Bảng giá đất Tại Đường Quốc lộ 48C (Tờ bản đồ số 21, thửa: 4, 5, 6) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 39, 40, 41, 45, 49, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 70, 71, 72) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 31, 33, 34, 35, 37, 38) - Xã Tam Đình Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Quốc lộ 48C - Xã Tam Đình

Bài viết này cung cấp thông tin về bảng giá đất tại Xã Tam Đình, huyện Tương Dương, cụ thể là khu vực dọc theo Đường Quốc lộ 48C. Thông tin được trích xuất từ văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 150.000 đồng/m²

Mức giá đất tại vị trí 1 được quy định là 150.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất thuộc loại đất ở, trải dài từ Đầu Bản đến Cuối Bản. Khu vực này được đánh giá có vị trí thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế và sinh hoạt.

Thông tin giá đất tại khu vực này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra các quyết định hợp lý về bất động sản.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 48C (Tờ bản đồ số 21, thửa: 4, 5, 6) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 39, 40, 41, 45, 49, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 70, 71, 72) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 31, 33, 34, 35, 37, 38) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 150.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 48C (Tờ bản đồ số 21, thửa: 4, 5, 6) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 39, 40, 41, 45, 49, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 70, 71, 72) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 31, 33, 34, 35, 37, 38) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 83.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 48C (Tờ bản đồ số 21, thửa: 4, 5, 6) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 39, 40, 41, 45, 49, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 70, 71, 72) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 31, 33, 34, 35, 37, 38) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 75.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na