Bảng giá đất Tại Đường Quốc lộ 16C - Bản Piêng Mựn (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 9, 12, 13, 17, 18) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 35, 33, 30, 39, 23, 21, 19, 14, 10, 4, 36, 38) - Xã Mai Sơn Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Quốc lộ 16C - Bản Piêng Mựn

Bài viết này trình bày thông tin về bảng giá đất tại Bản Piêng Mựn, xã Mai Sơn, huyện Tương Dương. Dữ liệu được tham khảo từ văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 100.000 đồng/m²

Mức giá đất tại vị trí 1 được quy định là 100.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất thuộc loại đất ở, nằm trong đoạn từ Đầu Bản Piêng Mựn đến Cuối Bản Piêng Mựn. Khu vực này có tiềm năng phát triển, với nhiều lợi thế về vị trí địa lý và hạ tầng giao thông đang được cải thiện.

Thông tin về giá đất tại Bản Piêng Mựn là yếu tố cần thiết cho người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định về mua bán và đầu tư bất động sản.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 16C - Bản Piêng Mựn (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 9, 12, 13, 17, 18) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 35, 33, 30, 39, 23, 21, 19, 14, 10, 4, 36, 38) - Xã Mai Sơn Đầu bản Piêng Mựn - Cuối bản Piêng Mựn 100.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 16C - Bản Piêng Mựn (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 9, 12, 13, 17, 18) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 35, 33, 30, 39, 23, 21, 19, 14, 10, 4, 36, 38) - Xã Mai Sơn Đầu bản Piêng Mựn - Cuối bản Piêng Mựn 55.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 16C - Bản Piêng Mựn (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 9, 12, 13, 17, 18) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 35, 33, 30, 39, 23, 21, 19, 14, 10, 4, 36, 38) - Xã Mai Sơn Đầu bản Piêng Mựn - Cuối bản Piêng Mựn 50.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na