STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3- TP | TAM HÀ - HẺM 80 ĐƯỜNG 4 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
402 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5- TP | TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
403 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7- TP | TÔ NGỌC VÂN - TAM CHÂU |
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
404 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8- TP | TÔ NGỌC VÂN - NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 |
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
405 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9- TP | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
406 | TP Thủ Đức | LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI) | CÂY KEO - TAM BÌNH |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
407 | TP Thủ Đức | NGUYỄN THỊ NHUNG | QUỐC LỘ 13 MỚI - ĐƯỜNG VEN SÔNG |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
408 | TP Thủ Đức | ĐINH THỊ THI | QUỐC LỘ 13 MỚI - ĐƯỜNG VEN SÔNG |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
409 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1. KP5 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
410 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2. KP6 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
411 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3. KP5 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
412 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4. KP6 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
413 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6. KP6 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
414 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
415 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8. KP4 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
416 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5. KP5 | ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
417 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10. KP2 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
418 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11. KP3 | QUỐC LỘ 13 CŨ - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
419 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12. KP2 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
420 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 15. KP3 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
421 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 21. KP1 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
422 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 3. NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 | ĐƯỜNG 20. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
423 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 | HẺM 606. QL13. KP4 - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
424 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 - ĐƯỜNG 4. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
425 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 2. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
426 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
427 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 7. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP6 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
428 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 9. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 6. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
429 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
430 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 12. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
431 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 13. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
432 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
433 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
434 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
435 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 16. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | NGUYỄN THỊ NHUNG - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
436 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG SỐ 7.KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
437 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 20. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
438 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 22. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | NGUYỄN THỊ NHUNG - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
439 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 24. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
440 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 29. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ VẠN PHÚC - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
441 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
442 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | NGUYỄN THỊ NHUNG - ĐINH THỊ THI |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
443 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 36. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
444 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 37. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 32. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
445 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 50. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
446 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 52. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
447 | TP Thủ Đức | HẺM 1231 TỈNH LỘ 43 (ĐƯỜNG NAM KHU CHẾ XUẤT) | TỈNH LỘ 43 - NGÔ CHÍ QUỐC |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
448 | TP Thủ Đức | HẺM 1099 TỈNH LỘ 43. HẺM 108 NGÔ CHÍ QUỐC (ĐƯỜNG NHÁNH PHỤ BA BÒ) | TỈNH LỘ 43 - NGÔ CHÍ QUỐC |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
449 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) | CẦU BÌNH ĐỨC - ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
450 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) | ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
451 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5 | ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
452 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4 | QUỐC LỘ 1 - CUỐI ĐƯỜNG |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
453 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) | ĐƯỜNG SỐ 23 - CUỐI ĐƯỜNG |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
454 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 4. 5. 6 | GIÁP RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 3 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
455 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 13 KHU PHỐ 3. 4. 5 | QUỐC LỘ 1 - LÊ THỊ HOA |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
456 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 19 | ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
457 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) | ĐƯỜNG SỐ 15 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
458 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1 | NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11 VÀ ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.560.000
2.560.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
819.000
819.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
459 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6 | NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI - KHO VẬN |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
460 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10 | NGÃ 3 HỒ VĂN TƯ - ĐƯỜNG SỐ 9 |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
461 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1 | NGÃ 4 RMK - CUỐI ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
462 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV đô thị | |
463 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV đô thị | |
464 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV đô thị | |
465 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV đô thị | |
466 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV đô thị | |
467 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV đô thị | |
468 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ HIM LAM |
2.560.000
2.560.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
819.000
819.000
|
- | Đất TM-DV đô thị | |
469 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ HIM LAM |
2.560.000
2.560.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
819.000
819.000
|
- | Đất TM-DV đô thị | |
470 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ HIM LAM |
2.560.000
2.560.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
819.000
819.000
|
- | Đất TM-DV đô thị | |
471 | TP Thủ Đức | NGUYỄN BÁ LUẬT | VÕ VĂN NGÂN - ĐƯỜNG SỐ 4 |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
472 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 | DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
473 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6 | DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
474 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8 | NGUYỄN BÁ LUẬT - ĐƯỜNG SỐ 9 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
475 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9 | ĐẶNG VĂN BI - ĐƯỜNG SỐ 8 |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
476 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 9 - VÕ VĂN NGÂN |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
477 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 13 | VÕ VĂN NGÂN - HẺM 20 |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
478 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 13 | HẺM 20 - ĐẶNG VĂN BI |
4.400.000
4.400.000
|
2.200.000
2.200.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
479 | TP Thủ Đức | BÁC ÁI | VÕ VĂN NGÂN - ĐẶNG VĂN BI |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
480 | TP Thủ Đức | CÔNG LÝ | CHU MẠNH TRINH - ĐẶNG VĂN BI |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
481 | TP Thủ Đức | ĐOÀN KẾT | VÕ VĂN NGÂN - KHỔNG TỬ |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
482 | TP Thủ Đức | ĐỘC LẬP | EINSTEIN - LÊ QUÝ ĐÔN |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
483 | TP Thủ Đức | ĐỒNG TIẾN | HỒNG ĐỨC - CUỐI ĐƯỜNG |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
484 | TP Thủ Đức | HÒA BÌNH | KHỔNG TỬ - ĐẶNG VĂN BI |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
485 | TP Thủ Đức | HỮU NGHỊ | VÕ VĂN NGÂN - HÀN THUYÊN |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
486 | TP Thủ Đức | NGUYỄN KHUYẾN | ĐOÀN KẾT - THỐNG NHẤT |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
487 | TP Thủ Đức | CHU MẠNH TRINH | DÂN CHỦ - THỐNG NHẤT |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
488 | TP Thủ Đức | LƯƠNG KHẢI SIÊU | DÂN CHỦ - ĐOÀN KẾT |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
489 | TP Thủ Đức | HÀN THUYÊN | ĐOÀN KẾT - NGUYỄN VĂN BÁ |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
490 | TP Thủ Đức | KHỔNG TỬ | DÂN CHỦ - NGUYỄN VĂN BÁ |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
491 | TP Thủ Đức | EINSTEIN | DÂN CHỦ - NGUYỄN VĂN BÁ |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
492 | TP Thủ Đức | HỒNG ĐỨC | DÂN CHỦ - NGUYỄN VĂN BÁ |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
493 | TP Thủ Đức | LÊ QUÝ ĐÔN | BÁC ÁI - NGUYỄN VĂN BÁ |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
494 | TP Thủ Đức | PHAN HUY ÍCH | THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
495 | TP Thủ Đức | TAGORE | THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
496 | TP Thủ Đức | NGUYỄN CÔNG TRỨ | THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
497 | TP Thủ Đức | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
498 | TP Thủ Đức | NGUYỄN TRƯỜNG TỘ | THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
499 | TP Thủ Đức | CHU VĂN AN | THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
500 | TP Thủ Đức | ALEXANDREDE RHOHE | THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |