Bảng giá đất Tại Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Yên (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 3, 9, 10, 11, 12, 18, 85, 86, 91, 93) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1, 2, 4, 11, 12, 51, 52) - Xã Tam Đình Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An: Huyện Tương Dương, Đường Liên Thôn, Liên Bản, Liên Gia - Xóm Quang Yên

Bảng giá đất tại Huyện Tương Dương, Nghệ An cho Đường liên thôn, liên bản, liên gia tại Xóm Quang Yên (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 3, 9, 10, 11, 12, 18, 85, 86, 91, 93) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1, 2, 4, 11, 12, 51, 52) - Xã Tam Đình, loại đất ở đoạn: Từ Đầu bản đến Cuối bản, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực.

Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn từ Đầu bản đến Cuối bản có mức giá 120.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất được đánh giá cao trong khu vực, cho thấy tiềm năng phát triển bất động sản tại đây. Vị trí này thuận lợi cho việc phát triển các dự án đầu tư và phục vụ nhu cầu ở của người dân.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xóm Quang Yên, Xã Tam Đình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Yên (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 3, 9, 10, 11, 12, 18, 85, 86, 91, 93) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1, 2, 4, 11, 12, 51, 52) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 120.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Yên (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 3, 9, 10, 11, 12, 18, 85, 86, 91, 93) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1, 2, 4, 11, 12, 51, 52) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 66.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Yên (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 3, 9, 10, 11, 12, 18, 85, 86, 91, 93) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1, 2, 4, 11, 12, 51, 52) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 60.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na