Bảng giá đất Tại Đường Tam Thái-Tam Hợp - Xóm Phá Lỏm (Tờ bản đồ số 22, thửa: 15, 16, 22, 30, 34) - Xã Tam Hợp Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Tam Thái - Tam Hợp - Xóm Phá Lỏm

Bài viết này cung cấp thông tin về bảng giá đất tại khu vực Xóm Phá Lỏm, xã Tam Hợp, huyện Tương Dương. Dữ liệu được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 – 100.000 đồng/m²

Giá đất tại vị trí 1 được xác định là 100.000 đồng/m², áp dụng cho loại đất ở. Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ Đầu bản Phá Lỏm đến Đầu bản Phá Lỏm, bao gồm các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 22 (thửa: 15, 16, 22, 30, 34).

Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất đai tại khu vực Xóm Phá Lỏm, từ đó có thể đưa ra các quyết định giao dịch bất động sản hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường Tam Thái-Tam Hợp - Xóm Phá Lỏm (Tờ bản đồ số 22, thửa: 15, 16, 22, 30, 34) - Xã Tam Hợp Đầu bản Phá Lỏm - Đầu bản Phá Lỏm 100.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường Tam Thái-Tam Hợp - Xóm Phá Lỏm (Tờ bản đồ số 22, thửa: 15, 16, 22, 30, 34) - Xã Tam Hợp Đầu bản Phá Lỏm - Đầu bản Phá Lỏm 55.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường Tam Thái-Tam Hợp - Xóm Phá Lỏm (Tờ bản đồ số 22, thửa: 15, 16, 22, 30, 34) - Xã Tam Hợp Đầu bản Phá Lỏm - Đầu bản Phá Lỏm 50.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na