyết định liên quan đến bất động sản tại khu vực này.