Bảng giá đất Tại Quốc lộ 48C - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 12, thửa: 3, 5, 7, 10, 11, 14, 24, 27, 33, 37, 38, 39, 40, 46, 47, 52, 53, 59, 60, 73, 74, 75, 76, 87, 89, 90, 102, 104, 105, 138, 139, 157, 172, 173) - Xã Tam Quang Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Quốc Lộ 48C - Xóm Khe Bố

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Xóm Khe Bố, xã Tam Quang, huyện Tương Dương, theo quy định của văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 2.000.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 2.000.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ đường vào hội trường Khe Bố đến cầu cứng Tam Quang. Khu vực này bao gồm các thửa đất trên Tờ bản đồ số 12, với các thửa từ 3, 5, 7, 10, 11, 14, 24, 27, 33, 37, 38, 39, 40, 46, 47, 52, 53, 59, 60, 73, 74, 75, 76, 87, 89, 90, 102, 104, 105, 138, 139, 157, 172, 173. Khu vực Xóm Khe Bố có vị trí thuận lợi, gần các tuyến đường chính và các tiện ích công cộng. Với mức giá cao như vậy, đây là một lựa chọn hấp dẫn cho các dự án đầu tư, phát triển nhà ở và thương mại.

Bảng giá đất tại khu vực Xóm Khe Bố, xã Tam Quang, huyện Tương Dương, cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48C - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 12, thửa: 3, 5, 7, 10, 11, 14, 24, 27, 33, 37, 38, 39, 40, 46, 47, 52, 53, 59, 60, 73, 74, 75, 76, 87, 89, 90, 102, 104, 105, 138, 139, 157, 172, 173) - Xã Tam Quang Đường vào Hội trường Khe Bố - Cầu cứng Tam Quang 2.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48C - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 12, thửa: 3, 5, 7, 10, 11, 14, 24, 27, 33, 37, 38, 39, 40, 46, 47, 52, 53, 59, 60, 73, 74, 75, 76, 87, 89, 90, 102, 104, 105, 138, 139, 157, 172, 173) - Xã Tam Quang Đường vào Hội trường Khe Bố - Cầu cứng Tam Quang 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48C - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 12, thửa: 3, 5, 7, 10, 11, 14, 24, 27, 33, 37, 38, 39, 40, 46, 47, 52, 53, 59, 60, 73, 74, 75, 76, 87, 89, 90, 102, 104, 105, 138, 139, 157, 172, 173) - Xã Tam Quang Đường vào Hội trường Khe Bố - Cầu cứng Tam Quang 1.000.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na