16:52 - 24/07/2025

Bảng giá đất toàn quốc – Công cụ tra cứu bảng giá đất chuẩn xác và cập nhật mới nhất

Hệ thống bảng giá đất do UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành là căn cứ quan trọng để tính thuế, lệ phí, bồi thường và nhiều nghĩa vụ tài chính khác liên quan đến đất đai. Nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thông tin chính thống, Thư Viện Nhà Đất đã xây dựng công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc – cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và chính xác theo từng địa phương.

Tại sao cần tra cứu bảng giá đất?

Bảng giá đất là một yếu tố cốt lõi trong hệ thống pháp luật đất đai của Việt Nam. Nó không chỉ phản ánh định hướng quản lý giá đất của Nhà nước mà còn có tác động trực tiếp đến các quyết định liên quan đến: kê khai thuế, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bồi thường giải phóng mặt bằng và đầu tư phát triển bất động sản.

Tuy nhiên, mỗi tỉnh thành lại có mức giá và khung giá đất khác nhau, được điều chỉnh định kỳ theo quyết định riêng biệt. Chính vì vậy, việc nắm bắt bảng giá đất theo từng địa phương là điều bắt buộc đối với người dân, doanh nghiệp và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.

Thư Viện Nhà Đất – Nền tảng tra cứu bảng giá đất đáng tin cậy

Với giao diện trực quan và hệ thống dữ liệu đầy đủ từ hơn 63 tỉnh thành trên cả nước, chuyên mục Bảng giá đất tại Thư Viện Nhà Đất cung cấp khả năng tra cứu nhanh chóng theo từng địa phương, từng năm ban hành, và văn bản pháp lý kèm theo.

Thông tin tại đây được kiểm chứng và trích dẫn từ các Quyết định chính thức của UBND tỉnh, kèm theo đường dẫn trực tiếp đến văn bản gốc tại các nguồn pháp lý uy tín như THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Điều này giúp người dùng yên tâm khi sử dụng dữ liệu trong hoạt động pháp lý, đầu tư hoặc tư vấn bất động sản.

Nắm bắt cơ hội đầu tư từ sự biến động của bảng giá đất

Những năm gần đây, nhiều tỉnh thành đã công bố bảng giá đất mới với mức tăng đáng kể – đặc biệt tại các đô thị vệ tinh, khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm. Đây chính là dấu hiệu cho thấy những khu vực này đang trên đà phát triển hạ tầng và thu hút đầu tư.

Việc theo dõi sát sao biến động bảng giá đất giúp nhà đầu tư:

  • Đánh giá tiềm năng sinh lời của khu đất
  • Ước lượng chi phí pháp lý khi chuyển nhượng
  • Xác định chiến lược đầu tư dài hạn phù hợp với chính sách từng địa phương

Với công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc tại Thư Viện Nhà Đất, bạn không chỉ nắm trong tay dữ liệu pháp lý chuẩn xác mà còn đi trước một bước trong chiến lược đầu tư thông minh.

220305
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Trãi - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 54.000.000 32.400.000 21.600.000 10.800.000 - Đất ở đô thị
2 Thành phố Long Xuyên Hai Bà Trưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Ngô Gia Tự 54.000.000 32.400.000 21.600.000 10.800.000 - Đất ở đô thị
3 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Huệ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 54.000.000 32.400.000 21.600.000 10.800.000 - Đất ở đô thị
4 Thành phố Long Xuyên Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Ngô Gia Tự - Lý Thái Tổ 39.000.000 23.400.000 15.600.000 7.800.000 - Đất ở đô thị
5 Thành phố Long Xuyên Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn 27.300.000 16.380.000 10.920.000 5.460.000 - Đất ở đô thị
6 Thành phố Long Xuyên Ngô Gia Tự - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 47.000.000 28.200.000 18.800.000 9.400.000 - Đất ở đô thị
7 Thành phố Long Xuyên Phan Đình Phùng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 42.000.000 25.200.000 16.800.000 8.400.000 - Đất ở đô thị
8 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 39.000.000 23.400.000 15.600.000 7.800.000 - Đất ở đô thị
9 Thành phố Long Xuyên Ngô Thời Nhậm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 39.000.000 23.400.000 15.600.000 7.800.000 - Đất ở đô thị
10 Thành phố Long Xuyên Điện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ 29.700.000 17.820.000 11.880.000 5.940.000 - Đất ở đô thị
11 Thành phố Long Xuyên Điện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Lê Thánh Tôn 29.700.000 17.820.000 11.880.000 5.940.000 - Đất ở đô thị
12 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Văn Cưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 39.000.000 23.400.000 15.600.000 7.800.000 - Đất ở đô thị
13 Thành phố Long Xuyên Lý Tự Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 31.200.000 18.720.000 12.480.000 6.240.000 - Đất ở đô thị
14 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 31.200.000 18.720.000 12.480.000 6.240.000 - Đất ở đô thị
15 Thành phố Long Xuyên Thi Sách - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Trần Nhật Duật 27.300.000 16.380.000 10.920.000 5.460.000 - Đất ở đô thị
16 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu 36.000.000 21.600.000 14.400.000 7.200.000 - Đất ở đô thị
17 Thành phố Long Xuyên Lê Thị Nhiên - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 24.000.000 14.400.000 9.600.000 4.800.000 - Đất ở đô thị
18 Thành phố Long Xuyên Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ 26.000.000 15.600.000 10.400.000 5.200.000 - Đất ở đô thị
19 Thành phố Long Xuyên Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn 20.300.000 12.180.000 8.120.000 4.060.000 - Đất ở đô thị
20 Thành phố Long Xuyên Lê Minh Ngươn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Cầu Duy Tân 27.300.000 16.380.000 10.920.000 5.460.000 - Đất ở đô thị
21 Thành phố Long Xuyên Bạch Đằng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 26.000.000 15.600.000 10.400.000 5.200.000 - Đất ở đô thị
22 Thành phố Long Xuyên Phạm Hồng Thái - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 18.800.000 11.280.000 7.520.000 3.760.000 - Đất ở đô thị
23 Thành phố Long Xuyên Phan Chu Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 18.800.000 11.280.000 7.520.000 3.760.000 - Đất ở đô thị
24 Thành phố Long Xuyên Phan Thành Long - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 18.800.000 11.280.000 7.520.000 3.760.000 - Đất ở đô thị
25 Thành phố Long Xuyên Đoàn Văn Phối - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 18.800.000 11.280.000 7.520.000 3.760.000 - Đất ở đô thị
26 Thành phố Long Xuyên Lương Văn Cù - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 23.400.000 14.040.000 9.360.000 4.680.000 - Đất ở đô thị
27 Thành phố Long Xuyên Huỳnh Thị Hưởng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 23.400.000 14.040.000 9.360.000 4.680.000 - Đất ở đô thị
28 Thành phố Long Xuyên Chu Văn An - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 27.300.000 16.380.000 10.920.000 5.460.000 - Đất ở đô thị
29 Thành phố Long Xuyên Kim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ 22.000.000 13.200.000 8.800.000 4.400.000 - Đất ở đô thị
30 Thành phố Long Xuyên Kim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Nuyễn Bỉnh Khiêm 18.000.000 10.800.000 7.200.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
31 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 14.400.000 8.640.000 5.760.000 2.880.000 - Đất ở đô thị
32 Thành phố Long Xuyên Huỳnh Văn Hây - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 14.400.000 8.640.000 5.760.000 2.880.000 - Đất ở đô thị
33 Thành phố Long Xuyên Tản Đà - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 23.400.000 14.040.000 9.360.000 4.680.000 - Đất ở đô thị
34 Thành phố Long Xuyên Trần Nguyên Hãn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 23.400.000 14.040.000 9.360.000 4.680.000 - Đất ở đô thị
35 Thành phố Long Xuyên Trần Nhật Duật - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 20.300.000 12.180.000 8.120.000 4.060.000 - Đất ở đô thị
36 Thành phố Long Xuyên Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Hùng Vương - Thoại Ngọc Hầu 23.400.000 14.040.000 9.360.000 4.680.000 - Đất ở đô thị
37 Thành phố Long Xuyên Châu Thị Tế - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 20.300.000 12.180.000 8.120.000 4.060.000 - Đất ở đô thị
38 Thành phố Long Xuyên Đặng Dung nối dài - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Điện Biên Phủ - Kim Đồng 20.300.000 12.180.000 8.120.000 4.060.000 - Đất ở đô thị
39 Thành phố Long Xuyên Nam Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 19.600.000 11.760.000 7.840.000 3.920.000 - Đất ở đô thị
40 Thành phố Long Xuyên Phan Huy Chú - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 18.000.000 10.800.000 7.200.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
41 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Văn Sừng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 12.000.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
42 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 14.900.000 8.940.000 5.960.000 2.980.000 - Đất ở đô thị
43 Thành phố Long Xuyên Lê Văn Hưu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 15.600.000 9.360.000 6.240.000 3.120.000 - Đất ở đô thị
44 Thành phố Long Xuyên Hồ Xuân Hương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 12.500.000 7.500.000 5.000.000 2.500.000 - Đất ở đô thị
45 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Phi Khanh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 14.000.000 8.400.000 5.600.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
46 Thành phố Long Xuyên Trần Hữu Trang - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 14.000.000 8.400.000 5.600.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
47 Thành phố Long Xuyên Đường Cống Quỳnh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 14.000.000 8.400.000 5.600.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
48 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp Ngân hàng Công thương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Cuối hẻm 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất ở đô thị
49 Thành phố Long Xuyên Hẻm đường Châu Thị Tế - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long Châu Thị Tế - Hùng Vương 9.600.000 5.760.000 3.840.000 1.920.000 - Đất ở đô thị
50 Thành phố Long Xuyên Lê Thánh Tôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Điện Biên Phủ - Cuối hàng rào cung Thiếu nhi 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
51 Thành phố Long Xuyên Lương Thế Vinh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long Suốt đường 8.500.000 5.100.000 3.400.000 1.700.000 - Đất ở đô thị
52 Thành phố Long Xuyên Đường dự định cặp Công an phường Mỹ Long - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long Nam Đặng Dung - Dãy khu dân cư đường Lý Thái Tổ 8.500.000 5.100.000 3.400.000 1.700.000 - Đất ở đô thị
53 Thành phố Long Xuyên Đường liên tổ khóm Phó Quế - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Lương Thế Vinh - Đuôi cồn Phó Quế 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
54 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Long Trần Hưng Đạo - Hùng Vương 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
55 Thành phố Long Xuyên Kè Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Suốt đường 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
56 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Đường số 10 8.000.000 4.800.000 3.200.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
57 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Các đường còn lại 7.000.000 4.200.000 2.800.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
58 Thành phố Long Xuyên Tôn Đức Thắng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 36.000.000 21.600.000 14.400.000 7.200.000 - Đất ở đô thị
59 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 24.000.000 14.400.000 9.600.000 4.800.000 - Đất ở đô thị
60 Thành phố Long Xuyên Châu Văn Liêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 18.000.000 10.800.000 7.200.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
61 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 36.000.000 21.600.000 14.400.000 7.200.000 - Đất ở đô thị
62 Thành phố Long Xuyên Lê Lợi - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 18.000.000 10.800.000 7.200.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
63 Thành phố Long Xuyên Lý Thường Kiệt - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 18.000.000 10.800.000 7.200.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
64 Thành phố Long Xuyên Lê Hồng Phong - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 24.000.000 14.400.000 9.600.000 4.800.000 - Đất ở đô thị
65 Thành phố Long Xuyên Lê Triệu Kiết - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 18.000.000 10.800.000 7.200.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
66 Thành phố Long Xuyên Trần Quốc Toản - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 15.600.000 9.360.000 6.240.000 3.120.000 - Đất ở đô thị
67 Thành phố Long Xuyên Đinh Tiên Hoàng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 15.600.000 9.360.000 6.240.000 3.120.000 - Đất ở đô thị
68 Thành phố Long Xuyên Ngô Quyền - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 15.600.000 9.360.000 6.240.000 3.120.000 - Đất ở đô thị
69 Thành phố Long Xuyên Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Lý Thường Kiệt - Phan Bá Vành 12.000.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
70 Thành phố Long Xuyên Thủ Khoa Huân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Ngọc - Ngọc Hân 12.000.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
71 Thành phố Long Xuyên Phan Bá Vành - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Tôn Đức Thắng - Thủ Khoa Huân 12.000.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
72 Thành phố Long Xuyên Ngọc Hân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Trần Hưng Đạo - Thủ Khoa Nghĩa 12.000.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
73 Thành phố Long Xuyên Lê Văn Nhung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học 12.000.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
74 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Du - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 15.600.000 9.360.000 6.240.000 3.120.000 - Đất ở đô thị
75 Thành phố Long Xuyên Yết Kiêu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt tuyến 18.000.000 10.800.000 7.200.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
76 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Cư Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong 15.600.000 9.360.000 6.240.000 3.120.000 - Đất ở đô thị
77 Thành phố Long Xuyên Đường cặp bờ kè rạch Long Xuyên và các đường đấu nối với đường Lê Văn Nhung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 12.000.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
78 Thành phố Long Xuyên Khu phức hợp Khách Sạn STARWORD Các đường nội bộ 12.000.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
79 Thành phố Long Xuyên Các đường nhánh khu hành chính tỉnh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Học - Lê Lai Lý Thường Kiệt 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
80 Thành phố Long Xuyên Lê Lai - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 11.000.000 6.600.000 4.400.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
81 Thành phố Long Xuyên Phùng Hưng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 11.000.000 6.600.000 4.400.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
82 Thành phố Long Xuyên Hoàng Văn Thụ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 11.000.000 6.600.000 4.400.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
83 Thành phố Long Xuyên La Sơn Phu Tử - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong 11.000.000 6.600.000 4.400.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
84 Thành phố Long Xuyên Khúc Thừa Dụ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 8.500.000 5.100.000 3.400.000 1.700.000 - Đất ở đô thị
85 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Xí - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 7.800.000 4.680.000 3.120.000 1.560.000 - Đất ở đô thị
86 Thành phố Long Xuyên Lê Sát - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 7.800.000 4.680.000 3.120.000 1.560.000 - Đất ở đô thị
87 Thành phố Long Xuyên Phạm Văn Xảo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 7.800.000 4.680.000 3.120.000 1.560.000 - Đất ở đô thị
88 Thành phố Long Xuyên Cô Giang - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 7.800.000 4.680.000 3.120.000 1.560.000 - Đất ở đô thị
89 Thành phố Long Xuyên Cô Bắc - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 7.800.000 4.680.000 3.120.000 1.560.000 - Đất ở đô thị
90 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Đăng Sơn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 11.000.000 6.600.000 4.400.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
91 Thành phố Long Xuyên Lê Quý Đôn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 11.000.000 6.600.000 4.400.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
92 Thành phố Long Xuyên Lê Văn Nhung - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Học - Lê Hồng Phong 4.500.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất ở đô thị
93 Thành phố Long Xuyên Hẻm 141 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Học - Yết Kiêu 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
94 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 10 Ngô Quyền - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 5.400.000 3.240.000 2.160.000 1.080.000 - Đất ở đô thị
95 Thành phố Long Xuyên Cặp bờ kè Nguyễn Du - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất ở đô thị
96 Thành phố Long Xuyên Đường vòng Yết Kiêu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Xí - Lê Văn Nhung 6.500.000 3.900.000 2.600.000 1.300.000 - Đất ở đô thị
97 Thành phố Long Xuyên Hẻm Bạch Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Tôn Đức Thắng - Lê Triệu Kiết 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
98 Thành phố Long Xuyên Hẻm Huỳnh Thanh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 6.300.000 3.780.000 2.520.000 1.260.000 - Đất ở đô thị
99 Thành phố Long Xuyên Hẻm Hòa Bình - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
100 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị