Bảng giá đất Tại Đường nội thôn - Xóm Văng Môn (Tờ bản đồ số 13, thửa: 6, 5, 3, 2, 1) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 69, 68, 66, 63, 62, 61, 60, 59, 58, 11, 10, 9, 8, 6, 5, 4, 3, 2, 57, 56, 52, 51, 49, 48, 46, 44, 41, 38, 29, 30, 32, 33, 31, 34, 28, 27, 26, 25, 18) - Xã Tam Hợp Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng giá đất Nghệ An Huyện Tương Dương Đường Nội Thôn - Xóm Văng Môn

Bảng giá đất tại huyện Tương Dương, Nghệ An, cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở đoạn từ các thửa còn lại tại Xóm Văng Môn. Đây là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc giao dịch và sử dụng đất đai.

Vị trí 1: Đoạn từ các thửa còn lại, giá 80.000 đồng/m²

Giá đất ở tại vị trí này được xác định là 80.000 đồng/m². Mức giá này được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Các thửa đất liên quan bao gồm thửa 1, 2, 3, 5, 6 trên tờ bản đồ số 13 và nhiều thửa khác trên tờ bản đồ số 12 như 11, 10, 9, 8, 6, 5, 4, 3, 2, 57, 56, 52, 51, 49, 48, 46, 44, 41, 38, 29, 30, 32, 33, 31, 34, 28, 27, 26, 25, 18.

Giá đất 80.000 đồng/m² tại Xóm Văng Môn không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho người dân trong việc giao dịch mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế của khu vực, góp phần vào sự ổn định và phát triển bền vững của địa phương.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường nội thôn - Xóm Văng Môn (Tờ bản đồ số 13, thửa: 6, 5, 3, 2, 1) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 69, 68, 66, 63, 62, 61, 60, 59, 58, 11, 10, 9, 8, 6, 5, 4, 3, 2, 57, 56, 52, 51, 49, 48, 46, 44, 41, 38, 29, 30, 32, 33, 31, 34, 28, 27, 26, 25, 18) - Xã Tam Hợp các thửa còn lại 80.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường nội thôn - Xóm Văng Môn (Tờ bản đồ số 13, thửa: 6, 5, 3, 2, 1) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 69, 68, 66, 63, 62, 61, 60, 59, 58, 11, 10, 9, 8, 6, 5, 4, 3, 2, 57, 56, 52, 51, 49, 48, 46, 44, 41, 38, 29, 30, 32, 33, 31, 34, 28, 27, 26, 25, 18) - Xã Tam Hợp các thửa còn lại 44.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường nội thôn - Xóm Văng Môn (Tờ bản đồ số 13, thửa: 6, 5, 3, 2, 1) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 69, 68, 66, 63, 62, 61, 60, 59, 58, 11, 10, 9, 8, 6, 5, 4, 3, 2, 57, 56, 52, 51, 49, 48, 46, 44, 41, 38, 29, 30, 32, 33, 31, 34, 28, 27, 26, 25, 18) - Xã Tam Hợp các thửa còn lại 40.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na