Bảng giá đất tại Thành phố Thủ Đức – Tiềm năng đầu tư và giá trị bất động sản nổi bật

Với Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP Hồ Chí Minh, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024, giá đất tại Thành phố Thủ Đức đang thu hút sự chú ý mạnh mẽ. Khu vực này không chỉ có giá trị kinh tế vượt trội mà còn là điểm đến đầu tư hấp dẫn nhờ hạ tầng hiện đại và quy hoạch đô thị hoàn chỉnh.

Tổng quan về Thành phố Thủ Đức và sức hút bất động sản

Thành phố Thủ Đức, được hình thành từ sự sáp nhập Quận 2, Quận 9 và Quận Thủ Đức cũ, nằm ở phía Đông TP Hồ Chí Minh. Đây là khu vực chiến lược với vị trí liền kề trung tâm TP Hồ Chí Minh, đồng thời kết nối thuận tiện với các tỉnh Đông Nam Bộ qua hệ thống giao thông hiện đại như cao tốc TP Hồ Chí Minh - Long Thành - Dầu Giây và đường vành đai 3.

Nổi bật với sự hiện diện của Khu Công nghệ Cao và Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, Thành phố Thủ Đức không chỉ là nơi tập trung của các chuyên gia và trí thức mà còn là điểm sáng kinh tế trong khu vực. Các trung tâm thương mại lớn như Vincom Mega Mall Thảo Điền, Giga Mall, cùng hệ thống tiện ích hiện đại đã góp phần gia tăng giá trị bất động sản tại đây.

Phân tích giá đất tại Thành phố Thủ Đức

Theo bảng giá đất ban hành, giá đất tại Thành phố Thủ Đức dao động từ 9.818.981 đồng/m² (trung bình) đến mức cao nhất là 161.200.000 đồng/m². Khu vực có mức giá cao nhất thường tập trung tại các trục đường lớn như Xa lộ Hà Nội và các khu vực gần Khu đô thị Thủ Thiêm, nơi quy hoạch thành trung tâm tài chính mới của TP Hồ Chí Minh.

So với các quận trung tâm như Quận 1 hay Quận 3, giá đất tại Thủ Đức vẫn ở mức cạnh tranh nhưng có biên độ tăng trưởng lớn hơn, đặc biệt tại những khu vực đang phát triển như phường Trường Thọ hay Khu đô thị Vinhomes Grand Park. Đây là cơ hội cho các nhà đầu tư dài hạn hoặc những ai muốn sở hữu bất động sản với giá trị gia tăng mạnh mẽ trong tương lai.

Nếu so sánh với các huyện ngoại thành như Huyện Bình Chánh hoặc Cần Giờ, giá đất tại Thủ Đức cao hơn rõ rệt nhờ sự phát triển toàn diện về hạ tầng và dân cư. Dự báo trong vài năm tới, với các dự án hạ tầng như tuyến metro số 1 (Bến Thành - Suối Tiên) đi vào hoạt động, giá đất tại đây sẽ tiếp tục tăng mạnh.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Thành phố Thủ Đức

Thành phố Thủ Đức nổi bật với hệ thống hạ tầng giao thông vượt trội, bao gồm các tuyến đường trọng điểm, hệ thống metro, và cầu Thủ Thiêm kết nối với khu vực trung tâm. Việc phát triển các khu đô thị thông minh như Khu đô thị sáng tạo phía Đông và Thủ Thiêm không chỉ tạo ra giá trị sống đẳng cấp mà còn thúc đẩy làn sóng đầu tư từ các tập đoàn bất động sản lớn.

Dân cư tại đây có mức sống cao và sự hiện diện của nhiều chuyên gia nước ngoài đã làm tăng nhu cầu về bất động sản cao cấp. Các dự án như Vinhomes Grand Park, Masteri Centre Point, và các khu căn hộ cao cấp dọc tuyến Xa lộ Hà Nội đang thu hút sự chú ý lớn từ cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế.

Bên cạnh đó, xu hướng phát triển bất động sản nghỉ dưỡng và các tiện ích đi kèm cũng đang tạo thêm điểm nhấn cho khu vực. Với việc quy hoạch thành trung tâm tài chính và sáng tạo, Thủ Đức hứa hẹn trở thành khu vực trọng điểm kinh tế mới của TP Hồ Chí Minh, mang lại cơ hội sinh lời hấp dẫn cho các nhà đầu tư.

Với những lợi thế về hạ tầng, kinh tế, và quy hoạch đô thị, Thành phố Thủ Đức không chỉ là điểm đến lý tưởng để sinh sống mà còn là khu vực đầu tư bất động sản tiềm năng. Để nắm bắt cơ hội, các nhà đầu tư nên tập trung vào những khu vực có giá trị gia tăng cao trong tương lai, đặc biệt tại các tuyến đường và khu đô thị đang phát triển mạnh.

Giá đất cao nhất tại TP Thủ Đức là: 161.200.000 đ
Giá đất thấp nhất tại TP Thủ Đức là: 0 đ
Giá đất trung bình tại TP Thủ Đức là: 11.139.729 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
577

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 TP Thủ Đức LÝ TẾ XUYÊN LINH ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
602 TP Thủ Đức NGÔ CHÍ QUỐC TỈNH LỘ 43 - CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
603 TP Thủ Đức NGUYỄN VĂN BÁ (PHƯỜNG BÌNH THỌ. TRƯỜNG THỌ) VÕ VĂN NGÂN - CẦU RẠCH CHIẾC 4.740.000
4.740.000
2.370.000
2.370.000
1.896.000
1.896.000
1.517.000
1.517.000
- Đất SX-KD đô thị
604 TP Thủ Đức NGUYỄN VĂN LỊCH TÔ NGỌC VÂN - KHA VẠN CÂN 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
605 TP Thủ Đức PHÚ CHÂU QUỐC LỘ 1 - TÔ NGỌC VÂN 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
606 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 CŨ QUỐC LỘ 13 MỚI - QUỐC LỘ 1 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
607 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 CŨ QUỐC LỘ 1 - CUỐI ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
608 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 MỚI CẦU BÌNH TRIỆU - CẦU ÔNG DẦU 3.780.000
3.780.000
1.890.000
1.890.000
1.512.000
1.512.000
1.210.000
1.210.000
- Đất SX-KD đô thị
609 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 MỚI CẦU ÔNG DẦU - NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC 3.780.000
3.780.000
1.890.000
1.890.000
1.512.000
1.512.000
1.210.000
1.210.000
- Đất SX-KD đô thị
610 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 MỚI NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC - CẦU VĨNH BÌNH 3.540.000
3.540.000
1.770.000
1.770.000
1.416.000
1.416.000
1.133.000
1.133.000
- Đất SX-KD đô thị
611 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1 CẦU BÌNH PHƯỚC - NGÃ TƯ LINH XUÂN 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
612 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1 NGÃ TƯ LINH XUÂN - NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) 3.300.000
3.300.000
1.650.000
1.650.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
- Đất SX-KD đô thị
613 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1 NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 2.340.000
2.340.000
1.170.000
1.170.000
936.000
936.000
749.000
749.000
- Đất SX-KD đô thị
614 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1K (KHA VẠN CÂN CŨ) NGÃ TƯ LINH XUÂN - SUỐI NHUM (RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG) 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
615 TP Thủ Đức TAM BÌNH TÔ NGỌC VÂN - HIỆP BÌNH 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
616 TP Thủ Đức TAM HÀ TÔ NGỌC VÂN - PHÚ CHÂU 3.300.000
3.300.000
1.650.000
1.650.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
- Đất SX-KD đô thị
617 TP Thủ Đức TAM CHÂU (TAM PHÚ-TAM BÌNH) PHÚ CHÂU - CUỐI ĐƯỜNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
618 TP Thủ Đức THỐNG NHẤT (PHƯỜNG BÌNH THỌ) VÕ VĂN NGÂN - ĐẶNG VĂN BI 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
619 TP Thủ Đức TỈNH LỘ 43 NGÃ 4 GÒ DƯA - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
620 TP Thủ Đức TÔ NGỌC VÂN KHA VẠN CÂN - PHẠM VĂN ĐỒNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
621 TP Thủ Đức TÔ NGỌC VÂN PHẠM VĂN ĐỒNG - CẦU TRẮNG 2 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.000
1.267.000
- Đất SX-KD đô thị
622 TP Thủ Đức TÔ NGỌC VÂN CẦU TRẮNG 2 - QUỐC LỘ 1 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
623 TP Thủ Đức TÔ VĨNH DIỆN VÕ VĂN NGÂN - HOÀNG DIỆU 2 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
624 TP Thủ Đức TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN) NGUYỄN VĂN LỊCH - TÔ NGỌC VÂN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
625 TP Thủ Đức TRƯƠNG VĂN NGƯ LÊ VĂN NINH - ĐẶNG THỊ RÀNH 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
626 TP Thủ Đức TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) XA LỘ HÀ NỘI - CẦU SẮT 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
627 TP Thủ Đức TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) CẦU SẮT - KHA VẠN CÂN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
628 TP Thủ Đức VÕ VĂN NGÂN KHA VẠN CÂN - NGÃ TƯ THỦ ĐỨC 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất SX-KD đô thị
629 TP Thủ Đức XA LỘ HÀ NỘI (QUỐC LỘ 52) NGÃ TƯ THỦ ĐỨC - NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
630 TP Thủ Đức CÁC ĐƯỜNG NHÁNH LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA. PHƯỜNG TAM BÌNH 1.932.000
1.932.000
966.000
966.000
773.000
773.000
618.000
618.000
- Đất SX-KD đô thị
631 TP Thủ Đức PHẠM VĂN ĐỒNG CẦU BÌNH LỢI - CẦU GÒ DƯA 7.560.000
7.560.000
3.780.000
3.780.000
3.024.000
3.024.000
2.419.000
2.419.000
- Đất SX-KD đô thị
632 TP Thủ Đức PHẠM VĂN ĐỒNG CẦU GÒ DƯA - QUỐC LỘ 1 6.300.000
6.300.000
3.150.000
3.150.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
- Đất SX-KD đô thị
633 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
634 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 22. LINH ĐÔNG LÝ TẾ XUYÊN - ĐƯỜNG SỐ 30 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
635 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 25. LINH ĐÔNG TÔ NGỌC VÂN - ĐƯỜNG SỐ 8 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
636 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 30. LINH ĐÔNG ĐƯỜNG SẮT - CUỐI ĐƯỜNG 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
637 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5. HIỆP BÌNH CHÁNH QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.000
1.267.000
- Đất SX-KD đô thị
638 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
639 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7 QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
640 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
641 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12 QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
642 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 14 QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
643 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
644 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
645 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 20 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
646 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 21 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
647 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 23 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
648 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 24 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
649 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 26 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
650 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 49 KHA VẠN CÂN (CÓ ĐƯỜNG SẮT) - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
651 TP Thủ Đức ĐƯỜNG B HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
652 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 36 HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
653 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 40 HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
654 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12 CẦU RẠCH MÔN - NGÃ BA ĐƯỜNG SỐ 26 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
655 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10 (KHU PHỐ 4. 5) TỪ CÔNG VIÊN CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE - CUỐI ĐƯỜNG (GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG) 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
656 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 TỪ NHÀ SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐẾN ĐẦU ĐƯỜNG 16 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
657 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẦU ĐƯỜNG SỐ 16 - GIÁP RANH ĐƯỜNG SỐ 10 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
658 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- LC ĐƯỜNG HOÀNG DIỆU 2 - ĐƯỜNG SỐ 6 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
659 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 26. LĐ LINH ĐÔNG - ĐƯỜNG SỐ 22 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
660 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. LĐ ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 35 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất SX-KD đô thị
661 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. LĐ ĐƯỜNG SỐ 25 - CUỐI ĐƯỜNG 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất SX-KD đô thị
662 TP Thủ Đức Ụ GHE BÌNH PHÚ - VÀNH ĐAI 2 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất SX-KD đô thị
663 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2- TP TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG 1.260.000
1.260.000
630.000
630.000
504.000
504.000
403.000
403.000
- Đất SX-KD đô thị
664 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3- TP TAM HÀ - HẺM 80 ĐƯỜNG 4 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
665 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- TP TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG 1.260.000
1.260.000
630.000
630.000
504.000
504.000
403.000
403.000
- Đất SX-KD đô thị
666 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7- TP TÔ NGỌC VÂN - TAM CHÂU 1.260.000
1.260.000
630.000
630.000
504.000
504.000
403.000
403.000
- Đất SX-KD đô thị
667 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8- TP TÔ NGỌC VÂN - NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 1.260.000
1.260.000
630.000
630.000
504.000
504.000
403.000
403.000
- Đất SX-KD đô thị
668 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9- TP TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
669 TP Thủ Đức LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI) CÂY KEO - TAM BÌNH 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
670 TP Thủ Đức NGUYỄN THỊ NHUNG QUỐC LỘ 13 MỚI - ĐƯỜNG VEN SÔNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
671 TP Thủ Đức ĐINH THỊ THI QUỐC LỘ 13 MỚI - ĐƯỜNG VEN SÔNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
672 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
673 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
674 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
675 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
676 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
677 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
678 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. KP4 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
679 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5. KP5 ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
680 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
681 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11. KP3 QUỐC LỘ 13 CŨ - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
682 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
683 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15. KP3 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD đô thị
684 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 21. KP1 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD đô thị
685 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 3. NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 ĐƯỜNG 20. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
686 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 HẺM 606. QL13. KP4 - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
687 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 - ĐƯỜNG 4. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
688 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 2. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
689 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
690 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 7. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP6 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
691 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 9. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 6. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
692 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
693 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 12. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
694 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 13. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
695 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
696 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
697 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 ĐƯỜNG SỐ 3. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
698 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
699 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG SỐ 7.KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
700 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 20. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị