Bảng giá đất Tại Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 15, thửa: 3, 13, 19) - Xã Tam Đình Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Liên Thôn, Liên Bản - Đất Tổ Chức

Bài viết này cung cấp thông tin về bảng giá đất tại khu vực Đường Liên Thôn, Liên Bản - Đất Tổ Chức, xã Tam Đình, huyện Tương Dương, Nghệ An. Thông tin được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 – 1.500.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 1.500.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ đầu bản Đình Thắng đến cuối bản Đình Thắng. Khu vực này được phân loại là đất tổ chức, phù hợp cho các hoạt động kinh tế, văn hóa, và xã hội, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển hạ tầng và các dịch vụ cộng đồng.

Thông tin về bảng giá đất tại Đường Liên Thôn, Liên Bản - Đất Tổ Chức là rất quan trọng cho cư dân và nhà đầu tư, hỗ trợ họ trong việc đưa ra quyết định đầu tư.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
7

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 15, thửa: 3, 13, 19) - Xã Tam Đình Đầu bản Đình Thắng - Cuối bản Đình Thắng 1.500.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 15, thửa: 3, 13, 19) - Xã Tam Đình Đầu bản Đình Thắng - Cuối bản Đình Thắng 825.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 15, thửa: 3, 13, 19) - Xã Tam Đình Đầu bản Đình Thắng - Cuối bản Đình Thắng 750.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na