STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 9 - VÕ VĂN NGÂN |
64.000.000
7.000.000
|
32.000.000
3.500.000
|
25.600.000
2.800.000
|
20.480.000
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
2 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 9 - VÕ VĂN NGÂN |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
3 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 9 - VÕ VĂN NGÂN |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |