Bảng giá đất Tại Đường Nội thôn - Thông Văn Môn (Tờ bản đồ số 12, thửa: 24, 22, 23, 21, 20, 14, 13, 12) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 11, 9, 15) - Xã Tam Hợp Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Nội Thôn - Thông Văn Môn

Bảng giá đất tại Thông Văn Môn, xã Tam Hợp, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An, được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 - Đoạn Từ Bà Thịu Đến Ông Nghệ: 80.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 1 trong khu vực này là 80.000 đồng/m². Giá trị này cho thấy đất ở tại Thông Văn Môn có mức giá hợp lý, phù hợp với nhu cầu và khả năng đầu tư của người dân trong khu vực.

Thông tin này sẽ cung cấp cái nhìn cần thiết cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất tại Thông Văn Môn, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
14

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường Nội thôn - Thông Văn Môn (Tờ bản đồ số 12, thửa: 24, 22, 23, 21, 20, 14, 13, 12) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 11, 9, 15) - Xã Tam Hợp Bà Thịu - Ông Nghệ 80.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường Nội thôn - Thông Văn Môn (Tờ bản đồ số 12, thửa: 24, 22, 23, 21, 20, 14, 13, 12) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 11, 9, 15) - Xã Tam Hợp Bà Thịu - Ông Nghệ 44.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường Nội thôn - Thông Văn Môn (Tờ bản đồ số 12, thửa: 24, 22, 23, 21, 20, 14, 13, 12) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 11, 9, 15) - Xã Tam Hợp Bà Thịu - Ông Nghệ 40.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na