Bảng giá đất Tại Đường Quốc lộ 16C - Bản Chà Lò 2 (Tờ bản đồ số 26, thửa: 21, 22, 25, 26, 76) - Xã Mai Sơn Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Quốc Lộ 16C - Bản Chà Lò 2

Bảng giá đất tại Bản Chà Lò 2, xã Mai Sơn, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An, được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 – 100.000 đồng/m²

Tại vị trí 1, giá đất được xác định là 100.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ đầu bản Chà Lò 2 đến cuối bản Chà Lò 2. Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 26 bao gồm các thửa 21, 22, 25, 26 và 76.

Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất đai tại Bản Chà Lò 2, từ đó đưa ra các quyết định hợp lý trong giao dịch đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 16C - Bản Chà Lò 2 (Tờ bản đồ số 26, thửa: 21, 22, 25, 26, 76) - Xã Mai Sơn Đầu Bản Chà Lò 2 - Cuối Bản Chà Lò 2 100.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 16C - Bản Chà Lò 2 (Tờ bản đồ số 26, thửa: 21, 22, 25, 26, 76) - Xã Mai Sơn Đầu Bản Chà Lò 2 - Cuối Bản Chà Lò 2 55.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 16C - Bản Chà Lò 2 (Tờ bản đồ số 26, thửa: 21, 22, 25, 26, 76) - Xã Mai Sơn Đầu Bản Chà Lò 2 - Cuối Bản Chà Lò 2 50.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na