Bảng giá đất tại Huyện Tương Dương, Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Huyện Tương Dương, Nghệ An được quy định theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Huyện Tương Dương, với đặc thù về địa lý, kinh tế và các dự án hạ tầng đang triển khai, đang trở thành một điểm nóng về bất động sản. Bài viết này sẽ phân tích sâu về giá trị đất, yếu tố ảnh hưởng đến giá đất, cũng như tiềm năng đầu tư tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Huyện Tương Dương

Huyện Tương Dương nằm ở khu vực miền núi phía Tây của tỉnh Nghệ An, giáp ranh với các tỉnh như Thanh Hóa và Hòa Bình. Với vị trí địa lý đắc địa, Huyện Tương Dương được biết đến là vùng đất có thiên nhiên hoang sơ, cảnh quan đẹp, cùng với tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là đá, quặng sắt và đá vôi.

Đây là những yếu tố đặc trưng làm cho Huyện Tương Dương có tiềm năng phát triển về các ngành công nghiệp khai thác khoáng sản.

Đặc biệt, hệ thống giao thông của Huyện Tương Dương đã được cải thiện đáng kể nhờ các dự án hạ tầng đang được triển khai.

Các tuyến đường nối Huyện Tương Dương với các khu vực trung tâm như Thành phố Vinh và các huyện khác của Nghệ An đã được nâng cấp, giúp kết nối các vùng phát triển và tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển, giao thương.

Điều này đã làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực gần các tuyến đường lớn và các khu vực có tiềm năng phát triển du lịch.

Cùng với các dự án hạ tầng giao thông, Huyện Tương Dương còn thu hút sự đầu tư của các dự án bất động sản, nhà ở và các khu dân cư.

Chính quyền tỉnh Nghệ An đã triển khai nhiều chính sách khuyến khích đầu tư vào các khu vực này, đặc biệt là trong các khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ như các xã vùng ven sông và ven núi. Các yếu tố này đều là những yếu tố làm tăng giá trị đất tại Huyện Tương Dương trong tương lai.

Phân tích giá đất tại Huyện Tương Dương

Bảng giá đất tại Huyện Tương Dương hiện tại cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trong huyện. Giá đất tại khu vực trung tâm Huyện Tương Dương dao động từ 8.000.000 đồng/m2 đến 15.000.000 đồng/m2 tùy thuộc vào vị trí, tính chất và tình hình phát triển của khu vực.

Các khu vực có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái, gần các tuyến giao thông trọng điểm hoặc các khu vực có dự án cơ sở hạ tầng lớn sẽ có mức giá cao hơn.

Ở các khu vực xa trung tâm, đặc biệt là ở các xã miền núi và vùng sâu, giá đất dao động từ 3.000.000 đồng/m2 đến 5.000.000 đồng/m2. Tuy mức giá thấp, nhưng đây lại là những khu vực có tiềm năng đầu tư dài hạn rất lớn khi các dự án hạ tầng và phát triển du lịch được triển khai.

Với mức giá đất trung bình hiện nay, đây là thời điểm lý tưởng để các nhà đầu tư xem xét lựa chọn các khu vực có giá đất hợp lý để đầu tư dài hạn. Các khu vực có giá đất thấp sẽ là lựa chọn hấp dẫn cho những ai muốn đầu tư vào các dự án nghỉ dưỡng, khu du lịch sinh thái hay các khu vực có tiềm năng phát triển công nghiệp khai khoáng trong tương lai.

Đối với các nhà đầu tư ngắn hạn, các khu vực gần các tuyến giao thông chính hoặc các khu vực sắp triển khai các dự án hạ tầng sẽ có giá trị đầu tư cao. Trong khi đó, đối với những người mua đất để ở, các khu vực ngoại thành hoặc vùng ven các đô thị sẽ phù hợp với nhu cầu sống yên bình nhưng vẫn đảm bảo khả năng kết nối với các khu vực phát triển.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Tương Dương

Huyện Tương Dương không chỉ có tiềm năng lớn về khoáng sản mà còn sở hữu một hệ sinh thái tự nhiên đa dạng, với nhiều cảnh quan thiên nhiên đẹp mắt, đặc biệt là các khu vực ven sông và núi.

Chính vì thế, Tương Dương có tiềm năng lớn để phát triển du lịch sinh thái và du lịch nghỉ dưỡng, một trong những yếu tố góp phần nâng cao giá trị bất động sản tại khu vực.

Một yếu tố quan trọng khác là sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp khai khoáng. Các dự án khai thác quặng, đá và các khoáng sản khác đã thu hút một lượng lớn dân cư và nhà đầu tư đến sinh sống và làm việc tại khu vực này. Điều này tạo ra nhu cầu về nhà ở và các khu dân cư mới, làm tăng giá trị đất trong khu vực.

Các dự án hạ tầng giao thông lớn đang được triển khai cũng sẽ giúp kết nối Huyện Tương Dương với các khu vực phát triển mạnh trong tỉnh và các tỉnh lân cận. Việc mở rộng các tuyến đường quốc lộ, các dự án nâng cấp hạ tầng đường bộ sẽ tạo ra nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn tại các khu vực mới.

Sự phát triển của các khu đô thị, khu công nghiệp sẽ là động lực thúc đẩy thị trường bất động sản của Huyện Tương Dương trong tương lai.

Với tiềm năng lớn về khai thác khoáng sản, du lịch sinh thái, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông, Huyện Tương Dương là một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Giá đất cao nhất tại Huyện Tương Dương là: 10.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tương Dương là: 4.500 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Tương Dương là: 348.535 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
129

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Lạ (Tờ bản đồ số 34, thửa: 24, 26, 41, 39, 40, 50, 47, 48, 61, 58, 59, 60, 56, 57, 69, 68, 55, 44, 42, 43, 28, 29, 32, 33, 19, 11, 12, 13, 15, 2, 16, 3, 17, 4 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 72.000 - - - - Đất TM-DV
702 Huyện Tương Dương Đường nhựa 543 B - Bản Lạ (Tờ bản đồ số 35, thửa: 23, 41, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 13, 30, 15, 16, 17, 18, 11, 19 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu Nhạn Săn - Cuối Nhạn Săn 110.000 - - - - Đất TM-DV
703 Huyện Tương Dương Đường nhựa 543 B - Bản Lạ (Tờ bản đồ số 35, thửa: 33 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu Nhạn Săn - Cuối Nhạn Săn 99.000 - - - - Đất TM-DV
704 Huyện Tương Dương Đường QL 7A - Bản Khe Kiền (Tờ bản đồ số 8, thửa: 11, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 27, 28) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 25, 26) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 4, 5, 6, 12) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 12) - Xã Lưu Kiền Km 165 - Km 172 165.000 - - - - Đất TM-DV
705 Huyện Tương Dương Đường QL 7A - Bản Pủng (Tờ bản đồ số 1, thửa: 1, 2, 9, 10 ) - Xã Lưu Kiền Km 172 - Km 176 165.000 - - - - Đất TM-DV
706 Huyện Tương Dương Đường QL 7A - Bản Pủng (Tờ bản đồ số 4, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 22, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 48) - Xã Lưu Kiền Km 172 - Km 176 83.000 - - - - Đất TM-DV
707 Huyện Tương Dương Đường Khe Kiền - Na ngoi - Khe Kiền - Con Mương (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 48, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 74, 76, 77, 99, 101) - Xã Lưu Kiền Ngã ba Khe Kiền - Khe Ngụn 83.000 - - - - Đất TM-DV
708 Huyện Tương Dương Đường Khe Kiền - Na ngoi - Bản Khe Kiền - Con Mương (Tờ bản đồ số 11, thửa: 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 42, 43, 44, 49, 50, 58, 59, 60, 72, 73, 75, 83, 84, 85, 86, 89, 91, 98, 99, 100, 105, 106, 107, 108, 109, 113, 115, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 132, 133, 134, 138, 141, 142, 144, 146, 148, 156, 173) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 8, 9, 11, 14, 15) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 2, 3) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 2, 3, 4, 7, 8, 9, 10, 12) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 3, 5, 6, 12, 13, 16, 20, 22, 25, 31, 32, 33, 34) - Xã Lưu Kiền Ngã ba Khe Kiền - Khe Ngụn 83.000 - - - - Đất TM-DV
709 Huyện Tương Dương Đường Khe Kiền - Na ngoi - Bản Xoóng Con (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 26, 27, 28, 29, 30, 41, 43, 44, 46, 56, 57, 64) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 20) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 13, 15, 17, 18, 23, 26, 29, 30, 31) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 14, 15, 21, 22, 26, 28, 35, 38, 43, 47, 48, 49, 50, 51, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 172, 3, 5, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, ) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 26, 27, 30, 31, 32, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 42, 44, 45, 52) - Xã Lưu Kiền Khe Ngụn - Pủng Tâu 72.000 - - - - Đất TM-DV
710 Huyện Tương Dương Đường Khe Kiền - Na ngoi - Bản Lưu Phong (Tờ bản đồ số 23, thửa: 7, 8, 14, 15, 17, 18, 22, 23, 24, 25, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 48, 49, 56, 58, 64, 65, 66, 69, 71, 73, 80, 82, 1, 2, 4, 5, 6, 7, 11, 12, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 25, 28, 29, 30, 33, 35, 36, 37. 41) - Xã Lưu Kiền Pủng Tâu - Dốc Ba Han 72.000 - - - - Đất TM-DV
711 Huyện Tương Dương Đường Khe Kiền - Na Ngoi -Bản Khe Kiền - Con Mương (Tờ bản đồ số 10, thửa: 22, 23, 24, 25, 36, 37, 42, 47, 49, 50, 51, 52, 64, 73, 75, 79, 80, 81, 82, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 95, 97, 98) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 1, 2, 7, 8, 9, 10, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 22, ) - Xã Lưu Kiền Khe Kiền - Hết bản Con Mương 72.000 - - - - Đất TM-DV
712 Huyện Tương Dương Đường Khe Kiền - Na Ngoi -Bản Khe Kiền - Con Mương (Tờ bản đồ số 11, thửa: 23, 24, 25, 26, 38, 39, 40, 41, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 61, 62, 63, 64, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 74, 76, 77, 78, 79, 80, 82, 87, 88, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 101, 103, 104, 112, 116, 130, 137, 140, 143, 147, 149, 150, 151, 152, 158, 159, 161, 163, 164, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 174, 175, 176, 177, 178, 179) - Xã Lưu Kiền Khe Kiền - Hết bản Con Mương 72.000 - - - - Đất TM-DV
713 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Khe Kiền - Con Mương (Tờ bản đồ số 16, thửa: 1, 2, 4, 7, 8, 10, 11, 17, 19, 28, 29, 30, 35, 37) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 24, 31, 33, 34, 36, 37, 38, 39, 42, 49, 51, 52, 53, 54, 55, 59, 61, 62, 63, 65, 66, 67, 69, 71, 73, 76, 77, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90) - Xã Lưu Kiền Khe Kiền - Hết bản Con Mương 72.000 - - - - Đất TM-DV
714 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Xoóng Con (Tờ bản đồ số 18, thửa: 7, 17, 21, 22, 23, 25, 26) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 16, 20, 21, 22, 24, 25, 27, 28, 32) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 1, 2, 3, 5, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 16, 18, 19, 23, 24, 25, 29, 31, 32, 33, 39, 40, 41, 42, 45, 46, 51, 52, 53, 54, 55, 56) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 2, 3, 15, 16) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 1, 2, 4, 6, 18, 19, 20, 22. 23, 29, 43, 48, 49, 50, 53, 55, 56, 57, 58, 59) - Xã Lưu Kiền Đường Khe Kiền - Na ngoi - Hết bản 61.000 - - - - Đất TM-DV
715 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Lưu Phong (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 2, 3, 4, 9, 10, 11, 12, 19, 20, 21, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 40, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 59, 60, 61, 68, 70, 74, 76, 77, 78, 79, 81, 84, 85, 86, 87, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 9, 10, 14, 15, 23, 34, 38, 39) (Tờ bản đồ số 1, thửa: 4, 6, 7) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 27, 29, 30, 31, 32, 33, 35, 36, 37, 38) - Xã Lưu Kiền Đường Khe Kiền - Na ngoi - Hết bản 61.000 - - - - Đất TM-DV
716 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Pủng (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 13, 13, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 48, 49, 51, 52, 53) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 1, 2, 3, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 38, 40, 41, 42, 44, 46, 47, 48) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1, 2, 3, 4, 6) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 18, 19, 20) - Xã Lưu Kiền Quốc lộ 7A - Hết bản 61.000 - - - - Đất TM-DV
717 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Lưu Thông (Tờ bản đồ số 5, thửa: 21, 22, 24, 26, 27, 29, 31, 32, 36, 37, 39, 41, 42, 43) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 6, 9, 10, 12, 13, 15, 17, 19, 22, 23, 26, 28, 29, 30, 32, 33, 34, 35, 36) - Xã Lưu Kiền Quốc lộ 7A - Hết bản 61.000 - - - - Đất TM-DV
718 Huyện Tương Dương Đường liên thôn - Tất cả các bản - Xã Lưu Kiền Đầu đường - Cuối đường 44.000 - - - - Đất TM-DV
719 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 16C - Bản Piêng Mựn (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 9, 12, 13, 17, 18) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 35, 33, 30, 39, 23, 21, 19, 14, 10, 4, 36, 38) - Xã Mai Sơn Đầu bản Piêng Mựn - Cuối bản Piêng Mựn 55.000 - - - - Đất TM-DV
720 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 16C - Bản Huồi Xá (Tờ bản đồ số 16, thửa: 9) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 3, 5, 9, 13, 18, 19, 21) - Xã Mai Sơn Đầu bản Huồi Xá - Cuối bản Huồi Xá 66.000 - - - - Đất TM-DV
721 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 16C - Bản Huồi Tố 1 (Tờ bản đồ số 19, thửa: 35, 29, 38, 49, 57, 70) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 8, 9, 11) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 3, 9, 11, 13) - Xã Mai Sơn Đầu Bản Huồi Tố 1 - Cuối Bản Huồi Tố 1 66.000 - - - - Đất TM-DV
722 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 16C - Bản Chà Lò 2 (Tờ bản đồ số 26, thửa: 21, 22, 25, 26, 76) - Xã Mai Sơn Đầu Bản Chà Lò 2 - Cuối Bản Chà Lò 2 55.000 - - - - Đất TM-DV
723 Huyện Tương Dương Trục đường nhựa vào Trung tâm xã - Bản Huồi Xá (Tờ bản đồ số 15, thửa: 95, 96, 97, 98, 88, 77, 82, 92, 84, 83) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 8, 10) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 2, 4, 5, 6) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1.2.4.8) - Xã Mai Sơn Ngã ba nối Quốc lộ 16 - Khe Meo 44.000 - - - - Đất TM-DV
724 Huyện Tương Dương Trục đường chính liên thôn, bản bề rộng >=5m - Bản Huồi Xá (Tờ bản đồ số 15, thửa: 89, 90, 91, 79, 65, 68, 76, 67, 73, 63, 47, 57, 34, 48, 11, 14, 9, 6, 4, 55, 51, 50, 71, 80, 54, 56, 53, 41, 39, 36, 21, 31, 33, 37, 58, 45, 28, 44, 22, 15, 12, 32, 26, 72, 75, 59, 42, 49, 66, 61, 10.) - Xã Mai Sơn Đầu bản Huồi Xá - Cuối bản Huồi Xá 44.000 - - - - Đất TM-DV
725 Huyện Tương Dương Trục đường chính liên thôn, bản bề rộng >=5m - Bản Huồi Tố 1 (Tờ bản đồ số 20, thửa: 1, 3, 4, 7, 6, 8, 12, 11, 9, 2, 10, 13, 7, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17) - Xã Mai Sơn Khe Meo - Giáp ranh bản Huồi Tố 2 44.000 - - - - Đất TM-DV
726 Huyện Tương Dương Trục đường chính liên thôn, bản bề rộng >=5m - Bản Huồi Tố 2 (Tờ bản đồ số 13, thửa: 2) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 36, 35, 34, 32, 31, 29, 30, 27, 24, 23 20, 19, 16, 13, 8, 6, 4, 3, 2, 1, 5, 7, 9, 12) - Xã Mai Sơn Đầu Bản Huồi Tố 2 - Cuối Bản Huồi Tố 2 44.000 - - - - Đất TM-DV
727 Huyện Tương Dương Trục đường chính liên thôn, bản bề rộng >=5m - Bản Na Kha (Tờ bản đồ số 12, thửa: 10, 4, 2, 23, 17) - Xã Mai Sơn Đầu Bản Na Kha - Cuối Bản Na Kha 44.000 - - - - Đất TM-DV
728 Huyện Tương Dương Trục đường chính liên thôn, bản bề rộng >=5m - Bản Phá Kháo (Tờ bản đồ số 5, thửa: 29, 44) - Xã Mai Sơn Đầu Bản Phá Kháo - Cuối Bản Phá Kháo 44.000 - - - - Đất TM-DV
729 Huyện Tương Dương Trục đường chính liên thôn, bản bề rộng >=5m - Bản Na Hang (Tờ bản đồ số 10, thửa: 12, 13, 14, 8, 7, 5, 4, 2, 16, 17, 20) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 1, 2, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 15) - Xã Mai Sơn Đầu Bản Na Hang - Cuối Bản Na Hang 44.000 - - - - Đất TM-DV
730 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Piêng Mựn (Tờ bản đồ số 21, thửa: 3, 14, 19) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 34, 31, 32, 27, 26, 22, 20, 16, 13, 7, 2, 3, 1, 6, 17, 28, 29, 25, 15) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Piêng Mựn - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Piêng Mựn 44.000 - - - - Đất TM-DV
731 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Huồi Xá (Tờ bản đồ số 15, thửa: 35, 19, 20, 23, 24, 16, 25, 17, 13, 81, 69, 70, 62, 52, 29, 8, 5, 3, 1) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Huồi Xá - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Huồi Xá 44.000 - - - - Đất TM-DV
732 Huyện Tương Dương Trục đường bê tông liên thôn và nội bản >=5m - Bản Huồi Tố 1 (Tờ bản đồ số 19, thửa: 65, 72 , 66, 64, 54, 55, 48, 47, 42, 40, 41, 39, 27, 31, 25, 28, 26, 30, 32, 33, 67, 61, 68, 63, 58, 56, 50, 51, 44, 43, 69, 67, 59, 52, 45, 34, 22, 24) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 15, 16, 19, 23, 21, 26) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 2, 5, 6) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 1, 2, 4, 7) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Huồi Tố 1 - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Huồi Tố 1 44.000 - - - - Đất TM-DV
733 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Huồi Tố 1 (Tờ bản đồ số 20, thửa: 24) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Huồi Tố 1 - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Huồi Tố 1 44.000 - - - - Đất TM-DV
734 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Huồi Tố 2 (Tờ bản đồ số 18, thửa: 5, 7, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 31) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Huồi Tố 2 - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Huồi Tố 2 44.000 - - - - Đất TM-DV
735 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Na Kha (Tờ bản đồ số 12, thửa: 27, 16, 18, 14, 15, 12, 7, 8, 11, 9, 21, 22, 19, 25, 29, 24, 26, 30, 37, 42, 41, 34, 40, 43, 33, 39, 31) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Na Kha - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Na Kha 44.000 - - - - Đất TM-DV
736 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Piêng Coọc (Tờ bản đồ số 7, thửa: 18, 22, 29, 34, 39, 44, 40, 45, 43, 38, 35, 32, 33, 31, 27, 28, 26, 20, 17, 23, 19, 16, 12, 10, 9, 11, 7, 4, 6, 13, 21, 14, 5, 2, 1) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 2, 3, 5, 6) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1, 4, 11, 2, 3, 5, 6, 8, 9, 10, 12, 14, 15) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Piêng Coọc - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Piêng Coọc 44.000 - - - - Đất TM-DV
737 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Phá Kháo (Tờ bản đồ số 5, thửa: 45, 21, 7, 8, 16, 28, 24, 36, 27, 42, 47, 1, 2, 3, 4, 5, 10, 13, 19, 20, 31, 26, 38, 41, 39, 18, 30, 14, 17, 25, 33, 40) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 15, 13, 11, 5, 8, 2, 10, 6, 1, 7, 3, 9) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Phá Kháo - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Phá Kháo 44.000 - - - - Đất TM-DV
738 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Na Hang (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 3, 6, 10, 21, 22, 23) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Na Hang - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Na Hang 44.000 - - - - Đất TM-DV
739 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Chà Lò 1 (Tờ bản đồ số 26, thửa: 84, 97, 77, 100, 87, 79, 94, 98, 106, 102, 104, 113, 61, 116, 115, 114, 45, 53, 58, 59, 50, 71, 72, 81, 89, 86, 96, 110, 112, 101, 99, 83, 74, 64, 51, 46, 35, 37, 48, 75, 78, 85, 99) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Chà Lò 1 - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Chà Lò 1 44.000 - - - - Đất TM-DV
740 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Chà Lò 2 (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 15, 16 18, 19, 20, 21) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 4, 3, 5, 19, 29, 30, 32, 38, 42, 68, 92, 108, 109, 43, 57, 36, 54, 41, 7, 17, 11, 13, 24, 8, 14, 16, 20, 39, 40, 55, 73, 82, 93, 49, 47) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Chà Lò 2 - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Chà Lò 2 44.000 - - - - Đất TM-DV
741 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Đàng (Tờ bản đồ số 23, thửa: 16, 18, 21, 23, 20) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 6, 7, 8, 16, 27, 32, 40, 43, 52, 59, 58, 57, 54, 55, 42, 30, 29) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 5, 21, 20, 16, 8, 7, 12, 15, 18, 19) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 3, 4, 7, 10, 15, 14, 23) - Xã Nga My Đầu bản Đàng - Cuối bản Đàng 61.000 - - - - Đất TM-DV
742 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Văng Môn (Tờ bản đồ số 37, thửa: 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 12, 10, 8, 23, 31, 30, 35, 36, 28, 27, 26, 37) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 7, 8, 12, 22, 23, 39, 37, 36, 35, 26, 27, 20, 4) (Tờ bản đồ số 35, thửa: 2, 5, 7, 6, 10, 21, 14, 13, 34, 35, 32, 31, 23, 24, 20, 16, 9, 8, 4) - Xã Nga My Đầu bản Văng Môn - Cuối bản Văng Môn 61.000 - - - - Đất TM-DV
743 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Pột (Tờ bản đồ số 30, thửa: 46, 41, 40, 39, 72, 38, 30, 26, 23, 22, 16, 12, 10, 6, 5, 24, 3, 4, 9, 15, 14, 13) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 83, 80, 82, 85, 81, 78, 75, 72, 67, 41, 42, 52, 56, 61, 60, 64, 68, 69, 76, 71, 70) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 75, 66, 56, 63, 70, 67, 68, 71, 80, 83, 88, 90, 92, 98, 107, 114, 109, 110, 113, 115, 118, 119, 101, 53, 52, 50, 51, 47, 48, 60, 57, 55, 61, 69, 73, 77, 78, 74, 79, 81, 95, 96, 99) - Xã Nga My Đầu bản Pột - Cuối bản Pột 66.000 - - - - Đất TM-DV
744 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Bay (Tờ bản đồ số 30, thửa: 52, 51, 48, 47) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 84, 85, 89, 94, 95, 102, 101, 91, 93, 110, 96, 97, 88, 87, 100, 99, 92, 96, 66, 65, 68, 78, 80, 75, 77, 71, 70, 76, 73, 29, 36, 22) - Xã Nga My Đầu bản Bay - Cuối bản Bay 66.000 - - - - Đất TM-DV
745 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Trụ sở UBND, nhà văn hóa, Bưu điện, trạm y tế (Tờ bản đồ số 30, thửa: 58, 61, 53) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 69, 74, 82) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 64) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 64) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 26) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 42, 43) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 31, 19) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 14, 19) - Xã Nga My Đầu bản Đàng - Cuối bản Na Ca 275.000 - - - - Đất TM-DV
746 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Trường học (Tờ bản đồ số 33, thửa: 49, 35) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 60) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 118) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 49) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 25, 34) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 75, 74) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 75, 74) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 20) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 37) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 18, 14) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 15, 16) - Xã Nga My Đầu bản Đàng - Cuối bản Na Ngân 275.000 - - - - Đất TM-DV
747 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Na Ca (Tờ bản đồ số 32, thửa: 17, 19, 22, 33, 45) (Tờ bản đồ số 33, thửa: 1, 6, 13, 19, 18, 20, 23, 25, 26, 28, 29, 33, 38, 41, 45, 51, 55, 58, 64, 60, 56, 52, 48, 44, 42, 39, 34, 21, 11, 8, 7, 2) (Tờ bản đồ số 34, thửa: 5, 8, 12, 13, 15, 17, 20, 25, 27, 28, 38, 35, 36, 34, 32, 34, 30, 19, 16, 14, 10, 9, 7, 6, 2, 1) - Xã Nga My Đấu bản Na Ca - Cuối bản Na Ca 61.000 - - - - Đất TM-DV
748 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Đàng (Tờ bản đồ số 23, thửa: 5, 4, 6, 9, 7, 3, 2, 1) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 5, 3, 4, 10, 60, 49, 51, 46, 45, 38, 34, 24, 25, 26, 20, 18) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 22, 23, 31, 28, 33, 38, 32, 37) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 17, 18, 16, 19, 22) - Xã Nga Mỹ Đầu bản Đàng - Cuối bản Đàng 44.000 - - - - Đất TM-DV
749 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Văng Môn (Tờ bản đồ số 37, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 39, 40, 44, 46, 50, 52, 33, 32, 41, 43, 42, 47, 48, 53) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 9, 10, 11, 18, 30, 32, 33, 34, 28) (Tờ bản đồ số 35, thửa: 11, 26, 18, 17, 38, 39, 47, 46, 45, 43, 40, 36, 37, 30, 29, 25) - Xã Nga My Đầu bản Văng Môn - Cuối bản Văng Môn 44.000 - - - - Đất TM-DV
750 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Pột (Tờ bản đồ số 30, thửa: 17, 21) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 89, 95, 93, 91, 94, 92, 90, 87, 84, 66, 62, 55, 48, 40, 35, 31, 28, 27, 22, 19, 23, 30, 63, 57, 59, 49, 46, 50, 47, 44, 37, 43) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 102, 111, 116, 106, 103, 108, 112, 84, 82, 85, 76, 59, 39, 40, 37, 34, 30, 28) - Xã Nga My Đầu bản Pột - Cuối bản Pột 44.000 - - - - Đất TM-DV
751 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Bay (Tờ bản đồ số 30, thửa: 54, 55, 50, 45, 42, 49, 64, 63, 59, 66) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 106, 111, 107, 117, 109, 108, 61, 54, 50, 43, 72, 64, 55, 46, 39, 31, 57, 37, 40, 52) - Xã Nga My Đầu bản Bay - Cuối bản Bay 44.000 - - - - Đất TM-DV
752 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Na Ca (Tờ bản đồ số 32, thửa: 44, 26, 32, 35, 31, 46, 48, 36, 49, 50, 37, 28, 18, 30, 39, 40, 29, 20, 24, 8, 16, 23, 4, 9, 13, 12, 5, 2, 1) (Tờ bản đồ số 33, thửa: 43, 47, 54, 57, 59, 65, 67, 70, 68, 69, 17, 16, 10, 4, 9, 5, 3) (Tờ bản đồ số 34, thửa: 21, 22, 24) - Xã Nga My Đấu bản Na Ca - Cuối bản Na Ca 44.000 - - - - Đất TM-DV
753 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Canh (Tờ bản đồ số 21, thửa: 26, 21, 17, 39, 27, 28, 29, 22, 23, 14, 10, 9, 8, 4, 5, 3, 6, 1) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 41, 39, 38, 36, 37, 29, 24, 20, 15, 9, 2, 1, 3, 10, 11, 16, 18, 25, 33, 35) - Xã Nga My Đầu bản Canh - Cuối bản Canh 44.000 - - - - Đất TM-DV
754 Huyện Tương Dương Đường liên thôn - Bản Bay (Tờ bản đồ số 30, thửa: 11, 19, 24, 34, 35, 43, 68, 69, 71) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 83, 67, 18, 24, 15, 27, 28, 25, 19, 13, 10, 14, 11, 16, 23, 38, 32, 45, 49, 60, 8, 5, 1, 2) - Xã Nga My Đầu bản Bay - Cuối bản Bay 44.000 - - - - Đất TM-DV
755 Huyện Tương Dương liên gia các bản - Bản Pột (Tờ bản đồ số 27, thửa: 15, 16, 21, 26, 33, 54, 58, 65, 17, 12, 11, 9, 1, 3) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 120, 121, 123, 126, 124, 127, 43, 35, 32, 29, 25, 27, 17, 14, 16, 15, 11, 24, 26, 23, 19, 6, 1, 2, 3, 4, 7) (Tờ bản đồ số 29, thửa: 6, 7, 8, 1, 5, 9, 4, 2, 10, 15, 14, 13, 17, 16) - Xã Nga My Đầu bản Pột - Cuối bản Pột 44.000 - - - - Đất TM-DV
756 Huyện Tương Dương liên gia các bản - Bản Đàng (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 48, 47, 37, 36, 35, 22, 21, 12, 13) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 39, 47, 49, 40, 36, 42) - Xã Nga My Đầu bản Đàng - Cuối bản Đàng 44.000 - - - - Đất TM-DV
757 Huyện Tương Dương liên gia các bản - Bản Canh (Tờ bản đồ số 21, thửa: 15, 18, 17, 20, 51, 50, 49, 48, 47, 45, 46, 44, 33, 34, 32, 43, 42, 35, 25, 30, 37, 29, 27, 28, 40) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 31, 30, 22, 23, 21, 13, 14, 7, 6, 5, 12) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 20, 22, 24, 25, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 37, 38, 39, 40, 41, 44, 45, 46, 47, 50, 51, 53, 54, 55, 57, 58, 61, 62, 63, 65, 66, 67, 68) - Xã Nga My Đầu bản Canh - Cuối bản Canh 44.000 - - - - Đất TM-DV
758 Huyện Tương Dương liên gia các bản - Bản Na Ngân (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 1, 2 , 3, 4, 5, 7, 10, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 57, 58, 59, 60, 62, 63, 64, 65, 66, 68, 70, 71, 82, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 94, 95) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 26, 27, 30, 31, 32, 33, 35, 36, 37, 41, 42, 43, 44, 45, 48, 49) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 8) - Xã Nga My Đầu bản Na Ngân - Cuối bản Na Ngân 44.000 - - - - Đất TM-DV
759 Huyện Tương Dương liên gia các bản - Bản Na Kho (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 4, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 18, 19, 21, 22, 24, 25, 27, 28, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 48) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 12, 13, 15, 16, 19, 23, 24, 25, 27, 32, 33, 34, 35, 36, 41, 42, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 54, 56, 57, 58) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 3, 5, 6, 7, 8) - Xã Nga My Đầu bản Na Kho - Cuối bản Na Kho 44.000 - - - - Đất TM-DV
760 Huyện Tương Dương liên gia các bản - Bản Xốp Kho (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 2, 57, 54, 53, 49, 52, 51, 48, 45, 43, 3, 4, 5, 6, 38, 39, 40, 34, 35, 30, 31, 32, 23, 24, 25, 20, 21, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 7) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 1, 2, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 3, 5 , 6, 9, 10, 11, 12, 13, 16, 17, 19, 20, 21, 24, 28, 29, 31, 32, 33, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 52, 54, 58) - Xã Nga My Đầu bản Xốp Kho - Cuối bản Xốp Kho 44.000 - - - - Đất TM-DV
761 Huyện Tương Dương Đường QL 7A - Xóm Quang Yên (Tờ bản đồ số 5, thửa: 6, 7, 15, 24, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 48, 51, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 67, 69, 70, 79) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 74, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 88, 89, 92, 95, 96, 98, 99, 100, 101, 103, 104, 106, 107, 114, 122) - Xã Tam Đình Đầu bản Quang Yên - Cuối bản Quang Yên 220.000 - - - - Đất TM-DV
762 Huyện Tương Dương Đường QL 7A - Quang Phúc (Tờ bản đồ số 1, thửa: 27, 28, 29, 30, 33) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1, 3, 5, 8, 11, 12, 19, 23, 33, 34, 35, 44, 45, 52, 53, 67, 68, 69, 72, 79, 80, 81, 82, 97, 108, 110, 119, 120, 133, 153, 168, 169, 194, 252, 253) (Tờ bản đồ số 3, thửa: 16, 19, 21, 24, 26, 33, 36, 40) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 13, 16, 18, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 43, 48, 49, 51, 52, 53, 54) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 193.000 - - - - Đất TM-DV
763 Huyện Tương Dương Đường QL 7A - Xóm Quang Thịnh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 2, 4, 7, 8, 9, 11, 12, 14, 15, 17, 21, 28, 38, 39) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 11, 12, 14, 16, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 32, 34, 35, 36, 39, 40, 45, 48, 51, 52, 59, 60, 61, 62, 69, 73, 75, 87, 94, 100, 101, 102, 112, 114) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 2, 3, 6, 9, 12, 16, 17, 18, 19, 20, 21) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 193.000 - - - - Đất TM-DV
764 Huyện Tương Dương Đường QL 7A - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 2, thửa: 179, 192, 201, ) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 16, 30, 39, 68, 71, 72, 90, 105, 108, ) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1, 2, 3) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 66) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 2) - Xã Tam Đình Quang Phúc - Quang Thịnh 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
765 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 18, thửa: 18, 19, 20, 21) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 17) - Xã Tam Đình Đầu bản Đình Phong - Cuối bản Đình Phong 825.000 - - - - Đất TM-DV
766 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 22, thửa: 46, 67, 68) - Xã Tam Đình Đầu bản Đình Tiến - Cuối bản Đình Tiến 825.000 - - - - Đất TM-DV
767 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 15, thửa: 3, 13, 19) - Xã Tam Đình Đầu bản Đình Thắng - Cuối bản Đình Thắng 825.000 - - - - Đất TM-DV
768 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 16, thửa: 39, 60, 66) - Xã Tam Đình Đầu bản Đình Hương - Cuối bản Đình Hương 825.000 - - - - Đất TM-DV
769 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Yên (Tờ bản đồ số 5, thửa: 8, 14, 16, 17, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 68, 71, 72, 73, 76, 77, 78, 80, 81, 82, 83, 84) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 5, 6, 8, 9, 10, 13, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 29, 32, 35, 36, 37, 38, 40, 42, 45, 46, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 64, 65, 66, 67, 69, 73, 75, 109, 111, 113, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130) - Xã Tam Đình Quốc lộ 7A - Hết bản Quang Yên 83.000 - - - - Đất TM-DV
770 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Quang Thịnh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 16, 18, 20, 22, 23, 24, 26, 31, 32, 33, 34, 42, 43, 48) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 13, 15, 30, 38, 41, 44, 46, 47, 56, 84, 106) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 7) - Xã Tam Đình Quốc lộ 7A - Hết bản Quang Thịnh 83.000 - - - - Đất TM-DV
771 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Quang Phúc (Tờ bản đồ số 1, thửa: 14, 19, 21, 23, 24, 25, 26) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 6, 13, 32, 46, 48, 49, 50, 56, 57, 58, 59, 61, 62, 64, 65, 66, 74, 76, 77, 78, 87, 88, 89, 90, 91, 93, 94, 96, 102, 105, 106, 114, 116, 117, 118, 126, 127, 129, 130, 131, 135, 146, 147, 149, 150, 164, 165, 167, 177, 178, 181, 191, 193, 202) - Xã Tam Đình Quốc lộ 7A - Hết bản Quang Phúc 66.000 - - - - Đất TM-DV
772 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Phúc (Tờ bản đồ số 3, thửa: 17, 22, 27, 29, 35) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 7, 11) - Xã Tam Đình Quốc lộ 7A - Hết bản Quang Phúc 66.000 - - - - Đất TM-DV
773 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Phong (Tờ bản đồ số 18, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 15, 17, 19, 22, 23, 24) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 5, 6, 7, 8, 9, 10) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 3, 4, 6, 7, 15, 16, 21) - Xã Tam Đình Quốc lộ 7A - Cầu treo bản Đình Phong 55.000 - - - - Đất TM-DV
774 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Yên (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 3, 9, 10, 11, 12, 18, 85, 86, 91, 93) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1, 2, 4, 11, 12, 51, 52) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 66.000 - - - - Đất TM-DV
775 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Phúc (Tờ bản đồ số 1, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 15, 17, 18) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 14, 24, 25, 26, 27, 38, 39, 54, 73, 75, 85, 86, 111, 112, 113, 115, 121, 122, 123, 124, 125, 128, 141, 142, 143, 144, 145, 148, 156, 157, 158, 159, 160, 163, 166, 171, 172, 175, 176, 184, 186, 187, 188, 189, 190, 197, 200, 211, 212, 213, 214, 218, 220, 221, 222, 224, 225, 226, 228, 230, 232, 233, 235, 237, 238, 240, 241) (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 18, 20, 23, 38, 39, 41, 43, 45) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 1, 5) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 66.000 - - - - Đất TM-DV
776 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Thịnh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 35, 40, 44, 49, 52, 53, 56, 57, 60, 61, 63, 65, 69, 70) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 10, 43, 50, 54, 55, 57, 66, 67, 68, 72, 78, 79, 92, 98, 109, 116) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 66.000 - - - - Đất TM-DV
777 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 48C (Tờ bản đồ số 21, thửa: 4, 5, 6) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 39, 40, 41, 45, 49, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 70, 71, 72) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 31, 33, 34, 35, 37, 38) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 83.000 - - - - Đất TM-DV
778 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Thắng (Tờ bản đồ số 14, thửa: 4, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 22, 23, 24, 25, 26, 31, 36, 37) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 5, 9, 32, 42, 43, 44, 47, 48, 50, 51, 58, 60, 64, 65, 66, 77) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 55.000 - - - - Đất TM-DV
779 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Hương (Tờ bản đồ số 13, thửa: 10, 14, 21, 22, 25, 26, 27, 29, 30, 31, 32, 33, 37, 39, 40, 43, 46, 47, 49) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 2, 8, 11, 13, 15, 17, 21, 26, 30, 31, 32, 36, 43, 44, 45, 52, 57, 67, 76, 81, 82, 88, 90, 91, 92, 97, 98, 100, 106, 107, 108, 109, 118, 121, 122, 124) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 55.000 - - - - Đất TM-DV
780 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Phúc (Tờ bản đồ số 2, thửa: 4, 15, 16, 17, 28, 29, 40, 55, 138, 170, 195, 203, 204, 216, 234, 242, 248, 250) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 66.000 - - - - Đất TM-DV
781 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Thịnh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 36, 45, 68, 71, 72) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 9, 53, 70, 71, 76, 77, 80, 81, 82, 83, 90, 91, 96, 97, 104) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 4, 6, 7, 10, 11, 12, 19, 20, 21, 22, 24, 25) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 5, 6, 9, 10, 14, 15, 18, 19, 22, 23) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 66.000 - - - - Đất TM-DV
782 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Phong (Tờ bản đồ số 19, thửa: 12, 13, 14, 15, 16, 19, 20, 21, 22, 24, 25, 26, 29, 30, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 51, 55, 56, 57, 61, 66) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 9, 12, 14, 17, 20, 22, 25, 29, 30, 32) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 55.000 - - - - Đất TM-DV
783 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Tiến (Tờ bản đồ số 22, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 23, 25, 26, 31, 32, 33, 36, 37, 38, 44, 47) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 2, 3, 4, 5, 7, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 19, 21, 22, 25, 26, 28, 30) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 61.000 - - - - Đất TM-DV
784 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Thắng (Tờ bản đồ số 12, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 3, 19, 20, 21, 28, 29, 30, 33, 34, 35, 39, 40, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 54, 55, 58, 59) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 4, 7, 8, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 21, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 45, 46, 49, 54, 56, 57, 62, 63, 67, 68, 70, 71, 72, 74) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 55.000 - - - - Đất TM-DV
785 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Thắng (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 23, 24, 25) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 55.000 - - - - Đất TM-DV
786 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Hương (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1, 4, 5, 7, 8, 9, 11, 12, 15, 16, 19, 23, 24, 36, 38, 42, 44, 45, 48, 51) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 4, 5, 6, 7, 12, 18, 19, 20, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 33, 35, 37, 38, 40, 42, 48, 49, 50, 51, 53, 54, 55, 59, 61, 62, 64, 65, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 77, 78, 79, 80, 83, 84, 85, 86, 87, 93, 94, 95, 96, 99, 101, 103, 104, 105, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 123) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 55.000 - - - - Đất TM-DV
787 Huyện Tương Dương Đường Tam Thái-Tam Hợp - Xóm Xốp Nặm (Tờ bản đồ số 15, thửa: 11, 12, 13, 76, 78, 82) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 2, 3, 10) - Xã Tam Hợp Đất tổ chức 275.000 - - - - Đất TM-DV
788 Huyện Tương Dương Đường Tam Thái-Tam Hợp - Bản Xốp Nặm (Tờ bản đồ số 11, thửa: 3, 12) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 8, 7, 6, 5, 4, 3, 2, ) (Các thửa đất còn lại bám đường) - Xã Tam Hợp Đầu bản Xốp Nặm - Cuối bản Xốp Nặm 83.000 - - - - Đất TM-DV
789 Huyện Tương Dương Đường Tam Thái-Tam Hợp - Xóm Văng Môn (Tờ bản đồ số 12, thửa: 78, 76, 71, 43) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 19, 17, 20) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 4, 5) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 3, 5, 6, 7, 8, 9) (Các thửa đất còn lại bám đường) - Xã Tam Hợp Đầu bản Văng Môn - Cuối bản Văng Môn 66.000 - - - - Đất TM-DV
790 Huyện Tương Dương Đường Tam Thái-Tam Hợp - Xóm Phá Lỏm (Tờ bản đồ số 22, thửa: 15, 16, 22, 30, 34) - Xã Tam Hợp Đầu bản Phá Lỏm - Đầu bản Phá Lỏm 55.000 - - - - Đất TM-DV
791 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Bản Xốp Nặm (Tờ bản đồ số 15, thửa: 10) - Xã Tam Hợp Đất Lô Văn Anh - Đất Lô Văn Anh 83.000 - - - - Đất TM-DV
792 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Xóm Xốp Nặm (Tờ bản đồ số 15, thửa: 14, 15, 20, 25, 31, 36, 41, 45, 52, 53, 56, 77, 79, 80, 18, 23, 24, 30, 34, 39, 40, 43, 49, 50, 55, 59, 62, 64, 70, 74) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 5, 6, 8, 9, 12, 13, 15, 16, 17, 18) - Xã Tam Hợp Từ nhà Bà Hoan - Cuối đường nội thôn 55.000 - - - - Đất TM-DV
793 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Bản Xốp Nặm (Tờ bản đồ số 15, thửa: 75, 72, 71, 68, 67, 66, 63, 61, 60, 57, 54, 48, 38, 33, 29, 28, 27, 22, 21, 17, 16) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 7) - Xã Tam Hợp các thửa còn lại 44.000 - - - - Đất TM-DV
794 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Bản Phồng (Tờ bản đồ số 24, thửa: 15, 24, 38, 60, 61, 78, 95, 113, 126, 127, 137, 152, 168, 14, 23, 36, 47, 59, 77, 94, 112, 122, 123, 124, 133, 134, 135, 150, 151, 178) - Xã Tam Hợp Từ nhà Ông Kỳ - Đến Nhà Nhạc 28.000 - - - - Đất TM-DV
795 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Bản Phồng (Tờ bản đồ số 24, thửa: 3, 131, 97) - Xã Tam Hợp Đất tổ chức 165.000 - - - - Đất TM-DV
796 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Bản Phồng (Tờ bản đồ số 24, thửa: 15, 24, 38, 60, 61, 78, 95, 113, 126, 127, 137, 152, 168, 14, 23, 36, 47, 59, 77, 94, 112, 122, 123, 124, 133, 134, 135, 150, 151, 178) - Xã Tam Hợp Ông Kỳ - Ông Nhạc 44.000 - - - - Đất TM-DV
797 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Bản Phồng (Tờ bản đồ số 24, thửa: 181, 180, 177, 174, 173, 172, 171, 170, 169, 167, 166, 165, 163, 161, 160, 158, 157, 156, 155, 154, 148, 147, 146, 145, 144, 143, 142, 141, 140, 139, 138, 182, 136, 132, 130, 129, 128, 121, 120, 119, 118, 117, 116, 114, 109, 108, 107, 106, 105, 103, 101, 98, 97, 93, 91, 90, 89, 88, 87, 86, 85, 84, 83, 82, 81, 80, 74, 73, 71, 69, 68, 67, 66, 65, 64, 63, 58, 56, 55, 54, 53, 51, 50, 29, 27, 25, 22, 21, 20, 17, 16, 12, 11, 10, 9, 8, 4, 49, 48, 46, 45, 43, 42, 41, 40, 39, 35, 34, 33, 32, 31, 30) - Xã Tam Hợp Các thửa còn lại 44.000 - - - - Đất TM-DV
798 Huyện Tương Dương Đường Nội thôn - Bản Văng Môn (Tờ bản đồ số 13, thửa: 4, 8, 12) - Xã Tam Hợp Đất tổ chức 165.000 - - - - Đất TM-DV
799 Huyện Tương Dương Đường Nội thôn - Thông Văn Môn (Tờ bản đồ số 12, thửa: 24, 22, 23, 21, 20, 14, 13, 12) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 11, 9, 15) - Xã Tam Hợp Bà Thịu - Ông Nghệ 44.000 - - - - Đất TM-DV
800 Huyện Tương Dương Đường nội thôn - Xóm Văng Môn (Tờ bản đồ số 13, thửa: 6, 5, 3, 2, 1) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 69, 68, 66, 63, 62, 61, 60, 59, 58, 11, 10, 9, 8, 6, 5, 4, 3, 2, 57, 56, 52, 51, 49, 48, 46, 44, 41, 38, 29, 30, 32, 33, 31, 34, 28, 27, 26, 25, 18) - Xã Tam Hợp các thửa còn lại 44.000 - - - - Đất TM-DV