Bảng giá đất Tại Đường Nội thôn - Bản Văng Môn (Tờ bản đồ số 13, thửa: 4, 8, 12) - Xã Tam Hợp Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Nội Thôn - Bản Văng Môn

Bảng giá đất tại Bản Văng Môn, xã Tam Hợp, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An, được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 - Đoạn Từ Đất Tổ Chức: 300.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 1 trong khu vực này là 300.000 đồng/m². Điều này cho thấy giá trị cao của đất ở tại Bản Văng Môn, phản ánh tiềm năng phát triển và nhu cầu về đất ở trong khu vực.

Thông tin này sẽ giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị đất tại Bản Văng Môn, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường Nội thôn - Bản Văng Môn (Tờ bản đồ số 13, thửa: 4, 8, 12) - Xã Tam Hợp Đất tổ chức 300.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường Nội thôn - Bản Văng Môn (Tờ bản đồ số 13, thửa: 4, 8, 12) - Xã Tam Hợp Đất tổ chức 165.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường Nội thôn - Bản Văng Môn (Tờ bản đồ số 13, thửa: 4, 8, 12) - Xã Tam Hợp Đất tổ chức 150.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na