Bảng giá đất Tại Đường nối QL48C - Bản Pột (Tờ bản đồ số 30, thửa: 46, 41, 40, 39, 72, 38, 30, 26, 23, 22, 16, 12, 10, 6, 5, 24, 3, 4, 9, 15, 14, 13) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 83, 80, 82, 85, 81, 78, 75, 72, 67, 41, 42, 52, 56, 61, 60, 64, 68, 69, 76, 71, 70) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 75, 66, 56, 63, 70, 67, 68, 71, 80, 83, 88, 90, 92, 98, 107, 114, 109, 110, 113, 115, 118, 119, 101, 53, 52, 50, 51, 47, 48, 60, 57, 55, 61, 69, 73, 77, 78, 74, 79, 81, 95, 96, 99) - Xã Nga My Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Nối QL48C - Bản Pột

Bảng giá đất tại Bản Pột, xã Nga My, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 - Đoạn Từ Đầu Bản Pột Đến Cuối Bản Pột: 120.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 1 tại Bản Pột là 120.000 đồng/m². Đoạn đường này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực xung quanh, đồng thời nâng cao giá trị bất động sản trong khu vực.

Thông tin về bảng giá đất tại Bản Pột sẽ hỗ trợ cư dân và nhà đầu tư đưa ra những quyết định hợp lý trong phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Pột (Tờ bản đồ số 30, thửa: 46, 41, 40, 39, 72, 38, 30, 26, 23, 22, 16, 12, 10, 6, 5, 24, 3, 4, 9, 15, 14, 13) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 83, 80, 82, 85, 81, 78, 75, 72, 67, 41, 42, 52, 56, 61, 60, 64, 68, 69, 76, 71, 70) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 75, 66, 56, 63, 70, 67, 68, 71, 80, 83, 88, 90, 92, 98, 107, 114, 109, 110, 113, 115, 118, 119, 101, 53, 52, 50, 51, 47, 48, 60, 57, 55, 61, 69, 73, 77, 78, 74, 79, 81, 95, 96, 99) - Xã Nga My Đầu bản Pột - Cuối bản Pột 120.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Pột (Tờ bản đồ số 30, thửa: 46, 41, 40, 39, 72, 38, 30, 26, 23, 22, 16, 12, 10, 6, 5, 24, 3, 4, 9, 15, 14, 13) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 83, 80, 82, 85, 81, 78, 75, 72, 67, 41, 42, 52, 56, 61, 60, 64, 68, 69, 76, 71, 70) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 75, 66, 56, 63, 70, 67, 68, 71, 80, 83, 88, 90, 92, 98, 107, 114, 109, 110, 113, 115, 118, 119, 101, 53, 52, 50, 51, 47, 48, 60, 57, 55, 61, 69, 73, 77, 78, 74, 79, 81, 95, 96, 99) - Xã Nga My Đầu bản Pột - Cuối bản Pột 66.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Pột (Tờ bản đồ số 30, thửa: 46, 41, 40, 39, 72, 38, 30, 26, 23, 22, 16, 12, 10, 6, 5, 24, 3, 4, 9, 15, 14, 13) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 83, 80, 82, 85, 81, 78, 75, 72, 67, 41, 42, 52, 56, 61, 60, 64, 68, 69, 76, 71, 70) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 75, 66, 56, 63, 70, 67, 68, 71, 80, 83, 88, 90, 92, 98, 107, 114, 109, 110, 113, 115, 118, 119, 101, 53, 52, 50, 51, 47, 48, 60, 57, 55, 61, 69, 73, 77, 78, 74, 79, 81, 95, 96, 99) - Xã Nga My Đầu bản Pột - Cuối bản Pột 60.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na