Bảng giá đất Tại Đường Tam Thái-Tam Hợp - Xóm Văng Môn (Tờ bản đồ số 12, thửa: 78, 76, 71, 43) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 19, 17, 20) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 4, 5) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 3, 5, 6, 7, 8, 9) (Các thửa đất còn lại bám đường) - Xã Tam Hợp Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Tam Thái - Tam Hợp - Xóm Văng Môn

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Tam Thái - Tam Hợp, Xóm Văng Môn, Xã Tam Hợp. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 120.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 120.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ Đầu bản Văng Môn đến Cuối bản Văng Môn. Khu vực này bao gồm nhiều thửa đất, cụ thể là các thửa số 78, 76, 71, 43 (Tờ bản đồ số 12), 19, 17, 20 (Tờ bản đồ số 13), 1, 4, 5 (Tờ bản đồ số 14), và các thửa từ số 3 đến 9 (Tờ bản đồ số 16). Khu vực này có tiềm năng phát triển nhờ vào vị trí thuận lợi và nhu cầu về đất ở tăng cao.

Bảng giá đất tại huyện Tương Dương cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá đất, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc đầu tư và phát triển.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường Tam Thái-Tam Hợp - Xóm Văng Môn (Tờ bản đồ số 12, thửa: 78, 76, 71, 43) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 19, 17, 20) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 4, 5) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 3, 5, 6, 7, 8, 9) (Các thửa đất còn lại bám đường) - Xã Tam Hợp Đầu bản Văng Môn - Cuối bản Văng Môn 120.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường Tam Thái-Tam Hợp - Xóm Văng Môn (Tờ bản đồ số 12, thửa: 78, 76, 71, 43) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 19, 17, 20) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 4, 5) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 3, 5, 6, 7, 8, 9) (Các thửa đất còn lại bám đường) - Xã Tam Hợp Đầu bản Văng Môn - Cuối bản Văng Môn 66.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường Tam Thái-Tam Hợp - Xóm Văng Môn (Tờ bản đồ số 12, thửa: 78, 76, 71, 43) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 19, 17, 20) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 4, 5) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 3, 5, 6, 7, 8, 9) (Các thửa đất còn lại bám đường) - Xã Tam Hợp Đầu bản Văng Môn - Cuối bản Văng Môn 60.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na