Bảng giá đất Tại Đường Quốc lộ 16C - Bản Huồi Xá (Tờ bản đồ số 16, thửa: 9) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 3, 5, 9, 13, 18, 19, 21) - Xã Mai Sơn Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Quốc Lộ 16C - Bản Huồi Xá

Bảng giá đất tại Bản Huồi Xá, xã Mai Sơn, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An, được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 – 120.000 đồng/m²

Tại vị trí 1, giá đất được xác định là 120.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ đầu bản Huồi Xá đến cuối bản Huồi Xá. Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 16 gồm thửa 9, và tờ bản đồ số 19 bao gồm các thửa 3, 5, 9, 13, 18, 19, 21.

Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất đai tại Bản Huồi Xá, từ đó đưa ra các quyết định hợp lý trong giao dịch đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 16C - Bản Huồi Xá (Tờ bản đồ số 16, thửa: 9) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 3, 5, 9, 13, 18, 19, 21) - Xã Mai Sơn Đầu bản Huồi Xá - Cuối bản Huồi Xá 120.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 16C - Bản Huồi Xá (Tờ bản đồ số 16, thửa: 9) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 3, 5, 9, 13, 18, 19, 21) - Xã Mai Sơn Đầu bản Huồi Xá - Cuối bản Huồi Xá 66.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 16C - Bản Huồi Xá (Tờ bản đồ số 16, thửa: 9) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 3, 5, 9, 13, 18, 19, 21) - Xã Mai Sơn Đầu bản Huồi Xá - Cuối bản Huồi Xá 60.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na