Bảng giá đất tại Thành phố Thủ Đức – Tiềm năng đầu tư và giá trị bất động sản nổi bật

Với Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP Hồ Chí Minh, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024, giá đất tại Thành phố Thủ Đức đang thu hút sự chú ý mạnh mẽ. Khu vực này không chỉ có giá trị kinh tế vượt trội mà còn là điểm đến đầu tư hấp dẫn nhờ hạ tầng hiện đại và quy hoạch đô thị hoàn chỉnh.

Tổng quan về Thành phố Thủ Đức và sức hút bất động sản

Thành phố Thủ Đức, được hình thành từ sự sáp nhập Quận 2, Quận 9 và Quận Thủ Đức cũ, nằm ở phía Đông TP Hồ Chí Minh. Đây là khu vực chiến lược với vị trí liền kề trung tâm TP Hồ Chí Minh, đồng thời kết nối thuận tiện với các tỉnh Đông Nam Bộ qua hệ thống giao thông hiện đại như cao tốc TP Hồ Chí Minh - Long Thành - Dầu Giây và đường vành đai 3.

Nổi bật với sự hiện diện của Khu Công nghệ Cao và Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, Thành phố Thủ Đức không chỉ là nơi tập trung của các chuyên gia và trí thức mà còn là điểm sáng kinh tế trong khu vực. Các trung tâm thương mại lớn như Vincom Mega Mall Thảo Điền, Giga Mall, cùng hệ thống tiện ích hiện đại đã góp phần gia tăng giá trị bất động sản tại đây.

Phân tích giá đất tại Thành phố Thủ Đức

Theo bảng giá đất ban hành, giá đất tại Thành phố Thủ Đức dao động từ 9.818.981 đồng/m² (trung bình) đến mức cao nhất là 161.200.000 đồng/m². Khu vực có mức giá cao nhất thường tập trung tại các trục đường lớn như Xa lộ Hà Nội và các khu vực gần Khu đô thị Thủ Thiêm, nơi quy hoạch thành trung tâm tài chính mới của TP Hồ Chí Minh.

So với các quận trung tâm như Quận 1 hay Quận 3, giá đất tại Thủ Đức vẫn ở mức cạnh tranh nhưng có biên độ tăng trưởng lớn hơn, đặc biệt tại những khu vực đang phát triển như phường Trường Thọ hay Khu đô thị Vinhomes Grand Park. Đây là cơ hội cho các nhà đầu tư dài hạn hoặc những ai muốn sở hữu bất động sản với giá trị gia tăng mạnh mẽ trong tương lai.

Nếu so sánh với các huyện ngoại thành như Huyện Bình Chánh hoặc Cần Giờ, giá đất tại Thủ Đức cao hơn rõ rệt nhờ sự phát triển toàn diện về hạ tầng và dân cư. Dự báo trong vài năm tới, với các dự án hạ tầng như tuyến metro số 1 (Bến Thành - Suối Tiên) đi vào hoạt động, giá đất tại đây sẽ tiếp tục tăng mạnh.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Thành phố Thủ Đức

Thành phố Thủ Đức nổi bật với hệ thống hạ tầng giao thông vượt trội, bao gồm các tuyến đường trọng điểm, hệ thống metro, và cầu Thủ Thiêm kết nối với khu vực trung tâm. Việc phát triển các khu đô thị thông minh như Khu đô thị sáng tạo phía Đông và Thủ Thiêm không chỉ tạo ra giá trị sống đẳng cấp mà còn thúc đẩy làn sóng đầu tư từ các tập đoàn bất động sản lớn.

Dân cư tại đây có mức sống cao và sự hiện diện của nhiều chuyên gia nước ngoài đã làm tăng nhu cầu về bất động sản cao cấp. Các dự án như Vinhomes Grand Park, Masteri Centre Point, và các khu căn hộ cao cấp dọc tuyến Xa lộ Hà Nội đang thu hút sự chú ý lớn từ cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế.

Bên cạnh đó, xu hướng phát triển bất động sản nghỉ dưỡng và các tiện ích đi kèm cũng đang tạo thêm điểm nhấn cho khu vực. Với việc quy hoạch thành trung tâm tài chính và sáng tạo, Thủ Đức hứa hẹn trở thành khu vực trọng điểm kinh tế mới của TP Hồ Chí Minh, mang lại cơ hội sinh lời hấp dẫn cho các nhà đầu tư.

Với những lợi thế về hạ tầng, kinh tế, và quy hoạch đô thị, Thành phố Thủ Đức không chỉ là điểm đến lý tưởng để sinh sống mà còn là khu vực đầu tư bất động sản tiềm năng. Để nắm bắt cơ hội, các nhà đầu tư nên tập trung vào những khu vực có giá trị gia tăng cao trong tương lai, đặc biệt tại các tuyến đường và khu đô thị đang phát triển mạnh.

Giá đất cao nhất tại TP Thủ Đức là: 161.200.000 đ
Giá đất thấp nhất tại TP Thủ Đức là: 0 đ
Giá đất trung bình tại TP Thủ Đức là: 11.139.729 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
577

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3- TP TAM HÀ - HẺM 80 ĐƯỜNG 4 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV đô thị
402 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- TP TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG 1.680.000
1.680.000
840.000
840.000
672.000
672.000
538.000
538.000
- Đất TM-DV đô thị
403 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7- TP TÔ NGỌC VÂN - TAM CHÂU 1.680.000
1.680.000
840.000
840.000
672.000
672.000
538.000
538.000
- Đất TM-DV đô thị
404 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8- TP TÔ NGỌC VÂN - NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 1.680.000
1.680.000
840.000
840.000
672.000
672.000
538.000
538.000
- Đất TM-DV đô thị
405 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9- TP TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV đô thị
406 TP Thủ Đức LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI) CÂY KEO - TAM BÌNH 2.960.000
2.960.000
1.480.000
1.480.000
1.184.000
1.184.000
947.000
947.000
- Đất TM-DV đô thị
407 TP Thủ Đức NGUYỄN THỊ NHUNG QUỐC LỘ 13 MỚI - ĐƯỜNG VEN SÔNG 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV đô thị
408 TP Thủ Đức ĐINH THỊ THI QUỐC LỘ 13 MỚI - ĐƯỜNG VEN SÔNG 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV đô thị
409 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
410 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
411 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
412 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
413 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
414 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
415 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. KP4 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
416 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5. KP5 ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
417 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
418 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11. KP3 QUỐC LỘ 13 CŨ - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
419 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
420 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15. KP3 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV đô thị
421 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 21. KP1 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV đô thị
422 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 3. NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 ĐƯỜNG 20. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
423 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 HẺM 606. QL13. KP4 - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
424 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 - ĐƯỜNG 4. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
425 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 2. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
426 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
427 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 7. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP6 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
428 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 9. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 6. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
429 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
430 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 12. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
431 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 13. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
432 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
433 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
434 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 ĐƯỜNG SỐ 3. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
435 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
436 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG SỐ 7.KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
437 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 20. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
438 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 22. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
439 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 24. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
440 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 29. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ VẠN PHÚC - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
441 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
442 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG - ĐINH THỊ THI 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
443 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 36. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
444 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 37. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 32. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
445 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 50. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
446 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 52. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
447 TP Thủ Đức HẺM 1231 TỈNH LỘ 43 (ĐƯỜNG NAM KHU CHẾ XUẤT) TỈNH LỘ 43 - NGÔ CHÍ QUỐC 2.960.000
2.960.000
1.480.000
1.480.000
1.184.000
1.184.000
947.000
947.000
- Đất TM-DV đô thị
448 TP Thủ Đức HẺM 1099 TỈNH LỘ 43. HẺM 108 NGÔ CHÍ QUỐC (ĐƯỜNG NHÁNH PHỤ BA BÒ) TỈNH LỘ 43 - NGÔ CHÍ QUỐC 2.960.000
2.960.000
1.480.000
1.480.000
1.184.000
1.184.000
947.000
947.000
- Đất TM-DV đô thị
449 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) CẦU BÌNH ĐỨC - ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
450 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
451 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV đô thị
452 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4 QUỐC LỘ 1 - CUỐI ĐƯỜNG 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
453 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 23 - CUỐI ĐƯỜNG 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
454 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 4. 5. 6 GIÁP RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 3 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV đô thị
455 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 KHU PHỐ 3. 4. 5 QUỐC LỘ 1 - LÊ THỊ HOA 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV đô thị
456 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 19 ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV đô thị
457 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 15 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV đô thị
458 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11 VÀ ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG 2.560.000
2.560.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
819.000
819.000
- Đất TM-DV đô thị
459 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI - KHO VẬN 3.520.000
3.520.000
1.760.000
1.760.000
1.408.000
1.408.000
1.126.000
1.126.000
- Đất TM-DV đô thị
460 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10 NGÃ 3 HỒ VĂN TƯ - ĐƯỜNG SỐ 9 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất TM-DV đô thị
461 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 4 RMK - CUỐI ĐƯỜNG 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất TM-DV đô thị
462 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV đô thị
463 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV đô thị
464 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV đô thị
465 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV đô thị
466 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV đô thị
467 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV đô thị
468 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ HIM LAM 2.560.000
2.560.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
819.000
819.000
- Đất TM-DV đô thị
469 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ HIM LAM 2.560.000
2.560.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
819.000
819.000
- Đất TM-DV đô thị
470 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ HIM LAM 2.560.000
2.560.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
819.000
819.000
- Đất TM-DV đô thị
471 TP Thủ Đức NGUYỄN BÁ LUẬT VÕ VĂN NGÂN - ĐƯỜNG SỐ 4 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
472 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất TM-DV đô thị
473 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV đô thị
474 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8 NGUYỄN BÁ LUẬT - ĐƯỜNG SỐ 9 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất TM-DV đô thị
475 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẶNG VĂN BI - ĐƯỜNG SỐ 8 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV đô thị
476 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 9 - VÕ VĂN NGÂN 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
477 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 VÕ VĂN NGÂN - HẺM 20 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
478 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 HẺM 20 - ĐẶNG VĂN BI 4.400.000
4.400.000
2.200.000
2.200.000
1.760.000
1.760.000
1.408.000
1.408.000
- Đất TM-DV đô thị
479 TP Thủ Đức BÁC ÁI VÕ VĂN NGÂN - ĐẶNG VĂN BI 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
480 TP Thủ Đức CÔNG LÝ CHU MẠNH TRINH - ĐẶNG VĂN BI 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
481 TP Thủ Đức ĐOÀN KẾT VÕ VĂN NGÂN - KHỔNG TỬ 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
482 TP Thủ Đức ĐỘC LẬP EINSTEIN - LÊ QUÝ ĐÔN 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
483 TP Thủ Đức ĐỒNG TIẾN HỒNG ĐỨC - CUỐI ĐƯỜNG 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
484 TP Thủ Đức HÒA BÌNH KHỔNG TỬ - ĐẶNG VĂN BI 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
485 TP Thủ Đức HỮU NGHỊ VÕ VĂN NGÂN - HÀN THUYÊN 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
486 TP Thủ Đức NGUYỄN KHUYẾN ĐOÀN KẾT - THỐNG NHẤT 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
487 TP Thủ Đức CHU MẠNH TRINH DÂN CHỦ - THỐNG NHẤT 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
488 TP Thủ Đức LƯƠNG KHẢI SIÊU DÂN CHỦ - ĐOÀN KẾT 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
489 TP Thủ Đức HÀN THUYÊN ĐOÀN KẾT - NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
490 TP Thủ Đức KHỔNG TỬ DÂN CHỦ - NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
491 TP Thủ Đức EINSTEIN DÂN CHỦ - NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
492 TP Thủ Đức HỒNG ĐỨC DÂN CHỦ - NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
493 TP Thủ Đức LÊ QUÝ ĐÔN BÁC ÁI - NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
494 TP Thủ Đức PHAN HUY ÍCH THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
495 TP Thủ Đức TAGORE THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
496 TP Thủ Đức NGUYỄN CÔNG TRỨ THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
497 TP Thủ Đức NGUYỄN BỈNH KHIÊM THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
498 TP Thủ Đức NGUYỄN TRƯỜNG TỘ THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
499 TP Thủ Đức CHU VĂN AN THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
500 TP Thủ Đức ALEXANDREDE RHOHE THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị