Bảng giá đất Tại Đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Làng Hưu Mỏ (Tờ bản đồ số 8, thửa: 37, 42) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 3, 4, 6, 7, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 32, 33, 37, 38, 39, 44, 47, 48, 49, 60, 61, 67, 68, 69, 73, 74, 79, 80, 83, 84, 89, 90, 91, 92, 97, 98, 102, 106, 107, 110, 112, 115, 117, 118, 119, 122, 123, 126, 127, 128, 132, 136, 137, 139, 142, 146, 147, 151, 152, 155, 158, 159, 160, 164, 165, 172, 174, 175) - Xã Tam Quang Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Liên Thôn Liên Bản, Liên Hương, Liên Gia - Làng Hưu Mỏ

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Liên Thôn Liên Bản, Liên Hương, Liên Gia - Làng Hưu Mỏ, xã Tam Quang, huyện Tương Dương, Nghệ An. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An.

Giá Đất Vị trí 1 – 200.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 200.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn đường từ đầu đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia đến cuối đoạn đường này. Khu vực này có tiềm năng phát triển rất lớn, thích hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và đầu tư.

Bảng giá đất tại Đường Liên Thôn Liên Bản, Liên Hương, Liên Gia - Làng Hưu Mỏ cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Làng Hưu Mỏ (Tờ bản đồ số 8, thửa: 37, 42) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 3, 4, 6, 7, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 32, 33, 37, 38, 39, 44, 47, 48, 49, 60, 61, 67, 68, 69, 73, 74, 79, 80, 83, 84, 89, 90, 91, 92, 97, 98, 102, 106, 107, 110, 112, 115, 117, 118, 119, 122, 123, 126, 127, 128, 132, 136, 137, 139, 142, 146, 147, 151, 152, 155, 158, 159, 160, 164, 165, 172, 174, 175) - Xã Tam Quang Đầu đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Cuối đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia 200.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Làng Hưu Mỏ (Tờ bản đồ số 8, thửa: 37, 42) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 3, 4, 6, 7, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 32, 33, 37, 38, 39, 44, 47, 48, 49, 60, 61, 67, 68, 69, 73, 74, 79, 80, 83, 84, 89, 90, 91, 92, 97, 98, 102, 106, 107, 110, 112, 115, 117, 118, 119, 122, 123, 126, 127, 128, 132, 136, 137, 139, 142, 146, 147, 151, 152, 155, 158, 159, 160, 164, 165, 172, 174, 175) - Xã Tam Quang Đầu đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Cuối đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia 110.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Làng Hưu Mỏ (Tờ bản đồ số 8, thửa: 37, 42) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 3, 4, 6, 7, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 32, 33, 37, 38, 39, 44, 47, 48, 49, 60, 61, 67, 68, 69, 73, 74, 79, 80, 83, 84, 89, 90, 91, 92, 97, 98, 102, 106, 107, 110, 112, 115, 117, 118, 119, 122, 123, 126, 127, 128, 132, 136, 137, 139, 142, 146, 147, 151, 152, 155, 158, 159, 160, 164, 165, 172, 174, 175) - Xã Tam Quang Đầu đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Cuối đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia 100.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na