Bảng giá đất Tại Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 22, thửa: 46, 67, 68) - Xã Tam Đình Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Liên Thôn, Liên Bản - Đất Tổ Chức

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức, xã Tam Đình, theo quy định của văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 1.500.000 đồng/m²

Vị trí 1 nằm trong đoạn từ đầu bản Đình Tiến đến cuối bản Đình Tiến, với mức giá 1.500.000 đồng/m². Khu vực này được xác định là đất tổ chức, có giá trị cao với các tiềm năng phát triển cho dự án đầu tư.

Giá Đất Tờ Bản Đồ Số 22

Tại tờ bản đồ số 22, bao gồm các thửa đất: 46, 67, 68. Mức giá áp dụng cho các thửa này cũng là 1.500.000 đồng/m², tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động đầu tư và phát triển kinh tế tại khu vực.

Bảng giá đất tại khu vực Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức, xã Tam Đình cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 22, thửa: 46, 67, 68) - Xã Tam Đình Đầu bản Đình Tiến - Cuối bản Đình Tiến 1.500.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 22, thửa: 46, 67, 68) - Xã Tam Đình Đầu bản Đình Tiến - Cuối bản Đình Tiến 825.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 22, thửa: 46, 67, 68) - Xã Tam Đình Đầu bản Đình Tiến - Cuối bản Đình Tiến 750.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na