Bảng giá đất tại Huyện Tương Dương, Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Huyện Tương Dương, Nghệ An được quy định theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Huyện Tương Dương, với đặc thù về địa lý, kinh tế và các dự án hạ tầng đang triển khai, đang trở thành một điểm nóng về bất động sản. Bài viết này sẽ phân tích sâu về giá trị đất, yếu tố ảnh hưởng đến giá đất, cũng như tiềm năng đầu tư tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Huyện Tương Dương

Huyện Tương Dương nằm ở khu vực miền núi phía Tây của tỉnh Nghệ An, giáp ranh với các tỉnh như Thanh Hóa và Hòa Bình. Với vị trí địa lý đắc địa, Huyện Tương Dương được biết đến là vùng đất có thiên nhiên hoang sơ, cảnh quan đẹp, cùng với tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là đá, quặng sắt và đá vôi.

Đây là những yếu tố đặc trưng làm cho Huyện Tương Dương có tiềm năng phát triển về các ngành công nghiệp khai thác khoáng sản.

Đặc biệt, hệ thống giao thông của Huyện Tương Dương đã được cải thiện đáng kể nhờ các dự án hạ tầng đang được triển khai.

Các tuyến đường nối Huyện Tương Dương với các khu vực trung tâm như Thành phố Vinh và các huyện khác của Nghệ An đã được nâng cấp, giúp kết nối các vùng phát triển và tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển, giao thương.

Điều này đã làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực gần các tuyến đường lớn và các khu vực có tiềm năng phát triển du lịch.

Cùng với các dự án hạ tầng giao thông, Huyện Tương Dương còn thu hút sự đầu tư của các dự án bất động sản, nhà ở và các khu dân cư.

Chính quyền tỉnh Nghệ An đã triển khai nhiều chính sách khuyến khích đầu tư vào các khu vực này, đặc biệt là trong các khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ như các xã vùng ven sông và ven núi. Các yếu tố này đều là những yếu tố làm tăng giá trị đất tại Huyện Tương Dương trong tương lai.

Phân tích giá đất tại Huyện Tương Dương

Bảng giá đất tại Huyện Tương Dương hiện tại cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trong huyện. Giá đất tại khu vực trung tâm Huyện Tương Dương dao động từ 8.000.000 đồng/m2 đến 15.000.000 đồng/m2 tùy thuộc vào vị trí, tính chất và tình hình phát triển của khu vực.

Các khu vực có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái, gần các tuyến giao thông trọng điểm hoặc các khu vực có dự án cơ sở hạ tầng lớn sẽ có mức giá cao hơn.

Ở các khu vực xa trung tâm, đặc biệt là ở các xã miền núi và vùng sâu, giá đất dao động từ 3.000.000 đồng/m2 đến 5.000.000 đồng/m2. Tuy mức giá thấp, nhưng đây lại là những khu vực có tiềm năng đầu tư dài hạn rất lớn khi các dự án hạ tầng và phát triển du lịch được triển khai.

Với mức giá đất trung bình hiện nay, đây là thời điểm lý tưởng để các nhà đầu tư xem xét lựa chọn các khu vực có giá đất hợp lý để đầu tư dài hạn. Các khu vực có giá đất thấp sẽ là lựa chọn hấp dẫn cho những ai muốn đầu tư vào các dự án nghỉ dưỡng, khu du lịch sinh thái hay các khu vực có tiềm năng phát triển công nghiệp khai khoáng trong tương lai.

Đối với các nhà đầu tư ngắn hạn, các khu vực gần các tuyến giao thông chính hoặc các khu vực sắp triển khai các dự án hạ tầng sẽ có giá trị đầu tư cao. Trong khi đó, đối với những người mua đất để ở, các khu vực ngoại thành hoặc vùng ven các đô thị sẽ phù hợp với nhu cầu sống yên bình nhưng vẫn đảm bảo khả năng kết nối với các khu vực phát triển.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Tương Dương

Huyện Tương Dương không chỉ có tiềm năng lớn về khoáng sản mà còn sở hữu một hệ sinh thái tự nhiên đa dạng, với nhiều cảnh quan thiên nhiên đẹp mắt, đặc biệt là các khu vực ven sông và núi.

Chính vì thế, Tương Dương có tiềm năng lớn để phát triển du lịch sinh thái và du lịch nghỉ dưỡng, một trong những yếu tố góp phần nâng cao giá trị bất động sản tại khu vực.

Một yếu tố quan trọng khác là sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp khai khoáng. Các dự án khai thác quặng, đá và các khoáng sản khác đã thu hút một lượng lớn dân cư và nhà đầu tư đến sinh sống và làm việc tại khu vực này. Điều này tạo ra nhu cầu về nhà ở và các khu dân cư mới, làm tăng giá trị đất trong khu vực.

Các dự án hạ tầng giao thông lớn đang được triển khai cũng sẽ giúp kết nối Huyện Tương Dương với các khu vực phát triển mạnh trong tỉnh và các tỉnh lân cận. Việc mở rộng các tuyến đường quốc lộ, các dự án nâng cấp hạ tầng đường bộ sẽ tạo ra nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn tại các khu vực mới.

Sự phát triển của các khu đô thị, khu công nghiệp sẽ là động lực thúc đẩy thị trường bất động sản của Huyện Tương Dương trong tương lai.

Với tiềm năng lớn về khai thác khoáng sản, du lịch sinh thái, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông, Huyện Tương Dương là một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Giá đất cao nhất tại Huyện Tương Dương là: 10.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tương Dương là: 4.500 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Tương Dương là: 348.535 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
129

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Piêng Coọc (Tờ bản đồ số 7, thửa: 18, 22, 29, 34, 39, 44, 40, 45, 43, 38, 35, 32, 33, 31, 27, 28, 26, 20, 17, 23, 19, 16, 12, 10, 9, 11, 7, 4, 6, 13, 21, 14, 5, 2, 1) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 2, 3, 5, 6) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1, 4, 11, 2, 3, 5, 6, 8, 9, 10, 12, 14, 15) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Piêng Coọc - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Piêng Coọc 40.000 - - - - Đất SX-KD
1302 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Phá Kháo (Tờ bản đồ số 5, thửa: 45, 21, 7, 8, 16, 28, 24, 36, 27, 42, 47, 1, 2, 3, 4, 5, 10, 13, 19, 20, 31, 26, 38, 41, 39, 18, 30, 14, 17, 25, 33, 40) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 15, 13, 11, 5, 8, 2, 10, 6, 1, 7, 3, 9) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Phá Kháo - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Phá Kháo 40.000 - - - - Đất SX-KD
1303 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Na Hang (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 3, 6, 10, 21, 22, 23) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Na Hang - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Na Hang 40.000 - - - - Đất SX-KD
1304 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Chà Lò 1 (Tờ bản đồ số 26, thửa: 84, 97, 77, 100, 87, 79, 94, 98, 106, 102, 104, 113, 61, 116, 115, 114, 45, 53, 58, 59, 50, 71, 72, 81, 89, 86, 96, 110, 112, 101, 99, 83, 74, 64, 51, 46, 35, 37, 48, 75, 78, 85, 99) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Chà Lò 1 - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Chà Lò 1 40.000 - - - - Đất SX-KD
1305 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Chà Lò 2 (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 15, 16 18, 19, 20, 21) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 4, 3, 5, 19, 29, 30, 32, 38, 42, 68, 92, 108, 109, 43, 57, 36, 54, 41, 7, 17, 11, 13, 24, 8, 14, 16, 20, 39, 40, 55, 73, 82, 93, 49, 47) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Chà Lò 2 - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Chà Lò 2 40.000 - - - - Đất SX-KD
1306 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Đàng (Tờ bản đồ số 23, thửa: 16, 18, 21, 23, 20) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 6, 7, 8, 16, 27, 32, 40, 43, 52, 59, 58, 57, 54, 55, 42, 30, 29) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 5, 21, 20, 16, 8, 7, 12, 15, 18, 19) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 3, 4, 7, 10, 15, 14, 23) - Xã Nga My Đầu bản Đàng - Cuối bản Đàng 55.000 - - - - Đất SX-KD
1307 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Văng Môn (Tờ bản đồ số 37, thửa: 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 12, 10, 8, 23, 31, 30, 35, 36, 28, 27, 26, 37) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 7, 8, 12, 22, 23, 39, 37, 36, 35, 26, 27, 20, 4) (Tờ bản đồ số 35, thửa: 2, 5, 7, 6, 10, 21, 14, 13, 34, 35, 32, 31, 23, 24, 20, 16, 9, 8, 4) - Xã Nga My Đầu bản Văng Môn - Cuối bản Văng Môn 55.000 - - - - Đất SX-KD
1308 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Pột (Tờ bản đồ số 30, thửa: 46, 41, 40, 39, 72, 38, 30, 26, 23, 22, 16, 12, 10, 6, 5, 24, 3, 4, 9, 15, 14, 13) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 83, 80, 82, 85, 81, 78, 75, 72, 67, 41, 42, 52, 56, 61, 60, 64, 68, 69, 76, 71, 70) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 75, 66, 56, 63, 70, 67, 68, 71, 80, 83, 88, 90, 92, 98, 107, 114, 109, 110, 113, 115, 118, 119, 101, 53, 52, 50, 51, 47, 48, 60, 57, 55, 61, 69, 73, 77, 78, 74, 79, 81, 95, 96, 99) - Xã Nga My Đầu bản Pột - Cuối bản Pột 60.000 - - - - Đất SX-KD
1309 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Bay (Tờ bản đồ số 30, thửa: 52, 51, 48, 47) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 84, 85, 89, 94, 95, 102, 101, 91, 93, 110, 96, 97, 88, 87, 100, 99, 92, 96, 66, 65, 68, 78, 80, 75, 77, 71, 70, 76, 73, 29, 36, 22) - Xã Nga My Đầu bản Bay - Cuối bản Bay 60.000 - - - - Đất SX-KD
1310 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Trụ sở UBND, nhà văn hóa, Bưu điện, trạm y tế (Tờ bản đồ số 30, thửa: 58, 61, 53) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 69, 74, 82) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 64) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 64) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 26) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 42, 43) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 31, 19) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 14, 19) - Xã Nga My Đầu bản Đàng - Cuối bản Na Ca 250.000 - - - - Đất SX-KD
1311 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Trường học (Tờ bản đồ số 33, thửa: 49, 35) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 60) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 118) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 49) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 25, 34) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 75, 74) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 75, 74) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 20) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 37) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 18, 14) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 15, 16) - Xã Nga My Đầu bản Đàng - Cuối bản Na Ngân 250.000 - - - - Đất SX-KD
1312 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Na Ca (Tờ bản đồ số 32, thửa: 17, 19, 22, 33, 45) (Tờ bản đồ số 33, thửa: 1, 6, 13, 19, 18, 20, 23, 25, 26, 28, 29, 33, 38, 41, 45, 51, 55, 58, 64, 60, 56, 52, 48, 44, 42, 39, 34, 21, 11, 8, 7, 2) (Tờ bản đồ số 34, thửa: 5, 8, 12, 13, 15, 17, 20, 25, 27, 28, 38, 35, 36, 34, 32, 34, 30, 19, 16, 14, 10, 9, 7, 6, 2, 1) - Xã Nga My Đấu bản Na Ca - Cuối bản Na Ca 55.000 - - - - Đất SX-KD
1313 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Đàng (Tờ bản đồ số 23, thửa: 5, 4, 6, 9, 7, 3, 2, 1) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 5, 3, 4, 10, 60, 49, 51, 46, 45, 38, 34, 24, 25, 26, 20, 18) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 22, 23, 31, 28, 33, 38, 32, 37) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 17, 18, 16, 19, 22) - Xã Nga Mỹ Đầu bản Đàng - Cuối bản Đàng 40.000 - - - - Đất SX-KD
1314 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Văng Môn (Tờ bản đồ số 37, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 39, 40, 44, 46, 50, 52, 33, 32, 41, 43, 42, 47, 48, 53) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 9, 10, 11, 18, 30, 32, 33, 34, 28) (Tờ bản đồ số 35, thửa: 11, 26, 18, 17, 38, 39, 47, 46, 45, 43, 40, 36, 37, 30, 29, 25) - Xã Nga My Đầu bản Văng Môn - Cuối bản Văng Môn 40.000 - - - - Đất SX-KD
1315 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Pột (Tờ bản đồ số 30, thửa: 17, 21) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 89, 95, 93, 91, 94, 92, 90, 87, 84, 66, 62, 55, 48, 40, 35, 31, 28, 27, 22, 19, 23, 30, 63, 57, 59, 49, 46, 50, 47, 44, 37, 43) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 102, 111, 116, 106, 103, 108, 112, 84, 82, 85, 76, 59, 39, 40, 37, 34, 30, 28) - Xã Nga My Đầu bản Pột - Cuối bản Pột 40.000 - - - - Đất SX-KD
1316 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Bay (Tờ bản đồ số 30, thửa: 54, 55, 50, 45, 42, 49, 64, 63, 59, 66) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 106, 111, 107, 117, 109, 108, 61, 54, 50, 43, 72, 64, 55, 46, 39, 31, 57, 37, 40, 52) - Xã Nga My Đầu bản Bay - Cuối bản Bay 40.000 - - - - Đất SX-KD
1317 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Na Ca (Tờ bản đồ số 32, thửa: 44, 26, 32, 35, 31, 46, 48, 36, 49, 50, 37, 28, 18, 30, 39, 40, 29, 20, 24, 8, 16, 23, 4, 9, 13, 12, 5, 2, 1) (Tờ bản đồ số 33, thửa: 43, 47, 54, 57, 59, 65, 67, 70, 68, 69, 17, 16, 10, 4, 9, 5, 3) (Tờ bản đồ số 34, thửa: 21, 22, 24) - Xã Nga My Đấu bản Na Ca - Cuối bản Na Ca 40.000 - - - - Đất SX-KD
1318 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Canh (Tờ bản đồ số 21, thửa: 26, 21, 17, 39, 27, 28, 29, 22, 23, 14, 10, 9, 8, 4, 5, 3, 6, 1) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 41, 39, 38, 36, 37, 29, 24, 20, 15, 9, 2, 1, 3, 10, 11, 16, 18, 25, 33, 35) - Xã Nga My Đầu bản Canh - Cuối bản Canh 40.000 - - - - Đất SX-KD
1319 Huyện Tương Dương Đường liên thôn - Bản Bay (Tờ bản đồ số 30, thửa: 11, 19, 24, 34, 35, 43, 68, 69, 71) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 83, 67, 18, 24, 15, 27, 28, 25, 19, 13, 10, 14, 11, 16, 23, 38, 32, 45, 49, 60, 8, 5, 1, 2) - Xã Nga My Đầu bản Bay - Cuối bản Bay 40.000 - - - - Đất SX-KD
1320 Huyện Tương Dương liên gia các bản - Bản Pột (Tờ bản đồ số 27, thửa: 15, 16, 21, 26, 33, 54, 58, 65, 17, 12, 11, 9, 1, 3) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 120, 121, 123, 126, 124, 127, 43, 35, 32, 29, 25, 27, 17, 14, 16, 15, 11, 24, 26, 23, 19, 6, 1, 2, 3, 4, 7) (Tờ bản đồ số 29, thửa: 6, 7, 8, 1, 5, 9, 4, 2, 10, 15, 14, 13, 17, 16) - Xã Nga My Đầu bản Pột - Cuối bản Pột 40.000 - - - - Đất SX-KD
1321 Huyện Tương Dương liên gia các bản - Bản Đàng (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 48, 47, 37, 36, 35, 22, 21, 12, 13) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 39, 47, 49, 40, 36, 42) - Xã Nga My Đầu bản Đàng - Cuối bản Đàng 40.000 - - - - Đất SX-KD
1322 Huyện Tương Dương liên gia các bản - Bản Canh (Tờ bản đồ số 21, thửa: 15, 18, 17, 20, 51, 50, 49, 48, 47, 45, 46, 44, 33, 34, 32, 43, 42, 35, 25, 30, 37, 29, 27, 28, 40) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 31, 30, 22, 23, 21, 13, 14, 7, 6, 5, 12) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 20, 22, 24, 25, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 37, 38, 39, 40, 41, 44, 45, 46, 47, 50, 51, 53, 54, 55, 57, 58, 61, 62, 63, 65, 66, 67, 68) - Xã Nga My Đầu bản Canh - Cuối bản Canh 40.000 - - - - Đất SX-KD
1323 Huyện Tương Dương liên gia các bản - Bản Na Ngân (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 1, 2 , 3, 4, 5, 7, 10, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 57, 58, 59, 60, 62, 63, 64, 65, 66, 68, 70, 71, 82, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 94, 95) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 26, 27, 30, 31, 32, 33, 35, 36, 37, 41, 42, 43, 44, 45, 48, 49) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 8) - Xã Nga My Đầu bản Na Ngân - Cuối bản Na Ngân 40.000 - - - - Đất SX-KD
1324 Huyện Tương Dương liên gia các bản - Bản Na Kho (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 4, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 18, 19, 21, 22, 24, 25, 27, 28, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 48) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 12, 13, 15, 16, 19, 23, 24, 25, 27, 32, 33, 34, 35, 36, 41, 42, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 54, 56, 57, 58) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 3, 5, 6, 7, 8) - Xã Nga My Đầu bản Na Kho - Cuối bản Na Kho 40.000 - - - - Đất SX-KD
1325 Huyện Tương Dương liên gia các bản - Bản Xốp Kho (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 2, 57, 54, 53, 49, 52, 51, 48, 45, 43, 3, 4, 5, 6, 38, 39, 40, 34, 35, 30, 31, 32, 23, 24, 25, 20, 21, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 7) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 1, 2, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 3, 5 , 6, 9, 10, 11, 12, 13, 16, 17, 19, 20, 21, 24, 28, 29, 31, 32, 33, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 52, 54, 58) - Xã Nga My Đầu bản Xốp Kho - Cuối bản Xốp Kho 40.000 - - - - Đất SX-KD
1326 Huyện Tương Dương Đường QL 7A - Xóm Quang Yên (Tờ bản đồ số 5, thửa: 6, 7, 15, 24, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 48, 51, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 67, 69, 70, 79) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 74, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 88, 89, 92, 95, 96, 98, 99, 100, 101, 103, 104, 106, 107, 114, 122) - Xã Tam Đình Đầu bản Quang Yên - Cuối bản Quang Yên 200.000 - - - - Đất SX-KD
1327 Huyện Tương Dương Đường QL 7A - Quang Phúc (Tờ bản đồ số 1, thửa: 27, 28, 29, 30, 33) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1, 3, 5, 8, 11, 12, 19, 23, 33, 34, 35, 44, 45, 52, 53, 67, 68, 69, 72, 79, 80, 81, 82, 97, 108, 110, 119, 120, 133, 153, 168, 169, 194, 252, 253) (Tờ bản đồ số 3, thửa: 16, 19, 21, 24, 26, 33, 36, 40) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 13, 16, 18, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 43, 48, 49, 51, 52, 53, 54) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 175.000 - - - - Đất SX-KD
1328 Huyện Tương Dương Đường QL 7A - Xóm Quang Thịnh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 2, 4, 7, 8, 9, 11, 12, 14, 15, 17, 21, 28, 38, 39) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 11, 12, 14, 16, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 32, 34, 35, 36, 39, 40, 45, 48, 51, 52, 59, 60, 61, 62, 69, 73, 75, 87, 94, 100, 101, 102, 112, 114) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 2, 3, 6, 9, 12, 16, 17, 18, 19, 20, 21) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 175.000 - - - - Đất SX-KD
1329 Huyện Tương Dương Đường QL 7A - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 2, thửa: 179, 192, 201, ) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 16, 30, 39, 68, 71, 72, 90, 105, 108, ) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1, 2, 3) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 66) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 2) - Xã Tam Đình Quang Phúc - Quang Thịnh 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
1330 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 18, thửa: 18, 19, 20, 21) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 17) - Xã Tam Đình Đầu bản Đình Phong - Cuối bản Đình Phong 750.000 - - - - Đất SX-KD
1331 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 22, thửa: 46, 67, 68) - Xã Tam Đình Đầu bản Đình Tiến - Cuối bản Đình Tiến 750.000 - - - - Đất SX-KD
1332 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 15, thửa: 3, 13, 19) - Xã Tam Đình Đầu bản Đình Thắng - Cuối bản Đình Thắng 750.000 - - - - Đất SX-KD
1333 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 16, thửa: 39, 60, 66) - Xã Tam Đình Đầu bản Đình Hương - Cuối bản Đình Hương 750.000 - - - - Đất SX-KD
1334 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Yên (Tờ bản đồ số 5, thửa: 8, 14, 16, 17, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 68, 71, 72, 73, 76, 77, 78, 80, 81, 82, 83, 84) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 5, 6, 8, 9, 10, 13, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 29, 32, 35, 36, 37, 38, 40, 42, 45, 46, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 64, 65, 66, 67, 69, 73, 75, 109, 111, 113, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130) - Xã Tam Đình Quốc lộ 7A - Hết bản Quang Yên 75.000 - - - - Đất SX-KD
1335 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Quang Thịnh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 16, 18, 20, 22, 23, 24, 26, 31, 32, 33, 34, 42, 43, 48) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 13, 15, 30, 38, 41, 44, 46, 47, 56, 84, 106) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 7) - Xã Tam Đình Quốc lộ 7A - Hết bản Quang Thịnh 75.000 - - - - Đất SX-KD
1336 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Quang Phúc (Tờ bản đồ số 1, thửa: 14, 19, 21, 23, 24, 25, 26) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 6, 13, 32, 46, 48, 49, 50, 56, 57, 58, 59, 61, 62, 64, 65, 66, 74, 76, 77, 78, 87, 88, 89, 90, 91, 93, 94, 96, 102, 105, 106, 114, 116, 117, 118, 126, 127, 129, 130, 131, 135, 146, 147, 149, 150, 164, 165, 167, 177, 178, 181, 191, 193, 202) - Xã Tam Đình Quốc lộ 7A - Hết bản Quang Phúc 60.000 - - - - Đất SX-KD
1337 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Phúc (Tờ bản đồ số 3, thửa: 17, 22, 27, 29, 35) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 7, 11) - Xã Tam Đình Quốc lộ 7A - Hết bản Quang Phúc 60.000 - - - - Đất SX-KD
1338 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Phong (Tờ bản đồ số 18, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 15, 17, 19, 22, 23, 24) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 5, 6, 7, 8, 9, 10) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 3, 4, 6, 7, 15, 16, 21) - Xã Tam Đình Quốc lộ 7A - Cầu treo bản Đình Phong 50.000 - - - - Đất SX-KD
1339 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Yên (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 3, 9, 10, 11, 12, 18, 85, 86, 91, 93) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1, 2, 4, 11, 12, 51, 52) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 60.000 - - - - Đất SX-KD
1340 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Phúc (Tờ bản đồ số 1, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 15, 17, 18) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 14, 24, 25, 26, 27, 38, 39, 54, 73, 75, 85, 86, 111, 112, 113, 115, 121, 122, 123, 124, 125, 128, 141, 142, 143, 144, 145, 148, 156, 157, 158, 159, 160, 163, 166, 171, 172, 175, 176, 184, 186, 187, 188, 189, 190, 197, 200, 211, 212, 213, 214, 218, 220, 221, 222, 224, 225, 226, 228, 230, 232, 233, 235, 237, 238, 240, 241) (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 18, 20, 23, 38, 39, 41, 43, 45) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 1, 5) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 60.000 - - - - Đất SX-KD
1341 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Thịnh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 35, 40, 44, 49, 52, 53, 56, 57, 60, 61, 63, 65, 69, 70) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 10, 43, 50, 54, 55, 57, 66, 67, 68, 72, 78, 79, 92, 98, 109, 116) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 60.000 - - - - Đất SX-KD
1342 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 48C (Tờ bản đồ số 21, thửa: 4, 5, 6) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 39, 40, 41, 45, 49, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 70, 71, 72) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 31, 33, 34, 35, 37, 38) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 75.000 - - - - Đất SX-KD
1343 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Thắng (Tờ bản đồ số 14, thửa: 4, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 22, 23, 24, 25, 26, 31, 36, 37) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 5, 9, 32, 42, 43, 44, 47, 48, 50, 51, 58, 60, 64, 65, 66, 77) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 50.000 - - - - Đất SX-KD
1344 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Hương (Tờ bản đồ số 13, thửa: 10, 14, 21, 22, 25, 26, 27, 29, 30, 31, 32, 33, 37, 39, 40, 43, 46, 47, 49) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 2, 8, 11, 13, 15, 17, 21, 26, 30, 31, 32, 36, 43, 44, 45, 52, 57, 67, 76, 81, 82, 88, 90, 91, 92, 97, 98, 100, 106, 107, 108, 109, 118, 121, 122, 124) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 50.000 - - - - Đất SX-KD
1345 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Phúc (Tờ bản đồ số 2, thửa: 4, 15, 16, 17, 28, 29, 40, 55, 138, 170, 195, 203, 204, 216, 234, 242, 248, 250) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 60.000 - - - - Đất SX-KD
1346 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Thịnh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 36, 45, 68, 71, 72) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 9, 53, 70, 71, 76, 77, 80, 81, 82, 83, 90, 91, 96, 97, 104) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 4, 6, 7, 10, 11, 12, 19, 20, 21, 22, 24, 25) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 5, 6, 9, 10, 14, 15, 18, 19, 22, 23) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 60.000 - - - - Đất SX-KD
1347 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Phong (Tờ bản đồ số 19, thửa: 12, 13, 14, 15, 16, 19, 20, 21, 22, 24, 25, 26, 29, 30, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 51, 55, 56, 57, 61, 66) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 9, 12, 14, 17, 20, 22, 25, 29, 30, 32) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 50.000 - - - - Đất SX-KD
1348 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Tiến (Tờ bản đồ số 22, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 23, 25, 26, 31, 32, 33, 36, 37, 38, 44, 47) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 2, 3, 4, 5, 7, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 19, 21, 22, 25, 26, 28, 30) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 55.000 - - - - Đất SX-KD
1349 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Thắng (Tờ bản đồ số 12, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 3, 19, 20, 21, 28, 29, 30, 33, 34, 35, 39, 40, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 54, 55, 58, 59) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 4, 7, 8, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 21, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 45, 46, 49, 54, 56, 57, 62, 63, 67, 68, 70, 71, 72, 74) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 50.000 - - - - Đất SX-KD
1350 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Thắng (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 23, 24, 25) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 50.000 - - - - Đất SX-KD
1351 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Hương (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1, 4, 5, 7, 8, 9, 11, 12, 15, 16, 19, 23, 24, 36, 38, 42, 44, 45, 48, 51) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 4, 5, 6, 7, 12, 18, 19, 20, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 33, 35, 37, 38, 40, 42, 48, 49, 50, 51, 53, 54, 55, 59, 61, 62, 64, 65, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 77, 78, 79, 80, 83, 84, 85, 86, 87, 93, 94, 95, 96, 99, 101, 103, 104, 105, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 123) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 50.000 - - - - Đất SX-KD
1352 Huyện Tương Dương Đường Tam Thái-Tam Hợp - Xóm Xốp Nặm (Tờ bản đồ số 15, thửa: 11, 12, 13, 76, 78, 82) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 2, 3, 10) - Xã Tam Hợp Đất tổ chức 250.000 - - - - Đất SX-KD
1353 Huyện Tương Dương Đường Tam Thái-Tam Hợp - Bản Xốp Nặm (Tờ bản đồ số 11, thửa: 3, 12) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 8, 7, 6, 5, 4, 3, 2, ) (Các thửa đất còn lại bám đường) - Xã Tam Hợp Đầu bản Xốp Nặm - Cuối bản Xốp Nặm 75.000 - - - - Đất SX-KD
1354 Huyện Tương Dương Đường Tam Thái-Tam Hợp - Xóm Văng Môn (Tờ bản đồ số 12, thửa: 78, 76, 71, 43) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 19, 17, 20) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 4, 5) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 3, 5, 6, 7, 8, 9) (Các thửa đất còn lại bám đường) - Xã Tam Hợp Đầu bản Văng Môn - Cuối bản Văng Môn 60.000 - - - - Đất SX-KD
1355 Huyện Tương Dương Đường Tam Thái-Tam Hợp - Xóm Phá Lỏm (Tờ bản đồ số 22, thửa: 15, 16, 22, 30, 34) - Xã Tam Hợp Đầu bản Phá Lỏm - Đầu bản Phá Lỏm 50.000 - - - - Đất SX-KD
1356 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Bản Xốp Nặm (Tờ bản đồ số 15, thửa: 10) - Xã Tam Hợp Đất Lô Văn Anh - Đất Lô Văn Anh 75.000 - - - - Đất SX-KD
1357 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Xóm Xốp Nặm (Tờ bản đồ số 15, thửa: 14, 15, 20, 25, 31, 36, 41, 45, 52, 53, 56, 77, 79, 80, 18, 23, 24, 30, 34, 39, 40, 43, 49, 50, 55, 59, 62, 64, 70, 74) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 5, 6, 8, 9, 12, 13, 15, 16, 17, 18) - Xã Tam Hợp Từ nhà Bà Hoan - Cuối đường nội thôn 50.000 - - - - Đất SX-KD
1358 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Bản Xốp Nặm (Tờ bản đồ số 15, thửa: 75, 72, 71, 68, 67, 66, 63, 61, 60, 57, 54, 48, 38, 33, 29, 28, 27, 22, 21, 17, 16) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 7) - Xã Tam Hợp các thửa còn lại 40.000 - - - - Đất SX-KD
1359 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Bản Phồng (Tờ bản đồ số 24, thửa: 15, 24, 38, 60, 61, 78, 95, 113, 126, 127, 137, 152, 168, 14, 23, 36, 47, 59, 77, 94, 112, 122, 123, 124, 133, 134, 135, 150, 151, 178) - Xã Tam Hợp Từ nhà Ông Kỳ - Đến Nhà Nhạc 25.000 - - - - Đất SX-KD
1360 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Bản Phồng (Tờ bản đồ số 24, thửa: 3, 131, 97) - Xã Tam Hợp Đất tổ chức 150.000 - - - - Đất SX-KD
1361 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Bản Phồng (Tờ bản đồ số 24, thửa: 15, 24, 38, 60, 61, 78, 95, 113, 126, 127, 137, 152, 168, 14, 23, 36, 47, 59, 77, 94, 112, 122, 123, 124, 133, 134, 135, 150, 151, 178) - Xã Tam Hợp Ông Kỳ - Ông Nhạc 40.000 - - - - Đất SX-KD
1362 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Bản Phồng (Tờ bản đồ số 24, thửa: 181, 180, 177, 174, 173, 172, 171, 170, 169, 167, 166, 165, 163, 161, 160, 158, 157, 156, 155, 154, 148, 147, 146, 145, 144, 143, 142, 141, 140, 139, 138, 182, 136, 132, 130, 129, 128, 121, 120, 119, 118, 117, 116, 114, 109, 108, 107, 106, 105, 103, 101, 98, 97, 93, 91, 90, 89, 88, 87, 86, 85, 84, 83, 82, 81, 80, 74, 73, 71, 69, 68, 67, 66, 65, 64, 63, 58, 56, 55, 54, 53, 51, 50, 29, 27, 25, 22, 21, 20, 17, 16, 12, 11, 10, 9, 8, 4, 49, 48, 46, 45, 43, 42, 41, 40, 39, 35, 34, 33, 32, 31, 30) - Xã Tam Hợp Các thửa còn lại 40.000 - - - - Đất SX-KD
1363 Huyện Tương Dương Đường Nội thôn - Bản Văng Môn (Tờ bản đồ số 13, thửa: 4, 8, 12) - Xã Tam Hợp Đất tổ chức 150.000 - - - - Đất SX-KD
1364 Huyện Tương Dương Đường Nội thôn - Thông Văn Môn (Tờ bản đồ số 12, thửa: 24, 22, 23, 21, 20, 14, 13, 12) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 11, 9, 15) - Xã Tam Hợp Bà Thịu - Ông Nghệ 40.000 - - - - Đất SX-KD
1365 Huyện Tương Dương Đường nội thôn - Xóm Văng Môn (Tờ bản đồ số 13, thửa: 6, 5, 3, 2, 1) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 69, 68, 66, 63, 62, 61, 60, 59, 58, 11, 10, 9, 8, 6, 5, 4, 3, 2, 57, 56, 52, 51, 49, 48, 46, 44, 41, 38, 29, 30, 32, 33, 31, 34, 28, 27, 26, 25, 18) - Xã Tam Hợp các thửa còn lại 40.000 - - - - Đất SX-KD
1366 Huyện Tương Dương Đường nội thôn Huồi Sơn (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 48) - Xã Tam Hợp Đất tổ chức 100.000 - - - - Đất SX-KD
1367 Huyện Tương Dương Đường nội thôn Huồi Sơn (Tờ bản đồ số 23, thửa: 6, 8) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 9, 12, 14, 20, 24, 27, 28, 29, 2, 13, 31, 34, 42, 47, 54, 56, 58, 35, 43, 50, 57, 57, 61) - Xã Tam Hợp Đầu đường - cuối đường 40.000 - - - - Đất SX-KD
1368 Huyện Tương Dương Đường nội thôn Huồi Sơn (Tờ bản đồ số 21, thửa: 2, 3, 4) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 29, 28, 27, 33, 34, 24, 23, 22, 21, 20, 19, 18, 17, 15, 12, 11, 6, 4, 1) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 63, 60, 52, 45, 44, 41, 38, 36, 32, 30, 26, 23, 8, 5) - Xã Tam Hợp các thửa còn lại 40.000 - - - - Đất SX-KD
1369 Huyện Tương Dương Đường nội thôn Phả Lỏm (Tờ bản đồ số 19, thửa: 92, 99, 97) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 2) - Xã Tam Hợp Đất tổ chức 150.000 - - - - Đất SX-KD
1370 Huyện Tương Dương Đường nội thôn Phả Lỏm (Tờ bản đồ số 18, thửa: 9, 10, 11, 8, 14, 17, 18) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 96, 87, 86, 77, 95, 91) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 16, 15, 22, 30) - Xã Tam Hợp Từ ngã ba đương Tam Thái-Tam Hợp - cầu khe Chà Lạp 40.000 - - - - Đất SX-KD
1371 Huyện Tương Dương Đường nội thôn (Tờ bản đồ số 20, thửa: 67, 68, 69, 71, 72, 74, 75, 77, 79, 33, 7, 60, 1, 2, 3, 5, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 5, 12, 16, 19, 21, 20) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 6, 5, 4, 3, 2, 1, 27, 25, 23, 17, 16, 15, 14, 13, 11, 12, 10, 9, 7, 62, 35, 34, 32, 29, 28, 98, 36, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 48, 49, 50, 51, 52) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 8, 11) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 4, 10, 14, 18, 19, 21, 23, 29, 34, 36, 38) - Xã Tam Hợp các thửa còn lại 40.000 - - - - Đất SX-KD
1372 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Tam Bông (Tờ bản đồ số 1, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 11, 12, 13) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 14, 18, 22, 23, 23, 30, 31, 32, 37, 38, 40, 41, 44, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 54, 55) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 3, 20, 21, 22) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 10, 15, 16) - Xã Tam Quang Chân dốc Chuối - Ngã 3 đường vào xóm trong (ngầm) 250.000 - - - - Đất SX-KD
1373 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Tam Bông (Tờ bản đồ số 3, thửa: 55, 56, 57, 58, 61, 62, 64, 69, 70, 73, 75, 76, 78, 81) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 5, 6, 13, 15, 16) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 4, 5, 6, 12, 17, 19) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1, 2, 3, 7, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 32, 33, 34, 35, 36, 41, 42, 43, 55, 56, 57) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 2, 3, 4) - Xã Tam Quang Ngã 3 đường vào xóm trong (ngầm) - Đường P3 vào thủy điện 375.000 - - - - Đất SX-KD
1374 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Tam Bông (Tờ bản đồ số 7, thửa: 6, 7, 8, 11, 12, 13, 20, 21, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 30, 33) - Xã Tam Quang Đường P3 vào thủy điện - Khe Thẳrm Poọng 225.000 - - - - Đất SX-KD
1375 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Sơn Hà (Tờ bản đồ số 9, thửa: 8, 9, 10, 12, 13, 15, 21, 22, 23, 24, 27, 29) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 86) - Xã Tam Quang Trạm rừng Phòng hộ - Cột số Km 124+100 (nhà Ô. Thái) 250.000 - - - - Đất SX-KD
1376 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Sơn Hà (Tờ bản đồ số 10, thửa: 60, 61, 62, 69, 81, 84, 93, 94, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 111, 112, 114, 115, 117, 120, 121, 122, 123, 128, 129, 130, 136, 137, 138, 139, 140, 144, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 158, 163, 164, 170, 171, 179, 180, 181, 182, 183) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 32, 33, 35, 48, 49, 51, 53, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 75, 76, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 97) - Xã Tam Quang Cột số Km 124+100 - Khe Thị 375.000 - - - - Đất SX-KD
1377 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Sơn Hà (Tờ bản đồ số 11, thửa: 66, 68, 69, 70, 71, 100, 103) - Xã Tam Quang Khe Thị - Nhà ông Nguyên Vượng 500.000 - - - - Đất SX-KD
1378 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Sơn Hà (Tờ bản đồ số 11, thửa: 72, 105, 107, 108, 109, 110) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 63, 64, 65, 66, 67, 78, 79, 80, 84, 92, 93, 94, 95, 107, 108, 109, 110) - Xã Tam Quang Nhà ông Nguyên Vượng - Cổng trụ sở UBND xã 750.000 - - - - Đất SX-KD
1379 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Chợ Khe Bố (Tờ bản đồ số 16, thửa: 11) - Xã Tam Quang Đầu làng Khe Bố - Hết làng Khe Bố 2.500.000 - - - - Đất SX-KD
1380 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 12, thửa: 89, 97, 113, 114, 128, 126, 142, 143, 144, 146) - Xã Tam Quang Cổng trụ sở UBND xã - Khe Búng 1.500.000 - - - - Đất SX-KD
1381 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 12, thửa: 129, 130, 131, 132, 133, 147, 148, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 27, 28, 29) -Xã Tam Quang Khe Búng - Trạm y tế xã 2.000.000 - - - - Đất SX-KD
1382 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 16, thửa: 33, 36, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 48, 53, 54) - Xã Tam Quang Trạm y tế xã - Cầu Khe Bố 1.500.000 - - - - Đất SX-KD
1383 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 16, thửa: 9, 10, 19, 55, 57, 58, 60, 61, 62, 63, 64) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 14, 15, 16, 17, 18, 20, 21, 22, 27, 33) - Xã Tam Quang Cầu Khe Bố - Cầu Khe Vôi 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
1384 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Làng Nhùng (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 2, 3, 6, 8, 12, 15, 16, 17, 20, 36, 38, 39, 41, 42, 44, 45, 48, 50, 53, 55, 56, 58) - Xã Tam Quang Cầu Khe Vôi - Cầu Khe Nhùng 750.000 - - - - Đất SX-KD
1385 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Làng Nhùng (Tờ bản đồ số 19, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 12, 13, 14, 15, 16, 21, 23, 24, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 36, 37, 38, 39, ) - Xã Tam Quang Cầu Khe Nhùng - Hết làng Nhùng 600.000 - - - - Đất SX-KD
1386 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Làng Nhùng (Tờ bản đồ số 19, thửa: 40, 41, 43, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 55, 57, 60, 63, 64, 66, 67, 68, 70, 72, 73, 74, 76, 78, 82, 83, 87, 91, 92) - Xã Tam Quang Cầu Khe Nhùng - Hết làng Nhùng 600.000 - - - - Đất SX-KD
1387 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Bãi Xa (Tờ bản đồ số 20, thửa: 3, 4, 7, 8, 9, 11, 13, 16, 17, 18, 19, 21) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 2, 4, 5, 6, 13, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 43, 45, 46, 48, 49, 53, 56, 61, 64, 65) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 59, 60, 61, 62, 63, 75, 76, 77, 84, 85, 88, 89, 90, 91, 92, 99, 101, 102, 103, 104, 106, 107, 108, 109, 110, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 121, 122, 123, 124, 127, 128, 131, 132, 135, 136, 137, 138, 140, 143, 144, 145, 146, 153, 154, 155, 156, 160, 161.) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 29, 31, 33, 34, 35) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 10, 11, 12, 14, 18, 19, 20, 24, 25, 27, 30, 35, 36, 37, 38) - Xã Tam Quang Cầu Hói Kẻng - Trạm điện lực Bãi Xa 350.000 - - - - Đất SX-KD
1388 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48C - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 12, thửa: 117, 118, 134, 135, 136, 137, 150, 151, 152, 165) - Xã Tam Quang Ngã ba Khe Bố - Đường vào Hội trường Khe Bố 1.750.000 - - - - Đất SX-KD
1389 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48C - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 12, thửa: 3, 5, 7, 10, 11, 14, 24, 27, 33, 37, 38, 39, 40, 46, 47, 52, 53, 59, 60, 73, 74, 75, 76, 87, 89, 90, 102, 104, 105, 138, 139, 157, 172, 173) - Xã Tam Quang Đường vào Hội trường Khe Bố - Cầu cứng Tam Quang 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
1390 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48C - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 15, 16, 17, 18, 20, 21, 23, 24, 25, 27) - Xã Tam Quang Cầu cứng Tam Quang - Khe ông Thông 175.000 - - - - Đất SX-KD
1391 Huyện Tương Dương Đường liên xã (Tờ bản đồ số 8, thửa: 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 39) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 15, 16, 22, 25, 26, 29, 30, 36, 40, 41, 42, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 62, 63, 64, 65, 75, 76, 81, .82, 93, 95, 103, 104, 105, 113, 114, 124, 133, 134, 140, 141, 149, 150, 156, 157, 166, 167, 169, 170, 171, 176) - Xã Tam Quang Cầu cứng Tam Quang - Trường tiểu học Mỏ Than 150.000 - - - - Đất SX-KD
1392 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 12, thửa: 6, 9, 12, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 26, 31, 32, 36, 45, 50, 51, 56, 57, 58, 61, 70, 72, 77, 82, 83, 85, 86, 99, 100, 101, 106, 115, 116, 120, 121, 122, 140, 141, 155, 156, 174, 175) - Xã Tam Quang Quốc lộ 7A - Hết đường liên thôn 225.000 - - - - Đất SX-KD
1393 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Xóm Sơn Hà (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1, 2, 16, 17) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 2, 4, 5, 7, 8, 10, 11, 13, 14, 15, 17, 22, 23, 25, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 36, 39, 43, 44, 45, 46, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 59, 63, 64, 65, 66, 72, 73, 74, 76, 77, 78, 79, 87, 88, 89, 90, 103, 104, 105, 106, 107, 109, 110, 124, 125, 126, 172, 173, 174, 176, 185, 186, 187, 191, 194, 195, 196, 197.) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 20, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 34, 31, 34, 36, 37, 39, 41, 42, 45, 46, 73, 74) - Xã Tam Quang Quốc lộ 7A - Hết đường liên thôn 125.000 - - - - Đất SX-KD
1394 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Xóm Tam Bông (Tờ bản đồ số 2, thửa: 12, 15, 17, 24, 26, 27, 35, 36, 42, 49, 50, 56) (Tờ bản đồ số 3, thửa: 42, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 60) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 1, 2, 11, 12, 14, 23, 37, 46, 49, 51, 52) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 25, 27, 28, 31, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 42, 44, 46, 51, 52, 53, 54, 55, 57, 58, 59, 62, 63, 67, 69, 74, 78, 84, 86) - Xã Tam Quang Quốc lộ 7A - Hết đường liên thôn 100.000 - - - - Đất SX-KD
1395 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Tóm Tam Bông (Tờ bản đồ số 6, thửa: 23, 31, 37, 38, 39, 44, 45, 47, 48, 49, 50, 52, 54, 58, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 66) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 9, 10, 14, 15, 16, 19, 22, 31) - Xã Tam Quang Quốc lộ 7A - Hết đường liên thôn 100.000 - - - - Đất SX-KD
1396 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Xóm Làng Nhùng (Tờ bản đồ số 17, thửa: 37, 49, 51, 52) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 28, 29, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 53, 56, 57, 58, 59, 61) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 19, 20, 25) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 5, 15) - Xã Tam Quang Quốc lộ 7A - Hết đường liên thôn 125.000 - - - - Đất SX-KD
1397 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Xóm Làng Nhùng (Tờ bản đồ số 21, thửa: 63, 66) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 32, 33, 45, 46, 47, 48, 52, 53, 57, 58, 65, 66, 67, 68, 74, 83, 126, 134, 150, 151, 159) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 7, 16, 17, 21, 23, 29) - Xã Tam Quang Quốc lộ 7A - Hết đường liên thôn 100.000 - - - - Đất SX-KD
1398 Huyện Tương Dương Đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Làng Hưu Mỏ (Tờ bản đồ số 8, thửa: 37, 42) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 3, 4, 6, 7, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 32, 33, 37, 38, 39, 44, 47, 48, 49, 60, 61, 67, 68, 69, 73, 74, 79, 80, 83, 84, 89, 90, 91, 92, 97, 98, 102, 106, 107, 110, 112, 115, 117, 118, 119, 122, 123, 126, 127, 128, 132, 136, 137, 139, 142, 146, 147, 151, 152, 155, 158, 159, 160, 164, 165, 172, 174, 175) - Xã Tam Quang Đầu đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Cuối đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia 100.000 - - - - Đất SX-KD
1399 Huyện Tương Dương Đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Xóm Sơn Hà (Tờ bản đồ số 12, thửa: 30, 42, 49, 55) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 2, 5, 7, 8, 12, 13, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 26, 30, 31, 32, 33, 34, 37, 40, 41, 42, 45, 46, 47, 48, 49, 50) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 4, 6, 7, 8, 9, 10, 11) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 2, 5, 7, 19, 26, 31) - Xã Tam Quang Đầu đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Cuối đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia 75.000 - - - - Đất SX-KD
1400 Huyện Tương Dương Đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Xóm Tam Bông (Tờ bản đồ số 3, thửa: 18, 20, 21, 22, 25, 26, 29, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 44, 46, 47) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 13, 20, 23, 24, 30, 33, 48, 50, 60, 61, 64, 66, 72, 77, 81, 83) - Xã Tam Quang Đầu đường liên thôn liên bản - Cuối đường liên thôn liên bản 75.000 - - - - Đất SX-KD