Bảng giá đất Tại Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Phúc (Tờ bản đồ số 1, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 15, 17, 18) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 14, 24, 25, 26, 27, 38, 39, 54, 73, 75, 85, 86, 111, 112, 113, 115, 121, 122, 123, 124, 125, 128, 141, 142, 143, 144, 145, 148, 156, 157, 158, 159, 160, 163, 166, 171, 172, 175, 176, 184, 186, 187, 188, 189, 190, 197, 200, 211, 212, 213, 214, 218, 220, 221, 222, 224, 225, 226, 228, 230, 232, 233, 235, 237, 238, 240, 241) (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 18, 20, 23, 38, 39, 41, 43, 45) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 1, 5) - Xã Tam Đình Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương - Đường Liên Thôn, Liên Bản, Liên Gia - Xóm Quang Phúc

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Xóm Quang Phúc, xã Tam Đình, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An. Thông tin được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 120.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 120.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn đường từ Đầu bản đến Cuối bản. Khu vực này có giá trị thuận lợi cho việc xây dựng nhà ở, với cơ sở hạ tầng đang phát triển và tiềm năng sinh sống tốt.

Bảng giá đất sẽ thay đổi theo thời gian và các yếu tố tác động khác, vì vậy người dùng cần thường xuyên cập nhật thông tin để có quyết định chính xác.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Phúc (Tờ bản đồ số 1, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 15, 17, 18) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 14, 24, 25, 26, 27, 38, 39, 54, 73, 75, 85, 86, 111, 112, 113, 115, 121, 122, 123, 124, 125, 128, 141, 142, 143, 144, 145, 148, 156, 157, 158, 159, 160, 163, 166, 171, 172, 175, 176, 184, 186, 187, 188, 189, 190, 197, 200, 211, 212, 213, 214, 218, 220, 221, 222, 224, 225, 226, 228, 230, 232, 233, 235, 237, 238, 240, 241) (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 18, 20, 23, 38, 39, 41, 43, 45) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 1, 5) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 120.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Phúc (Tờ bản đồ số 1, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 15, 17, 18) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 14, 24, 25, 26, 27, 38, 39, 54, 73, 75, 85, 86, 111, 112, 113, 115, 121, 122, 123, 124, 125, 128, 141, 142, 143, 144, 145, 148, 156, 157, 158, 159, 160, 163, 166, 171, 172, 175, 176, 184, 186, 187, 188, 189, 190, 197, 200, 211, 212, 213, 214, 218, 220, 221, 222, 224, 225, 226, 228, 230, 232, 233, 235, 237, 238, 240, 241) (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 18, 20, 23, 38, 39, 41, 43, 45) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 1, 5) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 66.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Phúc (Tờ bản đồ số 1, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 15, 17, 18) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 14, 24, 25, 26, 27, 38, 39, 54, 73, 75, 85, 86, 111, 112, 113, 115, 121, 122, 123, 124, 125, 128, 141, 142, 143, 144, 145, 148, 156, 157, 158, 159, 160, 163, 166, 171, 172, 175, 176, 184, 186, 187, 188, 189, 190, 197, 200, 211, 212, 213, 214, 218, 220, 221, 222, 224, 225, 226, 228, 230, 232, 233, 235, 237, 238, 240, 241) (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 18, 20, 23, 38, 39, 41, 43, 45) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 1, 5) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 60.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na