Bảng giá đất Tại Đường liên thôn, liên bản - Bản Pủng (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 13, 13, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 48, 49, 51, 52, 53) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 1, 2, 3, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 38, 40, 41, 42, 44, 46, 47, 48) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1, 2, 3, 4, 6) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 18, 19, 20) - Xã Lưu Kiền Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Liên Thôn, Liên Bản - Bản Pủng

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường liên thôn, liên bản - Bản Pủng, xã Lưu Kiền, theo quy định của văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 110.000 đồng/m²

Vị trí 1 nằm trong đoạn từ Quốc lộ 7A đến hết bản Pủng, với mức giá 110.000 đồng/m². Khu vực này có tiềm năng phát triển tốt, thích hợp cho các dự án nhà ở và đầu tư.

Giá Đất Tờ Bản Đồ Số 3

Tại tờ bản đồ số 3, bao gồm các thửa đất: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 13, 13, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 48, 49, 51, 52, 53. Mức giá áp dụng cho các thửa này sẽ tương tự như vị trí 1, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư.

Giá Đất Tờ Bản Đồ Số 4

Gồm các thửa đất: 1, 2, 3, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 38, 40, 41, 42, 44, 46, 47, 48. Mức giá cho các thửa này cũng được duy trì ở mức 110.000 đồng/m².

Giá Đất Tờ Bản Đồ Số 5

Gồm các thửa đất: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 18, 19, 20. Mức giá cho các thửa này cũng áp dụng theo mức giá chung đã nêu.

Giá Đất Tờ Bản Đồ Số 7

Tại tờ bản đồ số 7, bao gồm các thửa đất: 1, 2, 3, 4, 6. Mức giá cũng được duy trì tương tự như các vị trí trên.

Bảng giá đất tại khu vực Đường liên thôn, liên bản - Bản Pủng, xã Lưu Kiền cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Pủng (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 13, 13, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 48, 49, 51, 52, 53) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 1, 2, 3, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 38, 40, 41, 42, 44, 46, 47, 48) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1, 2, 3, 4, 6) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 18, 19, 20) - Xã Lưu Kiền Quốc lộ 7A - Hết bản 110.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Pủng (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 13, 13, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 48, 49, 51, 52, 53) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 1, 2, 3, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 38, 40, 41, 42, 44, 46, 47, 48) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1, 2, 3, 4, 6) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 18, 19, 20) - Xã Lưu Kiền Quốc lộ 7A - Hết bản 61.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Pủng (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 13, 13, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 48, 49, 51, 52, 53) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 1, 2, 3, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 38, 40, 41, 42, 44, 46, 47, 48) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1, 2, 3, 4, 6) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 18, 19, 20) - Xã Lưu Kiền Quốc lộ 7A - Hết bản 55.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na