Bảng giá đất Tại Đường nội thôn Huồi Sơn (Tờ bản đồ số 21, thửa: 2, 3, 4) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 29, 28, 27, 33, 34, 24, 23, 22, 21, 20, 19, 18, 17, 15, 12, 11, 6, 4, 1) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 63, 60, 52, 45, 44, 41, 38, 36, 32, 30, 26, 23, 8, 5) - Xã Tam Hợp Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng giá đất Nghệ An Huyện Tương Dương Đường Nội Thôn Huồi Sơn

Bảng giá đất tại huyện Tương Dương, Nghệ An, cung cấp thông tin quan trọng về giá đất ở đoạn từ các thửa còn lại tại khu vực Huồi Sơn. Thông tin này rất hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc quản lý và sử dụng đất đai.

Vị trí 1: Đoạn từ các thửa còn lại, giá 80.000 đồng/m²

Giá đất ở vị trí này được xác định là 80.000 đồng/m². Mức giá này được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và đã được điều chỉnh bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Các thửa đất liên quan đến vị trí này bao gồm các thửa trên tờ bản đồ số 21 (thửa 2, 3, 4), tờ bản đồ số 26 (thửa 1, 4, 6, 11, 12, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 33, 34, 27, 28, 29), và tờ bản đồ số 25 (thửa 5, 8, 23, 26, 30, 32, 36, 38, 41, 44, 45, 52, 60, 63).

Giá đất 80.000 đồng/m² tại Huồi Sơn không chỉ hỗ trợ người dân trong việc giao dịch mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương, tạo ra cơ hội cho những dự án đầu tư trong tương lai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
10

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường nội thôn Huồi Sơn (Tờ bản đồ số 21, thửa: 2, 3, 4) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 29, 28, 27, 33, 34, 24, 23, 22, 21, 20, 19, 18, 17, 15, 12, 11, 6, 4, 1) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 63, 60, 52, 45, 44, 41, 38, 36, 32, 30, 26, 23, 8, 5) - Xã Tam Hợp các thửa còn lại 80.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường nội thôn Huồi Sơn (Tờ bản đồ số 21, thửa: 2, 3, 4) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 29, 28, 27, 33, 34, 24, 23, 22, 21, 20, 19, 18, 17, 15, 12, 11, 6, 4, 1) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 63, 60, 52, 45, 44, 41, 38, 36, 32, 30, 26, 23, 8, 5) - Xã Tam Hợp các thửa còn lại 44.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường nội thôn Huồi Sơn (Tờ bản đồ số 21, thửa: 2, 3, 4) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 29, 28, 27, 33, 34, 24, 23, 22, 21, 20, 19, 18, 17, 15, 12, 11, 6, 4, 1) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 63, 60, 52, 45, 44, 41, 38, 36, 32, 30, 26, 23, 8, 5) - Xã Tam Hợp các thửa còn lại 40.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na