STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7- TP | TÔ NGỌC VÂN - TAM CHÂU |
24.300.000
2.100.000
|
12.150.000
1.050.000
|
9.720.000
840.000
|
7.776.000
672.000
|
- | Đất ở đô thị |
2 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7- TP | TÔ NGỌC VÂN - TAM CHÂU |
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
3 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7- TP | TÔ NGỌC VÂN - TAM CHÂU |
1.260.000
1.260.000
|
630.000
630.000
|
504.000
504.000
|
403.000
403.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |