Bảng giá đất Tại Quốc lộ 7A - Xóm Sơn Hà (Tờ bản đồ số 10, thửa: 60, 61, 62, 69, 81, 84, 93, 94, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 111, 112, 114, 115, 117, 120, 121, 122, 123, 128, 129, 130, 136, 137, 138, 139, 140, 144, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 158, 163, 164, 170, 171, 179, 180, 181, 182, 183) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 32, 33, 35, 48, 49, 51, 53, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 75, 76, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 97) - Xã Tam Quang Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Quốc lộ 7A - Xóm Sơn Hà

Bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 7A - Xóm Sơn Hà, xã Tam Quang, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An, đã được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 750.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 750.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ Cột số Km 124+100 đến Khe Thị. Khu vực này bao gồm các thửa đất thuộc Tờ bản đồ số 10 (thửa: 60, 61, 62, 69, 81, 84, 93, 94, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 111, 112, 114, 115, 117, 120, 121, 122, 123, 128, 129, 130, 136, 137, 138, 139, 140, 144, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 158, 163, 164, 170, 171, 179, 180, 181, 182, 183) và Tờ bản đồ số 11 (thửa: 32, 33, 35, 48, 49, 51, 53, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 75, 76, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 97). Giá đất này cho thấy sự phát triển của khu vực và nhu cầu về đất ở tại Xóm Sơn Hà, nơi có vị trí thuận lợi cho việc xây dựng nhà ở và phát triển kinh doanh. Đây là cơ hội tốt cho những ai đang tìm kiếm đầu tư trong lĩnh vực bất động sản tại khu vực này.

Thông tin trên sẽ hữu ích cho các cá nhân và tổ chức có ý định đầu tư hoặc phát triển dự án tại Xóm Sơn Hà.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Sơn Hà (Tờ bản đồ số 10, thửa: 60, 61, 62, 69, 81, 84, 93, 94, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 111, 112, 114, 115, 117, 120, 121, 122, 123, 128, 129, 130, 136, 137, 138, 139, 140, 144, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 158, 163, 164, 170, 171, 179, 180, 181, 182, 183) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 32, 33, 35, 48, 49, 51, 53, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 75, 76, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 97) - Xã Tam Quang Cột số Km 124+100 - Khe Thị 750.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Sơn Hà (Tờ bản đồ số 10, thửa: 60, 61, 62, 69, 81, 84, 93, 94, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 111, 112, 114, 115, 117, 120, 121, 122, 123, 128, 129, 130, 136, 137, 138, 139, 140, 144, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 158, 163, 164, 170, 171, 179, 180, 181, 182, 183) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 32, 33, 35, 48, 49, 51, 53, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 75, 76, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 97) - Xã Tam Quang Cột số Km 124+100 - Khe Thị 413.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Sơn Hà (Tờ bản đồ số 10, thửa: 60, 61, 62, 69, 81, 84, 93, 94, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 111, 112, 114, 115, 117, 120, 121, 122, 123, 128, 129, 130, 136, 137, 138, 139, 140, 144, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 158, 163, 164, 170, 171, 179, 180, 181, 182, 183) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 32, 33, 35, 48, 49, 51, 53, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 75, 76, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 97) - Xã Tam Quang Cột số Km 124+100 - Khe Thị 375.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na