Bảng giá đất Tại Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Thịnh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 36, 45, 68, 71, 72) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 9, 53, 70, 71, 76, 77, 80, 81, 82, 83, 90, 91, 96, 97, 104) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 4, 6, 7, 10, 11, 12, 19, 20, 21, 22, 24, 25) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 5, 6, 9, 10, 14, 15, 18, 19, 22, 23) - Xã Tam Đình Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương - Đường Liên Thôn, Liên Bản, Liên Gia - Xóm Quang Thịnh

Bài viết dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Xóm Quang Thịnh, xã Tam Đình, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 120.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 120.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn đường từ Đầu đường đến Cuối đường. Khu vực này có cơ sở hạ tầng đầy đủ và vị trí thuận tiện, phù hợp cho việc xây dựng nhà ở và các dự án bất động sản nhỏ. Với mức giá này, đây là một lựa chọn tốt cho các nhà đầu tư muốn sở hữu đất ở nông thôn với giá cả hợp lý.

Bảng giá đất tại khu vực này có thể thay đổi dựa trên các yếu tố phát triển hạ tầng và thị trường. Người dân và nhà đầu tư cần theo dõi các thay đổi để đưa ra quyết định phù hợp.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
16

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Thịnh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 36, 45, 68, 71, 72) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 9, 53, 70, 71, 76, 77, 80, 81, 82, 83, 90, 91, 96, 97, 104) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 4, 6, 7, 10, 11, 12, 19, 20, 21, 22, 24, 25) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 5, 6, 9, 10, 14, 15, 18, 19, 22, 23) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 120.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Thịnh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 36, 45, 68, 71, 72) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 9, 53, 70, 71, 76, 77, 80, 81, 82, 83, 90, 91, 96, 97, 104) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 4, 6, 7, 10, 11, 12, 19, 20, 21, 22, 24, 25) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 5, 6, 9, 10, 14, 15, 18, 19, 22, 23) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 66.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Thịnh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 36, 45, 68, 71, 72) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 9, 53, 70, 71, 76, 77, 80, 81, 82, 83, 90, 91, 96, 97, 104) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 4, 6, 7, 10, 11, 12, 19, 20, 21, 22, 24, 25) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 5, 6, 9, 10, 14, 15, 18, 19, 22, 23) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 60.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na