STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
44.600.000
4.000.000
|
22.300.000
2.000.000
|
17.840.000
1.600.000
|
14.272.000
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
2 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 | DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 |
41.300.000
4.500.000
|
20.650.000
2.250.000
|
16.520.000
1.800.000
|
13.216.000
1.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
3 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
4 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 | DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
5 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
6 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 | DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |