Bảng giá đất Tại Đường nối QL48C - Bản Đàng (Tờ bản đồ số 23, thửa: 16, 18, 21, 23, 20) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 6, 7, 8, 16, 27, 32, 40, 43, 52, 59, 58, 57, 54, 55, 42, 30, 29) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 5, 21, 20, 16, 8, 7, 12, 15, 18, 19) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 3, 4, 7, 10, 15, 14, 23) - Xã Nga My Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng giá đất Nghệ An Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Đàng

Bảng giá đất tại huyện Tương Dương, Nghệ An, cụ thể cho đoạn từ đầu bản Đàng đến cuối bản Đàng, đã được công bố và quy định mức giá cụ thể cho từng thửa đất. Mức giá này được quy định trong văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Vị trí 1: Đoạn từ đầu bản Đàng đến cuối bản Đàng, giá 110.000 đồng/m²

Mức giá đất ở tại vị trí này là 110.000 đồng/m². Các thửa đất liên quan thuộc nhiều tờ bản đồ khác nhau, bao gồm tờ bản đồ số 23, 24, 25, và 26. Các thửa này đều thể hiện tính đồng nhất về mức giá, phản ánh sự ổn định trong chính sách giá đất của tỉnh Nghệ An.

Mức giá đất ở tại huyện Tương Dương, Nghệ An, cụ thể cho đoạn từ đầu bản Đàng đến cuối bản Đàng, là 110.000 đồng/m². Các thửa đất trên nhiều tờ bản đồ khác nhau đều thống nhất mức giá này, thể hiện tính đồng nhất và sự ổn định trong chính sách quản lý giá đất của UBND tỉnh Nghệ An.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Đàng (Tờ bản đồ số 23, thửa: 16, 18, 21, 23, 20) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 6, 7, 8, 16, 27, 32, 40, 43, 52, 59, 58, 57, 54, 55, 42, 30, 29) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 5, 21, 20, 16, 8, 7, 12, 15, 18, 19) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 3, 4, 7, 10, 15, 14, 23) - Xã Nga My Đầu bản Đàng - Cuối bản Đàng 110.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Đàng (Tờ bản đồ số 23, thửa: 16, 18, 21, 23, 20) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 6, 7, 8, 16, 27, 32, 40, 43, 52, 59, 58, 57, 54, 55, 42, 30, 29) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 5, 21, 20, 16, 8, 7, 12, 15, 18, 19) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 3, 4, 7, 10, 15, 14, 23) - Xã Nga My Đầu bản Đàng - Cuối bản Đàng 61.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Đàng (Tờ bản đồ số 23, thửa: 16, 18, 21, 23, 20) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 6, 7, 8, 16, 27, 32, 40, 43, 52, 59, 58, 57, 54, 55, 42, 30, 29) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 5, 21, 20, 16, 8, 7, 12, 15, 18, 19) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 3, 4, 7, 10, 15, 14, 23) - Xã Nga My Đầu bản Đàng - Cuối bản Đàng 55.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na