STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH | HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
2 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH | HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
3 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH | HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Số 38, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức
Bảng giá đất cho khu vực Đường Số 38, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức được quy định theo quyết định số 02/2020/QĐ-UBND của UBND TP Hồ Chí Minh, ban hành ngày 16/01/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, và được phân chia thành các vị trí khác nhau tùy thuộc vào từng khu vực cụ thể trên đoạn đường từ Hiệp Bình đến cuối đường. Giá đất được xác định theo mét vuông và có sự phân biệt rõ ràng giữa các vị trí.
Vị trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 của đoạn đường từ Hiệp Bình đến cuối đường được xác định với mức giá cao nhất là 0.000 VNĐ/m². Khu vực này thường nằm ở các vị trí trung tâm, gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng như trường học, bệnh viện, và trung tâm thương mại. Đất tại vị trí này có giá trị cao hơn do mức độ thuận tiện và tiềm năng phát triển lớn hơn.
Vị trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 0.000 VNĐ/m², thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn được xem là khu vực có giá trị. Vị trí này có thể nằm gần các khu vực dân cư hiện hữu hoặc các khu vực đang trong quá trình phát triển. Mặc dù giá thấp hơn, nhưng nó vẫn mang lại nhiều lợi ích về mặt giao thông và các tiện ích cơ bản.
Vị trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 0.000 VNĐ/m², phản ánh mức giá trung bình hơn so với các vị trí trên. Khu vực này có thể là các khu vực ngoại ô hơn, với ít tiện ích hơn nhưng vẫn giữ được giá trị ổn định. Đây có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án phát triển lâu dài hoặc những người tìm kiếm các cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn.
Vị trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4, với mức giá 0.000 VNĐ/m², là khu vực có giá thấp nhất trong bảng giá. Vị trí này thường nằm ở các khu vực xa hơn khỏi trung tâm hoặc có hạ tầng chưa phát triển đầy đủ. Tuy giá thấp hơn, nhưng khu vực này có thể tiềm ẩn cơ hội đầu tư trong tương lai khi các dự án phát triển cơ sở hạ tầng và quy hoạch đô thị được triển khai.
Bảng giá đất trên Đường Số 38, Phường Hiệp Bình Chánh cung cấp một cái nhìn rõ ràng về mức giá khác nhau dựa trên vị trí và giá trị của từng khu vực. Các vị trí từ 1 đến 4 phản ánh sự biến động về giá trị đất đai, với vị trí 1 có giá cao nhất và vị trí 4 có giá thấp nhất. Quyết định về việc đầu tư hoặc mua đất cần dựa trên nhu cầu cá nhân, mục tiêu dài hạn, và ngân sách đầu tư.