Bảng giá đất Tại Đường nối QL48C - Trường học (Tờ bản đồ số 33, thửa: 49, 35) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 60) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 118) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 49) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 25, 34) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 75, 74) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 75, 74) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 20) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 37) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 18, 14) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 15, 16) - Xã Nga My Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Nối QL48C - Trường Học

Bảng giá đất tại khu vực Trường học, xã Nga My, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 - Đoạn Từ Đầu Đàng Đến Cuối Bản Na Ngân: 500.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 1 tại khu vực Trường học là 500.000 đồng/m². Đây là khu vực có tiềm năng phát triển cao, với sự kết nối thuận lợi và nhu cầu đất ở gia tăng, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển giáo dục và hạ tầng.

Thông tin về bảng giá đất tại khu vực Trường học sẽ giúp cư dân và nhà đầu tư đưa ra những quyết định chính xác và hợp lý trong việc phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Trường học (Tờ bản đồ số 33, thửa: 49, 35) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 60) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 118) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 49) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 25, 34) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 75, 74) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 75, 74) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 20) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 37) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 18, 14) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 15, 16) - Xã Nga My Đầu bản Đàng - Cuối bản Na Ngân 500.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Trường học (Tờ bản đồ số 33, thửa: 49, 35) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 60) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 118) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 49) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 25, 34) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 75, 74) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 75, 74) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 20) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 37) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 18, 14) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 15, 16) - Xã Nga My Đầu bản Đàng - Cuối bản Na Ngân 275.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Trường học (Tờ bản đồ số 33, thửa: 49, 35) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 60) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 118) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 49) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 25, 34) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 75, 74) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 75, 74) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 20) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 37) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 18, 14) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 15, 16) - Xã Nga My Đầu bản Đàng - Cuối bản Na Ngân 250.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na