STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH XUÂN | QUỐC LỘ 1K - ĐƯỜNG SỐ 11 |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
302 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG LINH XUÂN | ĐƯỜNG SỐ 8 - HẺM 42 ĐƯỜNG 10 |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
303 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG LINH XUÂN | ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG) - CUỐI ĐƯỜNG |
2.480.000
2.480.000
|
1.240.000
1.240.000
|
992.000
992.000
|
794.000
794.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
304 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7- PHƯỜNG TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
305 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9- PHƯỜNG TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
306 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10- PHƯỜNG TAM BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 11 - CHÙA QUAN THÁNH ĐẾ QUÂN |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
307 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
308 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 PHƯỜNG TAM PHÚ | TÔ NGỌC VÂN - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
309 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG TAM PHÚ | TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
310 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG BÌNH PHÚ-PHƯỜNG TAM PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
311 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ | NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI) - CUỐI ĐƯỜNG |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
312 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ | ĐẶNG VĂN BI - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
313 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) | HỒ VĂN TƯ - ĐẶNG VĂN BI |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
314 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) | HỒ VĂN TƯ - ĐẶNG VĂN BI |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
315 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) | HỒ VĂN TƯ - CẦU PHỐ NHÀ TRÀ |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
316 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) | CẦU PHỐ NHÀ TRÀ - ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
317 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12- PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ | ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
318 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUÔNG TRE) | NGÃ BA ĐƯỜNG BÀ GIANG - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
319 | TP Thủ Đức | DÂN CHỦ (PHƯỜNG BÌNH THỌ) | VÕ VĂN NGÂN - ĐẶNG VĂN BI |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
320 | TP Thủ Đức | DƯƠNG VĂN CAM | KHA VẠN CÂN - PHẠM VĂN ĐỒNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
321 | TP Thủ Đức | GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) | QUỐC LỘ 1 - CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
322 | TP Thủ Đức | GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) | CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA - QUỐC LỘ 1 (CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC) |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
323 | TP Thủ Đức | HIỆP BÌNH | KHA VẠN CÂN - QUỐC LỘ 13 |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
324 | TP Thủ Đức | HỒ VĂN TƯ | NGÃ BA KHA VẠN CÂN - ĐƯỜNG SỐ 10 |
5.920.000
5.920.000
|
2.960.000
2.960.000
|
2.368.000
2.368.000
|
1.894.000
1.894.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
325 | TP Thủ Đức | HỒ VĂN TƯ | ĐƯỜNG SỐ 10 - CUỐI ĐƯỜNG |
5.680.000
5.680.000
|
2.840.000
2.840.000
|
2.272.000
2.272.000
|
1.818.000
1.818.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
326 | TP Thủ Đức | HOÀNG DIỆU 2 | KHA VẠN CÂN - LÊ VĂN CHÍ |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
327 | TP Thủ Đức | KHA VẠN CÂN | NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC - CẦU NGANG |
13.840.000
13.840.000
|
6.920.000
6.920.000
|
5.536.000
5.536.000
|
4.429.000
4.429.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
328 | TP Thủ Đức | KHA VẠN CÂN | CẦU NGANG - PHẠM VĂN ĐỒNG |
5.440.000
5.440.000
|
2.720.000
2.720.000
|
2.176.000
2.176.000
|
1.741.000
1.741.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
329 | TP Thủ Đức | KHA VẠN CÂN | CẦU GÒ DƯA ĐẾN CẦU BÌNH LỢI - BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
330 | TP Thủ Đức | KHA VẠN CÂN | ĐƯỜNG SỐ 20 (P.HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐẾN CẦU BÌNH LỢI - BÊN KHÔNG CÓ ĐƯỜNG SẮT |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
331 | TP Thủ Đức | KHA VẠN CÂN | NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC - PHẠM VĂN ĐỒNG |
5.920.000
5.920.000
|
2.960.000
2.960.000
|
2.368.000
2.368.000
|
1.894.000
1.894.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
332 | TP Thủ Đức | LAM SƠN | TÔ NGỌC VÂN - LÊ VĂN NINH |
4.880.000
4.880.000
|
2.440.000
2.440.000
|
1.952.000
1.952.000
|
1.562.000
1.562.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
333 | TP Thủ Đức | LÊ THỊ HOA. PHƯỜNG BÌNH CHIỂU | TỈNH LỘ 43 - QUỐC LỘ 1 |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
334 | TP Thủ Đức | LÊ VĂN CHÍ | VÕ VĂN NGÂN - QUỐC LỘ 1 |
3.680.000
3.680.000
|
1.840.000
1.840.000
|
1.472.000
1.472.000
|
1.178.000
1.178.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
335 | TP Thủ Đức | LÊ VĂN NINH | NGÃ 5 THỦ ĐỨC - DƯƠNG VĂN CAM |
15.600.000
15.600.000
|
7.800.000
7.800.000
|
6.240.000
6.240.000
|
4.992.000
4.992.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
336 | TP Thủ Đức | LINH ĐÔNG | PHẠM VĂN ĐỒNG - TÔ NGỌC VÂN |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
337 | TP Thủ Đức | LINH TRUNG | KHA VẠN CÂN - XA LỘ HÀ NỘI |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
338 | TP Thủ Đức | LÝ TẾ XUYÊN | LINH ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
339 | TP Thủ Đức | NGÔ CHÍ QUỐC | TỈNH LỘ 43 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
340 | TP Thủ Đức | NGUYỄN VĂN BÁ (PHƯỜNG BÌNH THỌ. TRƯỜNG THỌ) | VÕ VĂN NGÂN - CẦU RẠCH CHIẾC |
6.320.000
6.320.000
|
3.160.000
3.160.000
|
2.528.000
2.528.000
|
2.022.000
2.022.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
341 | TP Thủ Đức | NGUYỄN VĂN LỊCH | TÔ NGỌC VÂN - KHA VẠN CÂN |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
342 | TP Thủ Đức | PHÚ CHÂU | QUỐC LỘ 1 - TÔ NGỌC VÂN |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
343 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 13 CŨ | QUỐC LỘ 13 MỚI - QUỐC LỘ 1 |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
344 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 13 CŨ | QUỐC LỘ 1 - CUỐI ĐƯỜNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
345 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 13 MỚI | CẦU BÌNH TRIỆU - CẦU ÔNG DẦU |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
346 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 13 MỚI | CẦU ÔNG DẦU - NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
347 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 13 MỚI | NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC - CẦU VĨNH BÌNH |
4.720.000
4.720.000
|
2.360.000
2.360.000
|
1.888.000
1.888.000
|
1.510.000
1.510.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
348 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 1 | CẦU BÌNH PHƯỚC - NGÃ TƯ LINH XUÂN |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
349 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 1 | NGÃ TƯ LINH XUÂN - NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) |
4.400.000
4.400.000
|
2.200.000
2.200.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
350 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 1 | NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
351 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 1K (KHA VẠN CÂN CŨ) | NGÃ TƯ LINH XUÂN - SUỐI NHUM (RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG) |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
352 | TP Thủ Đức | TAM BÌNH | TÔ NGỌC VÂN - HIỆP BÌNH |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
353 | TP Thủ Đức | TAM HÀ | TÔ NGỌC VÂN - PHÚ CHÂU |
4.400.000
4.400.000
|
2.200.000
2.200.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
354 | TP Thủ Đức | TAM CHÂU (TAM PHÚ-TAM BÌNH) | PHÚ CHÂU - CUỐI ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
355 | TP Thủ Đức | THỐNG NHẤT (PHƯỜNG BÌNH THỌ) | VÕ VĂN NGÂN - ĐẶNG VĂN BI |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
356 | TP Thủ Đức | TỈNH LỘ 43 | NGÃ 4 GÒ DƯA - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
357 | TP Thủ Đức | TÔ NGỌC VÂN | KHA VẠN CÂN - PHẠM VĂN ĐỒNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
358 | TP Thủ Đức | TÔ NGỌC VÂN | PHẠM VĂN ĐỒNG - CẦU TRẮNG 2 |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.690.000
1.690.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
359 | TP Thủ Đức | TÔ NGỌC VÂN | CẦU TRẮNG 2 - QUỐC LỘ 1 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
360 | TP Thủ Đức | TÔ VĨNH DIỆN | VÕ VĂN NGÂN - HOÀNG DIỆU 2 |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
361 | TP Thủ Đức | TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN) | NGUYỄN VĂN LỊCH - TÔ NGỌC VÂN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
362 | TP Thủ Đức | TRƯƠNG VĂN NGƯ | LÊ VĂN NINH - ĐẶNG THỊ RÀNH |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
363 | TP Thủ Đức | TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) | XA LỘ HÀ NỘI - CẦU SẮT |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
364 | TP Thủ Đức | TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) | CẦU SẮT - KHA VẠN CÂN |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
365 | TP Thủ Đức | VÕ VĂN NGÂN | KHA VẠN CÂN - NGÃ TƯ THỦ ĐỨC |
14.080.000
14.080.000
|
7.040.000
7.040.000
|
5.632.000
5.632.000
|
4.506.000
4.506.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
366 | TP Thủ Đức | XA LỘ HÀ NỘI (QUỐC LỘ 52) | NGÃ TƯ THỦ ĐỨC - NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
367 | TP Thủ Đức | CÁC ĐƯỜNG NHÁNH LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA. PHƯỜNG TAM BÌNH |
2.576.000
2.576.000
|
1.288.000
1.288.000
|
1.030.000
1.030.000
|
824.000
824.000
|
- | Đất TM-DV đô thị | |
368 | TP Thủ Đức | PHẠM VĂN ĐỒNG | CẦU BÌNH LỢI - CẦU GÒ DƯA |
10.080.000
10.080.000
|
5.040.000
5.040.000
|
4.032.000
4.032.000
|
3.226.000
3.226.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
369 | TP Thủ Đức | PHẠM VĂN ĐỒNG | CẦU GÒ DƯA - QUỐC LỘ 1 |
8.400.000
8.400.000
|
4.200.000
4.200.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
370 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7. LINH CHIỂU | HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
3.680.000
3.680.000
|
1.840.000
1.840.000
|
1.472.000
1.472.000
|
1.178.000
1.178.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
371 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 22. LINH ĐÔNG | LÝ TẾ XUYÊN - ĐƯỜNG SỐ 30 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
372 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 25. LINH ĐÔNG | TÔ NGỌC VÂN - ĐƯỜNG SỐ 8 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
373 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 30. LINH ĐÔNG | ĐƯỜNG SẮT - CUỐI ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
374 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5. HIỆP BÌNH CHÁNH | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.690.000
1.690.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
375 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3 | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
376 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7 | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
377 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
378 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12 | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
379 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 14 | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
380 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 17 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
381 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 18 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
382 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 20 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
383 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 21 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
384 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 23 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
385 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 24 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
386 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 26 | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
387 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 49 | KHA VẠN CÂN (CÓ ĐƯỜNG SẮT) - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
388 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG B | HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
389 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 36 | HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
390 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 40 | HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
391 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12 | CẦU RẠCH MÔN - NGÃ BA ĐƯỜNG SỐ 26 |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
392 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10 (KHU PHỐ 4. 5) | TỪ CÔNG VIÊN CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE - CUỐI ĐƯỜNG (GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG) |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
393 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3 | TỪ NHÀ SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐẾN ĐẦU ĐƯỜNG 16 |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
394 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 13 | ĐẦU ĐƯỜNG SỐ 16 - GIÁP RANH ĐƯỜNG SỐ 10 |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
395 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5- LC | ĐƯỜNG HOÀNG DIỆU 2 - ĐƯỜNG SỐ 6 |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
396 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 26. LĐ | LINH ĐÔNG - ĐƯỜNG SỐ 22 |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
397 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6. LĐ | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 35 |
2.560.000
2.560.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
819.000
819.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
398 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8. LĐ | ĐƯỜNG SỐ 25 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.560.000
2.560.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
819.000
819.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
399 | TP Thủ Đức | Ụ GHE | BÌNH PHÚ - VÀNH ĐAI 2 |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
400 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2- TP | TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |