Bảng giá đất tại Thành phố Thủ Đức – Tiềm năng đầu tư và giá trị bất động sản nổi bật

Với Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP Hồ Chí Minh, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024, giá đất tại Thành phố Thủ Đức đang thu hút sự chú ý mạnh mẽ. Khu vực này không chỉ có giá trị kinh tế vượt trội mà còn là điểm đến đầu tư hấp dẫn nhờ hạ tầng hiện đại và quy hoạch đô thị hoàn chỉnh.

Tổng quan về Thành phố Thủ Đức và sức hút bất động sản

Thành phố Thủ Đức, được hình thành từ sự sáp nhập Quận 2, Quận 9 và Quận Thủ Đức cũ, nằm ở phía Đông TP Hồ Chí Minh. Đây là khu vực chiến lược với vị trí liền kề trung tâm TP Hồ Chí Minh, đồng thời kết nối thuận tiện với các tỉnh Đông Nam Bộ qua hệ thống giao thông hiện đại như cao tốc TP Hồ Chí Minh - Long Thành - Dầu Giây và đường vành đai 3.

Nổi bật với sự hiện diện của Khu Công nghệ Cao và Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, Thành phố Thủ Đức không chỉ là nơi tập trung của các chuyên gia và trí thức mà còn là điểm sáng kinh tế trong khu vực. Các trung tâm thương mại lớn như Vincom Mega Mall Thảo Điền, Giga Mall, cùng hệ thống tiện ích hiện đại đã góp phần gia tăng giá trị bất động sản tại đây.

Phân tích giá đất tại Thành phố Thủ Đức

Theo bảng giá đất ban hành, giá đất tại Thành phố Thủ Đức dao động từ 9.818.981 đồng/m² (trung bình) đến mức cao nhất là 161.200.000 đồng/m². Khu vực có mức giá cao nhất thường tập trung tại các trục đường lớn như Xa lộ Hà Nội và các khu vực gần Khu đô thị Thủ Thiêm, nơi quy hoạch thành trung tâm tài chính mới của TP Hồ Chí Minh.

So với các quận trung tâm như Quận 1 hay Quận 3, giá đất tại Thủ Đức vẫn ở mức cạnh tranh nhưng có biên độ tăng trưởng lớn hơn, đặc biệt tại những khu vực đang phát triển như phường Trường Thọ hay Khu đô thị Vinhomes Grand Park. Đây là cơ hội cho các nhà đầu tư dài hạn hoặc những ai muốn sở hữu bất động sản với giá trị gia tăng mạnh mẽ trong tương lai.

Nếu so sánh với các huyện ngoại thành như Huyện Bình Chánh hoặc Cần Giờ, giá đất tại Thủ Đức cao hơn rõ rệt nhờ sự phát triển toàn diện về hạ tầng và dân cư. Dự báo trong vài năm tới, với các dự án hạ tầng như tuyến metro số 1 (Bến Thành - Suối Tiên) đi vào hoạt động, giá đất tại đây sẽ tiếp tục tăng mạnh.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Thành phố Thủ Đức

Thành phố Thủ Đức nổi bật với hệ thống hạ tầng giao thông vượt trội, bao gồm các tuyến đường trọng điểm, hệ thống metro, và cầu Thủ Thiêm kết nối với khu vực trung tâm. Việc phát triển các khu đô thị thông minh như Khu đô thị sáng tạo phía Đông và Thủ Thiêm không chỉ tạo ra giá trị sống đẳng cấp mà còn thúc đẩy làn sóng đầu tư từ các tập đoàn bất động sản lớn.

Dân cư tại đây có mức sống cao và sự hiện diện của nhiều chuyên gia nước ngoài đã làm tăng nhu cầu về bất động sản cao cấp. Các dự án như Vinhomes Grand Park, Masteri Centre Point, và các khu căn hộ cao cấp dọc tuyến Xa lộ Hà Nội đang thu hút sự chú ý lớn từ cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế.

Bên cạnh đó, xu hướng phát triển bất động sản nghỉ dưỡng và các tiện ích đi kèm cũng đang tạo thêm điểm nhấn cho khu vực. Với việc quy hoạch thành trung tâm tài chính và sáng tạo, Thủ Đức hứa hẹn trở thành khu vực trọng điểm kinh tế mới của TP Hồ Chí Minh, mang lại cơ hội sinh lời hấp dẫn cho các nhà đầu tư.

Với những lợi thế về hạ tầng, kinh tế, và quy hoạch đô thị, Thành phố Thủ Đức không chỉ là điểm đến lý tưởng để sinh sống mà còn là khu vực đầu tư bất động sản tiềm năng. Để nắm bắt cơ hội, các nhà đầu tư nên tập trung vào những khu vực có giá trị gia tăng cao trong tương lai, đặc biệt tại các tuyến đường và khu đô thị đang phát triển mạnh.

Giá đất cao nhất tại TP Thủ Đức là: 161.200.000 đ
Giá đất thấp nhất tại TP Thủ Đức là: 0 đ
Giá đất trung bình tại TP Thủ Đức là: 11.139.729 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
577

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH -
2.300.000
-
1.150.000
-
920.000
-
736.000
- Đất ở đô thị
202 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH -
2.300.000
-
1.150.000
-
920.000
-
736.000
- Đất ở đô thị
203 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH -
2.300.000
-
1.150.000
-
920.000
-
736.000
- Đất ở đô thị
204 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH -
2.300.000
-
1.150.000
-
920.000
-
736.000
- Đất ở đô thị
205 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ HIM LAM -
3.200.000
-
1.600.000
-
1.280.000
-
1.024.000
- Đất ở đô thị
206 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ HIM LAM -
3.200.000
-
1.600.000
-
1.280.000
-
1.024.000
- Đất ở đô thị
207 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ HIM LAM -
3.200.000
-
1.600.000
-
1.280.000
-
1.024.000
- Đất ở đô thị
208 TP Thủ Đức NGUYỄN BÁ LUẬT VÕ VĂN NGÂN - ĐƯỜNG SỐ 4 72.900.000
8.000.000
36.450.000
4.000.000
29.160.000
3.200.000
23.328.000
2.560.000
- Đất ở đô thị
209 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 41.300.000
4.500.000
20.650.000
2.250.000
16.520.000
1.800.000
13.216.000
1.440.000
- Đất ở đô thị
210 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 45.400.000
5.000.000
22.700.000
2.500.000
18.160.000
2.000.000
14.528.000
1.600.000
- Đất ở đô thị
211 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8 NGUYỄN BÁ LUẬT - ĐƯỜNG SỐ 9 41.300.000
4.500.000
20.650.000
2.250.000
16.520.000
1.800.000
13.216.000
1.440.000
- Đất ở đô thị
212 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẶNG VĂN BI - ĐƯỜNG SỐ 8 45.400.000
5.000.000
22.700.000
2.500.000
18.160.000
2.000.000
14.528.000
1.600.000
- Đất ở đô thị
213 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 9 - VÕ VĂN NGÂN 64.000.000
7.000.000
32.000.000
3.500.000
25.600.000
2.800.000
20.480.000
2.240.000
- Đất ở đô thị
214 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 VÕ VĂN NGÂN - HẺM 20 64.000.000
7.000.000
32.000.000
3.500.000
25.600.000
2.800.000
20.480.000
2.240.000
- Đất ở đô thị
215 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 HẺM 20 - ĐẶNG VĂN BI -
5.500.000
-
2.750.000
-
2.200.000
-
1.760.000
- Đất ở đô thị
216 TP Thủ Đức BÁC ÁI VÕ VĂN NGÂN - ĐẶNG VĂN BI 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
217 TP Thủ Đức CÔNG LÝ CHU MẠNH TRINH - ĐẶNG VĂN BI 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
218 TP Thủ Đức ĐOÀN KẾT VÕ VĂN NGÂN - KHỔNG TỬ 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
219 TP Thủ Đức ĐỘC LẬP EINSTEIN - LÊ QUÝ ĐÔN 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
220 TP Thủ Đức ĐỒNG TIẾN HỒNG ĐỨC - CUỐI ĐƯỜNG 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
221 TP Thủ Đức HÒA BÌNH KHỔNG TỬ - ĐẶNG VĂN BI 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
222 TP Thủ Đức HỮU NGHỊ VÕ VĂN NGÂN - HÀN THUYÊN 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
223 TP Thủ Đức NGUYỄN KHUYẾN ĐOÀN KẾT - THỐNG NHẤT -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị
224 TP Thủ Đức CHU MẠNH TRINH DÂN CHỦ - THỐNG NHẤT -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị
225 TP Thủ Đức LƯƠNG KHẢI SIÊU DÂN CHỦ - ĐOÀN KẾT 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
226 TP Thủ Đức HÀN THUYÊN ĐOÀN KẾT - NGUYỄN VĂN BÁ 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
227 TP Thủ Đức KHỔNG TỬ DÂN CHỦ - NGUYỄN VĂN BÁ 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
228 TP Thủ Đức EINSTEIN DÂN CHỦ - NGUYỄN VĂN BÁ 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
229 TP Thủ Đức HỒNG ĐỨC DÂN CHỦ - NGUYỄN VĂN BÁ 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
230 TP Thủ Đức LÊ QUÝ ĐÔN BÁC ÁI - NGUYỄN VĂN BÁ 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
231 TP Thủ Đức PHAN HUY ÍCH THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị
232 TP Thủ Đức TAGORE THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị
233 TP Thủ Đức NGUYỄN CÔNG TRỨ THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị
234 TP Thủ Đức NGUYỄN BỈNH KHIÊM THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị
235 TP Thủ Đức NGUYỄN TRƯỜNG TỘ THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị
236 TP Thủ Đức CHU VĂN AN THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị
237 TP Thủ Đức ALEXANDREDE RHOHE THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị
238 TP Thủ Đức PASTEUR THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị
239 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5. LINH TÂY ĐƯỜNG SỐ 4 - PHẠM VĂN ĐỒNG -
3.000.000
-
1.500.000
-
1.200.000
-
960.000
- Đất ở đô thị
240 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. LINH TÂY PHẠM VĂN ĐỒNG - ĐƯỜNG SỐ 9 -
3.500.000
-
1.750.000
-
1.400.000
-
1.120.000
- Đất ở đô thị
241 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. LINH TÂY KHA VẠN CÂN - ĐƯỜNG SỐ 9 -
3.500.000
-
1.750.000
-
1.400.000
-
1.120.000
- Đất ở đô thị
242 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 - TB QUỐC LỘ 1 - PHÚ CHÂU -
3.700.000
-
1.850.000
-
1.480.000
-
1.184.000
- Đất ở đô thị
243 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 - TB TRỌN ĐƯỜNG -
3.700.000
-
1.850.000
-
1.480.000
-
1.184.000
- Đất ở đô thị
244 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 - TB TRỌN ĐƯỜNG -
3.700.000
-
1.850.000
-
1.480.000
-
1.184.000
- Đất ở đô thị
245 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4-TB TRỌN ĐƯỜNG 38.900.000
3.700.000
19.450.000
1.850.000
15.560.000
1.480.000
12.448.000
1.184.000
- Đất ở đô thị
246 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11-TB ĐƯỜNG SỐ 10 - NHÀ SỐ 128 40.500.000
4.000.000
20.250.000
2.000.000
16.200.000
1.600.000
12.960.000
1.280.000
- Đất ở đô thị
247 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU CHỢ TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 50.200.000
4.300.000
25.100.000
2.150.000
20.080.000
1.720.000
16.064.000
1.376.000
- Đất ở đô thị
248 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAVICO PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 36.500.000
3.700.000
18.250.000
1.850.000
14.600.000
1.480.000
11.680.000
1.184.000
- Đất ở đô thị
249 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 40.500.000
4.300.000
20.250.000
2.150.000
16.200.000
1.720.000
12.960.000
1.376.000
- Đất ở đô thị
250 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CHỢ ĐẦU MỐI NÔNG SẢN THỰC PHẨM THỦ ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG 36.500.000
3.700.000
18.250.000
1.850.000
14.600.000
1.480.000
11.680.000
1.184.000
- Đất ở đô thị
251 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TỔ 2. HẺM SỐ 10. ĐƯỜNG 7. KHU PHỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG -
3.500.000
-
1.750.000
-
1.400.000
-
1.120.000
- Đất ở đô thị
252 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1- LTR PHẠM VĂN ĐỒNG - ĐƯỜNG SỐ 4 -
4.200.000
-
2.100.000
-
1.680.000
-
1.344.000
- Đất ở đô thị
253 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- LTR HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG -
4.200.000
-
2.100.000
-
1.680.000
-
1.344.000
- Đất ở đô thị
254 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10- LTR ĐƯỜNG SỐ 8 - LINH TRUNG -
4.200.000
-
2.100.000
-
1.680.000
-
1.344.000
- Đất ở đô thị
255 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11- LTR LÊ VĂN CHÍ - LINH TRUNG -
4.200.000
-
2.100.000
-
1.680.000
-
1.344.000
- Đất ở đô thị
256 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12- LTR ĐƯỜNG SỐ 13 - QUỐC LỘ 1 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
257 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13- LTR ĐƯỜNG SỐ 14 - ĐƯỜNG SỐ 1 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
258 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15- LTR ĐƯỜNG SỐ 14 - ĐƯỜNG SỐ 12 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
259 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 - LX (VÀNH ĐAI ĐHQG) QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG 36.500.000
3.700.000
18.250.000
1.850.000
14.600.000
1.480.000
11.680.000
1.184.000
- Đất ở đô thị
260 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15- LX (NGUYỄN TRI PHƯƠNG - P AN BÌNH. DĨ AN. BÌNH DƯƠNG) ĐƯỜNG SỐ 15 - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG -
3.700.000
-
1.850.000
-
1.480.000
-
1.184.000
- Đất ở đô thị
261 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2- LX.KHU TĐC 6.8HA ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM -
3.700.000
-
1.850.000
-
1.480.000
-
1.184.000
- Đất ở đô thị
262 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4- LX.KHU TĐC 6.8 HA ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM - CUỐI ĐƯỜNG -
3.700.000
-
1.850.000
-
1.480.000
-
1.184.000
- Đất ở đô thị
263 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- LX.KHU TĐC 6.8 HA ĐƯỜNG SỐ 8 - ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM -
3.700.000
-
1.850.000
-
1.480.000
-
1.184.000
- Đất ở đô thị
264 TP Thủ Đức (ĐƯỜNG SỐ 5) BÀ GIANG QUỐC LỘ 1K - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 2.960.000
2.960.000
1.480.000
1.480.000
1.184.000
1.184.000
947.000
947.000
- Đất TM-DV đô thị
265 TP Thủ Đức BÌNH CHIỂU TỈNH LỘ 43 - RANH QUẬN ĐOÀN 4 2.960.000
2.960.000
1.480.000
1.480.000
1.184.000
1.184.000
947.000
947.000
- Đất TM-DV đô thị
266 TP Thủ Đức BỒI HOÀN (ĐƯỜNG SỐ 14) LINH TRUNG - QUỐC LỘ 1 2.960.000
2.960.000
1.480.000
1.480.000
1.184.000
1.184.000
947.000
947.000
- Đất TM-DV đô thị
267 TP Thủ Đức CÂY KEO TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG 2.960.000
2.960.000
1.480.000
1.480.000
1.184.000
1.184.000
947.000
947.000
- Đất TM-DV đô thị
268 TP Thủ Đức CHƯƠNG DƯƠNG VÕ VĂN NGÂN - KHA VẠN CÂN 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.229.000
1.229.000
- Đất TM-DV đô thị
269 TP Thủ Đức ĐẶNG THỊ RÀNH DƯƠNG VĂN CAM - TÔ NGỌC VÂN 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.690.000
1.690.000
- Đất TM-DV đô thị
270 TP Thủ Đức ĐẶNG VĂN BI VÕ VĂN NGÂN - NGUYỄN VĂN BÁ 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
271 TP Thủ Đức ĐÀO TRINH NHẤT (ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 3.520.000
3.520.000
1.760.000
1.760.000
1.408.000
1.408.000
1.126.000
1.126.000
- Đất TM-DV đô thị
272 TP Thủ Đức ĐOÀN CÔNG HỚN NGÃ BA HỒ VĂN TƯ - VÕ VĂN NGÂN 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.000
2.150.000
- Đất TM-DV đô thị
273 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH KHA VẠN CÂN - CUỐI ĐƯỜNG 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.229.000
1.229.000
- Đất TM-DV đô thị
274 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 27. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.229.000
1.229.000
- Đất TM-DV đô thị
275 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất TM-DV đô thị
276 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG 3.520.000
3.520.000
1.760.000
1.760.000
1.408.000
1.408.000
1.126.000
1.126.000
- Đất TM-DV đô thị
277 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 - VÕ VĂN NGÂN 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.690.000
1.690.000
- Đất TM-DV đô thị
278 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 - KHA VẠN CÂN 2.960.000
2.960.000
1.480.000
1.480.000
1.184.000
1.184.000
947.000
947.000
- Đất TM-DV đô thị
279 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG 4.160.000
4.160.000
2.080.000
2.080.000
1.664.000
1.664.000
1.331.000
1.331.000
- Đất TM-DV đô thị
280 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 24. PHƯỜNG LINH ĐÔNG LINH ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.960.000
2.960.000
1.480.000
1.480.000
1.184.000
1.184.000
947.000
947.000
- Đất TM-DV đô thị
281 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 35. PHƯỜNG LINH ĐÔNG TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.229.000
1.229.000
- Đất TM-DV đô thị
282 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ). PHƯỜNG LINH ĐÔNG KHA VẠN CÂN - CUỐI ĐƯỜNG 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất TM-DV đô thị
283 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY). PHƯỜNG LINH TÂY NGÃ BA NGUYỄN VĂN LỊCH - CUỐI ĐƯỜNG 2.960.000
2.960.000
1.480.000
1.480.000
1.184.000
1.184.000
947.000
947.000
- Đất TM-DV đô thị
284 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN - CUỐI ĐƯỜNG 4.160.000
4.160.000
2.080.000
2.080.000
1.664.000
1.664.000
1.331.000
1.331.000
- Đất TM-DV đô thị
285 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN - CUỐI ĐƯỜNG 4.160.000
4.160.000
2.080.000
2.080.000
1.664.000
1.664.000
1.331.000
1.331.000
- Đất TM-DV đô thị
286 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 (PHƯỜNG LINH TRUNG) QUỐC LỘ 1 - PHẠM VĂN ĐỒNG 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất TM-DV đô thị
287 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3- PHƯỜNG LINH TRUNG PHẠM VĂN ĐỒNG - ĐƯỜNG SỐ 1 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
288 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4- PHƯỜNG LINH TRUNG PHẠM VĂN ĐỒNG - ĐƯỜNG SỐ 1 3.520.000
3.520.000
1.760.000
1.760.000
1.408.000
1.408.000
1.126.000
1.126.000
- Đất TM-DV đô thị
289 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 - ĐƯỜNG SỐ 7 3.520.000
3.520.000
1.760.000
1.760.000
1.408.000
1.408.000
1.126.000
1.126.000
- Đất TM-DV đô thị
290 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG 3.520.000
3.520.000
1.760.000
1.760.000
1.408.000
1.408.000
1.126.000
1.126.000
- Đất TM-DV đô thị
291 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG 3.440.000
3.440.000
1.720.000
1.720.000
1.376.000
1.376.000
1.101.000
1.101.000
- Đất TM-DV đô thị
292 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TRUNG ĐƯỜNG SỐ 8 - ĐƯỜNG SỐ 7 3.520.000
3.520.000
1.760.000
1.760.000
1.408.000
1.408.000
1.126.000
1.126.000
- Đất TM-DV đô thị
293 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG LINH TRUNG LÊ VĂN CHÍ - ĐƯỜNG SỐ 17 2.960.000
2.960.000
1.480.000
1.480.000
1.184.000
1.184.000
947.000
947.000
- Đất TM-DV đô thị
294 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG LINH TRUNG QUỐC LỘ 1 - XA LỘ HÀ NỘI 3.440.000
3.440.000
1.720.000
1.720.000
1.376.000
1.376.000
1.101.000
1.101.000
- Đất TM-DV đô thị
295 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG LINH TRUNG QUỐC LỘ 1 - XA LỘ HÀ NỘI 3.440.000
3.440.000
1.720.000
1.720.000
1.376.000
1.376.000
1.101.000
1.101.000
- Đất TM-DV đô thị
296 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U). PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K - CUỐI ĐƯỜNG 2.960.000
2.960.000
1.480.000
1.480.000
1.184.000
1.184.000
947.000
947.000
- Đất TM-DV đô thị
297 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K - CUỐI ĐƯỜNG 2.960.000
2.960.000
1.480.000
1.480.000
1.184.000
1.184.000
947.000
947.000
- Đất TM-DV đô thị
298 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K - ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN) 2.960.000
2.960.000
1.480.000
1.480.000
1.184.000
1.184.000
947.000
947.000
- Đất TM-DV đô thị
299 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K - ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUỒNG TRE) 2.480.000
2.480.000
1.240.000
1.240.000
992.000
992.000
794.000
794.000
- Đất TM-DV đô thị
300 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG XUÂN HIỆP). PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K - CUỐI ĐƯỜNG 2.960.000
2.960.000
1.480.000
1.480.000
1.184.000
1.184.000
947.000
947.000
- Đất TM-DV đô thị