Bảng giá đất Tại Đường liên thôn, liên bản - Bản Pột (Tờ bản đồ số 30, thửa: 17, 21) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 89, 95, 93, 91, 94, 92, 90, 87, 84, 66, 62, 55, 48, 40, 35, 31, 28, 27, 22, 19, 23, 30, 63, 57, 59, 49, 46, 50, 47, 44, 37, 43) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 102, 111, 116, 106, 103, 108, 112, 84, 82, 85, 76, 59, 39, 40, 37, 34, 30, 28) - Xã Nga My Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Liên Thôn, Liên Bản - Bản Pột

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường liên thôn, liên bản - Bản Pột, xã Nga My, theo quy định của văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 80.000 đồng/m²

Vị trí 1 nằm từ đầu bản Pột đến cuối bản Pột với mức giá 80.000 đồng/m². Khu vực này được xác định là có tiềm năng phát triển, thích hợp cho các dự án nhà ở và đầu tư.

Giá Đất Tờ Bản Đồ Số 30, Thửa 17, 21

Tại tờ bản đồ số 30, thửa 17 và 21, mức giá sẽ được áp dụng tương tự như vị trí 1, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và nhà đầu tư.

Giá Đất Tờ Bản Đồ Số 27

Bao gồm các thửa đất: 89, 95, 93, 91, 94, 92, 90, 87, 84, 66, 62, 55, 48, 40, 35, 31, 28, 27, 22, 19, 23, 30, 63, 57, 59, 49, 46, 50, 47, 44, 37, 43. Giá đất tại khu vực này sẽ tương ứng với mức giá đã đề cập ở trên, với nhiều thửa đất được xác định là có vị trí tốt cho đầu tư.

Giá Đất Tờ Bản Đồ Số 28

Gồm các thửa đất: 102, 111, 116, 106, 103, 108, 112, 84, 82, 85, 76, 59, 39, 40, 37, 34, 30, 28. Mức giá cho các thửa này cũng được duy trì ổn định, phù hợp với nhu cầu phát triển khu vực.

Bảng giá đất tại khu vực Đường liên thôn, liên bản - Bản Pột, xã Nga My cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Pột (Tờ bản đồ số 30, thửa: 17, 21) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 89, 95, 93, 91, 94, 92, 90, 87, 84, 66, 62, 55, 48, 40, 35, 31, 28, 27, 22, 19, 23, 30, 63, 57, 59, 49, 46, 50, 47, 44, 37, 43) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 102, 111, 116, 106, 103, 108, 112, 84, 82, 85, 76, 59, 39, 40, 37, 34, 30, 28) - Xã Nga My Đầu bản Pột - Cuối bản Pột 80.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Pột (Tờ bản đồ số 30, thửa: 17, 21) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 89, 95, 93, 91, 94, 92, 90, 87, 84, 66, 62, 55, 48, 40, 35, 31, 28, 27, 22, 19, 23, 30, 63, 57, 59, 49, 46, 50, 47, 44, 37, 43) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 102, 111, 116, 106, 103, 108, 112, 84, 82, 85, 76, 59, 39, 40, 37, 34, 30, 28) - Xã Nga My Đầu bản Pột - Cuối bản Pột 44.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Pột (Tờ bản đồ số 30, thửa: 17, 21) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 89, 95, 93, 91, 94, 92, 90, 87, 84, 66, 62, 55, 48, 40, 35, 31, 28, 27, 22, 19, 23, 30, 63, 57, 59, 49, 46, 50, 47, 44, 37, 43) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 102, 111, 116, 106, 103, 108, 112, 84, 82, 85, 76, 59, 39, 40, 37, 34, 30, 28) - Xã Nga My Đầu bản Pột - Cuối bản Pột 40.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na