STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | TP Thủ Đức | LÝ TẾ XUYÊN | LINH ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
602 | TP Thủ Đức | NGÔ CHÍ QUỐC | TỈNH LỘ 43 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
603 | TP Thủ Đức | NGUYỄN VĂN BÁ (PHƯỜNG BÌNH THỌ. TRƯỜNG THỌ) | VÕ VĂN NGÂN - CẦU RẠCH CHIẾC |
4.740.000
4.740.000
|
2.370.000
2.370.000
|
1.896.000
1.896.000
|
1.517.000
1.517.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
604 | TP Thủ Đức | NGUYỄN VĂN LỊCH | TÔ NGỌC VÂN - KHA VẠN CÂN |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
605 | TP Thủ Đức | PHÚ CHÂU | QUỐC LỘ 1 - TÔ NGỌC VÂN |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
606 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 13 CŨ | QUỐC LỘ 13 MỚI - QUỐC LỘ 1 |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
607 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 13 CŨ | QUỐC LỘ 1 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
608 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 13 MỚI | CẦU BÌNH TRIỆU - CẦU ÔNG DẦU |
3.780.000
3.780.000
|
1.890.000
1.890.000
|
1.512.000
1.512.000
|
1.210.000
1.210.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
609 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 13 MỚI | CẦU ÔNG DẦU - NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC |
3.780.000
3.780.000
|
1.890.000
1.890.000
|
1.512.000
1.512.000
|
1.210.000
1.210.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
610 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 13 MỚI | NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC - CẦU VĨNH BÌNH |
3.540.000
3.540.000
|
1.770.000
1.770.000
|
1.416.000
1.416.000
|
1.133.000
1.133.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
611 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 1 | CẦU BÌNH PHƯỚC - NGÃ TƯ LINH XUÂN |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
612 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 1 | NGÃ TƯ LINH XUÂN - NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) |
3.300.000
3.300.000
|
1.650.000
1.650.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
613 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 1 | NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
2.340.000
2.340.000
|
1.170.000
1.170.000
|
936.000
936.000
|
749.000
749.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
614 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 1K (KHA VẠN CÂN CŨ) | NGÃ TƯ LINH XUÂN - SUỐI NHUM (RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG) |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
615 | TP Thủ Đức | TAM BÌNH | TÔ NGỌC VÂN - HIỆP BÌNH |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
616 | TP Thủ Đức | TAM HÀ | TÔ NGỌC VÂN - PHÚ CHÂU |
3.300.000
3.300.000
|
1.650.000
1.650.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
617 | TP Thủ Đức | TAM CHÂU (TAM PHÚ-TAM BÌNH) | PHÚ CHÂU - CUỐI ĐƯỜNG |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
618 | TP Thủ Đức | THỐNG NHẤT (PHƯỜNG BÌNH THỌ) | VÕ VĂN NGÂN - ĐẶNG VĂN BI |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
619 | TP Thủ Đức | TỈNH LỘ 43 | NGÃ 4 GÒ DƯA - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
620 | TP Thủ Đức | TÔ NGỌC VÂN | KHA VẠN CÂN - PHẠM VĂN ĐỒNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
621 | TP Thủ Đức | TÔ NGỌC VÂN | PHẠM VĂN ĐỒNG - CẦU TRẮNG 2 |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.000
1.267.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
622 | TP Thủ Đức | TÔ NGỌC VÂN | CẦU TRẮNG 2 - QUỐC LỘ 1 |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
623 | TP Thủ Đức | TÔ VĨNH DIỆN | VÕ VĂN NGÂN - HOÀNG DIỆU 2 |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
624 | TP Thủ Đức | TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN) | NGUYỄN VĂN LỊCH - TÔ NGỌC VÂN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
625 | TP Thủ Đức | TRƯƠNG VĂN NGƯ | LÊ VĂN NINH - ĐẶNG THỊ RÀNH |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
626 | TP Thủ Đức | TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) | XA LỘ HÀ NỘI - CẦU SẮT |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
627 | TP Thủ Đức | TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) | CẦU SẮT - KHA VẠN CÂN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
628 | TP Thủ Đức | VÕ VĂN NGÂN | KHA VẠN CÂN - NGÃ TƯ THỦ ĐỨC |
10.560.000
10.560.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
3.379.000
3.379.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
629 | TP Thủ Đức | XA LỘ HÀ NỘI (QUỐC LỘ 52) | NGÃ TƯ THỦ ĐỨC - NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
630 | TP Thủ Đức | CÁC ĐƯỜNG NHÁNH LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA. PHƯỜNG TAM BÌNH |
1.932.000
1.932.000
|
966.000
966.000
|
773.000
773.000
|
618.000
618.000
|
- | Đất SX-KD đô thị | |
631 | TP Thủ Đức | PHẠM VĂN ĐỒNG | CẦU BÌNH LỢI - CẦU GÒ DƯA |
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.000
2.419.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
632 | TP Thủ Đức | PHẠM VĂN ĐỒNG | CẦU GÒ DƯA - QUỐC LỘ 1 |
6.300.000
6.300.000
|
3.150.000
3.150.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
633 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7. LINH CHIỂU | HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.760.000
2.760.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
883.000
883.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
634 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 22. LINH ĐÔNG | LÝ TẾ XUYÊN - ĐƯỜNG SỐ 30 |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
635 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 25. LINH ĐÔNG | TÔ NGỌC VÂN - ĐƯỜNG SỐ 8 |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
636 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 30. LINH ĐÔNG | ĐƯỜNG SẮT - CUỐI ĐƯỜNG |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
637 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5. HIỆP BÌNH CHÁNH | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.000
1.267.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
638 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3 | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
639 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7 | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
640 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
641 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12 | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
642 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 14 | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
643 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 17 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
644 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 18 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
645 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 20 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
646 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 21 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
647 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 23 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
648 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 24 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
649 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 26 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
650 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 49 | KHA VẠN CÂN (CÓ ĐƯỜNG SẮT) - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
651 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG B | HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
652 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 36 | HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
653 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 40 | HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
654 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12 | CẦU RẠCH MÔN - NGÃ BA ĐƯỜNG SỐ 26 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
655 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10 (KHU PHỐ 4. 5) | TỪ CÔNG VIÊN CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE - CUỐI ĐƯỜNG (GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG) |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
656 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3 | TỪ NHÀ SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐẾN ĐẦU ĐƯỜNG 16 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
657 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 13 | ĐẦU ĐƯỜNG SỐ 16 - GIÁP RANH ĐƯỜNG SỐ 10 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
658 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5- LC | ĐƯỜNG HOÀNG DIỆU 2 - ĐƯỜNG SỐ 6 |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
659 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 26. LĐ | LINH ĐÔNG - ĐƯỜNG SỐ 22 |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
660 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6. LĐ | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 35 |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
661 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8. LĐ | ĐƯỜNG SỐ 25 - CUỐI ĐƯỜNG |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
662 | TP Thủ Đức | Ụ GHE | BÌNH PHÚ - VÀNH ĐAI 2 |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
663 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2- TP | TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
1.260.000
1.260.000
|
630.000
630.000
|
504.000
504.000
|
403.000
403.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
664 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3- TP | TAM HÀ - HẺM 80 ĐƯỜNG 4 |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
665 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5- TP | TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
1.260.000
1.260.000
|
630.000
630.000
|
504.000
504.000
|
403.000
403.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
666 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7- TP | TÔ NGỌC VÂN - TAM CHÂU |
1.260.000
1.260.000
|
630.000
630.000
|
504.000
504.000
|
403.000
403.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
667 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8- TP | TÔ NGỌC VÂN - NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 |
1.260.000
1.260.000
|
630.000
630.000
|
504.000
504.000
|
403.000
403.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
668 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9- TP | TRỌN ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
669 | TP Thủ Đức | LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI) | CÂY KEO - TAM BÌNH |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
670 | TP Thủ Đức | NGUYỄN THỊ NHUNG | QUỐC LỘ 13 MỚI - ĐƯỜNG VEN SÔNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
671 | TP Thủ Đức | ĐINH THỊ THI | QUỐC LỘ 13 MỚI - ĐƯỜNG VEN SÔNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
672 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1. KP5 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
673 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2. KP6 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
674 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3. KP5 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
675 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4. KP6 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
676 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6. KP6 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
677 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
678 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8. KP4 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
679 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5. KP5 | ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
680 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10. KP2 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
681 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11. KP3 | QUỐC LỘ 13 CŨ - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
682 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12. KP2 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
683 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 15. KP3 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
684 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 21. KP1 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
685 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 3. NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 | ĐƯỜNG 20. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
686 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 | HẺM 606. QL13. KP4 - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
687 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 - ĐƯỜNG 4. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
688 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 2. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
689 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
690 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 7. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP6 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
691 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 9. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 6. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
692 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
693 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 12. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
694 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 13. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
695 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
696 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 | ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
697 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
698 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 16. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | NGUYỄN THỊ NHUNG - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
699 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG SỐ 7.KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
700 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 20. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |