Bảng giá đất tại Huyện Tương Dương, Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Huyện Tương Dương, Nghệ An được quy định theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Huyện Tương Dương, với đặc thù về địa lý, kinh tế và các dự án hạ tầng đang triển khai, đang trở thành một điểm nóng về bất động sản. Bài viết này sẽ phân tích sâu về giá trị đất, yếu tố ảnh hưởng đến giá đất, cũng như tiềm năng đầu tư tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Huyện Tương Dương

Huyện Tương Dương nằm ở khu vực miền núi phía Tây của tỉnh Nghệ An, giáp ranh với các tỉnh như Thanh Hóa và Hòa Bình. Với vị trí địa lý đắc địa, Huyện Tương Dương được biết đến là vùng đất có thiên nhiên hoang sơ, cảnh quan đẹp, cùng với tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là đá, quặng sắt và đá vôi.

Đây là những yếu tố đặc trưng làm cho Huyện Tương Dương có tiềm năng phát triển về các ngành công nghiệp khai thác khoáng sản.

Đặc biệt, hệ thống giao thông của Huyện Tương Dương đã được cải thiện đáng kể nhờ các dự án hạ tầng đang được triển khai.

Các tuyến đường nối Huyện Tương Dương với các khu vực trung tâm như Thành phố Vinh và các huyện khác của Nghệ An đã được nâng cấp, giúp kết nối các vùng phát triển và tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển, giao thương.

Điều này đã làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực gần các tuyến đường lớn và các khu vực có tiềm năng phát triển du lịch.

Cùng với các dự án hạ tầng giao thông, Huyện Tương Dương còn thu hút sự đầu tư của các dự án bất động sản, nhà ở và các khu dân cư.

Chính quyền tỉnh Nghệ An đã triển khai nhiều chính sách khuyến khích đầu tư vào các khu vực này, đặc biệt là trong các khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ như các xã vùng ven sông và ven núi. Các yếu tố này đều là những yếu tố làm tăng giá trị đất tại Huyện Tương Dương trong tương lai.

Phân tích giá đất tại Huyện Tương Dương

Bảng giá đất tại Huyện Tương Dương hiện tại cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trong huyện. Giá đất tại khu vực trung tâm Huyện Tương Dương dao động từ 8.000.000 đồng/m2 đến 15.000.000 đồng/m2 tùy thuộc vào vị trí, tính chất và tình hình phát triển của khu vực.

Các khu vực có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái, gần các tuyến giao thông trọng điểm hoặc các khu vực có dự án cơ sở hạ tầng lớn sẽ có mức giá cao hơn.

Ở các khu vực xa trung tâm, đặc biệt là ở các xã miền núi và vùng sâu, giá đất dao động từ 3.000.000 đồng/m2 đến 5.000.000 đồng/m2. Tuy mức giá thấp, nhưng đây lại là những khu vực có tiềm năng đầu tư dài hạn rất lớn khi các dự án hạ tầng và phát triển du lịch được triển khai.

Với mức giá đất trung bình hiện nay, đây là thời điểm lý tưởng để các nhà đầu tư xem xét lựa chọn các khu vực có giá đất hợp lý để đầu tư dài hạn. Các khu vực có giá đất thấp sẽ là lựa chọn hấp dẫn cho những ai muốn đầu tư vào các dự án nghỉ dưỡng, khu du lịch sinh thái hay các khu vực có tiềm năng phát triển công nghiệp khai khoáng trong tương lai.

Đối với các nhà đầu tư ngắn hạn, các khu vực gần các tuyến giao thông chính hoặc các khu vực sắp triển khai các dự án hạ tầng sẽ có giá trị đầu tư cao. Trong khi đó, đối với những người mua đất để ở, các khu vực ngoại thành hoặc vùng ven các đô thị sẽ phù hợp với nhu cầu sống yên bình nhưng vẫn đảm bảo khả năng kết nối với các khu vực phát triển.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Tương Dương

Huyện Tương Dương không chỉ có tiềm năng lớn về khoáng sản mà còn sở hữu một hệ sinh thái tự nhiên đa dạng, với nhiều cảnh quan thiên nhiên đẹp mắt, đặc biệt là các khu vực ven sông và núi.

Chính vì thế, Tương Dương có tiềm năng lớn để phát triển du lịch sinh thái và du lịch nghỉ dưỡng, một trong những yếu tố góp phần nâng cao giá trị bất động sản tại khu vực.

Một yếu tố quan trọng khác là sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp khai khoáng. Các dự án khai thác quặng, đá và các khoáng sản khác đã thu hút một lượng lớn dân cư và nhà đầu tư đến sinh sống và làm việc tại khu vực này. Điều này tạo ra nhu cầu về nhà ở và các khu dân cư mới, làm tăng giá trị đất trong khu vực.

Các dự án hạ tầng giao thông lớn đang được triển khai cũng sẽ giúp kết nối Huyện Tương Dương với các khu vực phát triển mạnh trong tỉnh và các tỉnh lân cận. Việc mở rộng các tuyến đường quốc lộ, các dự án nâng cấp hạ tầng đường bộ sẽ tạo ra nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn tại các khu vực mới.

Sự phát triển của các khu đô thị, khu công nghiệp sẽ là động lực thúc đẩy thị trường bất động sản của Huyện Tương Dương trong tương lai.

Với tiềm năng lớn về khai thác khoáng sản, du lịch sinh thái, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông, Huyện Tương Dương là một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Giá đất cao nhất tại Huyện Tương Dương là: 10.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tương Dương là: 4.500 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Tương Dương là: 348.535 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
129

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 22, thửa: 46, 67, 68) - Xã Tam Đình Đầu bản Đình Tiến - Cuối bản Đình Tiến 1.500.000 - - - - Đất ở
202 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 15, thửa: 3, 13, 19) - Xã Tam Đình Đầu bản Đình Thắng - Cuối bản Đình Thắng 1.500.000 - - - - Đất ở
203 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 16, thửa: 39, 60, 66) - Xã Tam Đình Đầu bản Đình Hương - Cuối bản Đình Hương 1.500.000 - - - - Đất ở
204 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Yên (Tờ bản đồ số 5, thửa: 8, 14, 16, 17, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 68, 71, 72, 73, 76, 77, 78, 80, 81, 82, 83, 84) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 5, 6, 8, 9, 10, 13, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 29, 32, 35, 36, 37, 38, 40, 42, 45, 46, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 64, 65, 66, 67, 69, 73, 75, 109, 111, 113, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130) - Xã Tam Đình Quốc lộ 7A - Hết bản Quang Yên 150.000 - - - - Đất ở
205 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Quang Thịnh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 16, 18, 20, 22, 23, 24, 26, 31, 32, 33, 34, 42, 43, 48) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 13, 15, 30, 38, 41, 44, 46, 47, 56, 84, 106) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 7) - Xã Tam Đình Quốc lộ 7A - Hết bản Quang Thịnh 150.000 - - - - Đất ở
206 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Quang Phúc (Tờ bản đồ số 1, thửa: 14, 19, 21, 23, 24, 25, 26) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 6, 13, 32, 46, 48, 49, 50, 56, 57, 58, 59, 61, 62, 64, 65, 66, 74, 76, 77, 78, 87, 88, 89, 90, 91, 93, 94, 96, 102, 105, 106, 114, 116, 117, 118, 126, 127, 129, 130, 131, 135, 146, 147, 149, 150, 164, 165, 167, 177, 178, 181, 191, 193, 202) - Xã Tam Đình Quốc lộ 7A - Hết bản Quang Phúc 120.000 - - - - Đất ở
207 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Phúc (Tờ bản đồ số 3, thửa: 17, 22, 27, 29, 35) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 7, 11) - Xã Tam Đình Quốc lộ 7A - Hết bản Quang Phúc 120.000 - - - - Đất ở
208 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Phong (Tờ bản đồ số 18, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 15, 17, 19, 22, 23, 24) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 5, 6, 7, 8, 9, 10) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 3, 4, 6, 7, 15, 16, 21) - Xã Tam Đình Quốc lộ 7A - Cầu treo bản Đình Phong 100.000 - - - - Đất ở
209 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Yên (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 3, 9, 10, 11, 12, 18, 85, 86, 91, 93) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1, 2, 4, 11, 12, 51, 52) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 120.000 - - - - Đất ở
210 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Phúc (Tờ bản đồ số 1, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 15, 17, 18) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 14, 24, 25, 26, 27, 38, 39, 54, 73, 75, 85, 86, 111, 112, 113, 115, 121, 122, 123, 124, 125, 128, 141, 142, 143, 144, 145, 148, 156, 157, 158, 159, 160, 163, 166, 171, 172, 175, 176, 184, 186, 187, 188, 189, 190, 197, 200, 211, 212, 213, 214, 218, 220, 221, 222, 224, 225, 226, 228, 230, 232, 233, 235, 237, 238, 240, 241) (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 18, 20, 23, 38, 39, 41, 43, 45) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 1, 5) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 120.000 - - - - Đất ở
211 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Thịnh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 35, 40, 44, 49, 52, 53, 56, 57, 60, 61, 63, 65, 69, 70) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 10, 43, 50, 54, 55, 57, 66, 67, 68, 72, 78, 79, 92, 98, 109, 116) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 120.000 - - - - Đất ở
212 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 48C (Tờ bản đồ số 21, thửa: 4, 5, 6) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 39, 40, 41, 45, 49, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 70, 71, 72) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 31, 33, 34, 35, 37, 38) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 150.000 - - - - Đất ở
213 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Thắng (Tờ bản đồ số 14, thửa: 4, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 22, 23, 24, 25, 26, 31, 36, 37) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 5, 9, 32, 42, 43, 44, 47, 48, 50, 51, 58, 60, 64, 65, 66, 77) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 100.000 - - - - Đất ở
214 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Hương (Tờ bản đồ số 13, thửa: 10, 14, 21, 22, 25, 26, 27, 29, 30, 31, 32, 33, 37, 39, 40, 43, 46, 47, 49) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 2, 8, 11, 13, 15, 17, 21, 26, 30, 31, 32, 36, 43, 44, 45, 52, 57, 67, 76, 81, 82, 88, 90, 91, 92, 97, 98, 100, 106, 107, 108, 109, 118, 121, 122, 124) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 100.000 - - - - Đất ở
215 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Phúc (Tờ bản đồ số 2, thửa: 4, 15, 16, 17, 28, 29, 40, 55, 138, 170, 195, 203, 204, 216, 234, 242, 248, 250) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 120.000 - - - - Đất ở
216 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Quang Thịnh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 36, 45, 68, 71, 72) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 9, 53, 70, 71, 76, 77, 80, 81, 82, 83, 90, 91, 96, 97, 104) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 4, 6, 7, 10, 11, 12, 19, 20, 21, 22, 24, 25) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 5, 6, 9, 10, 14, 15, 18, 19, 22, 23) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 120.000 - - - - Đất ở
217 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Phong (Tờ bản đồ số 19, thửa: 12, 13, 14, 15, 16, 19, 20, 21, 22, 24, 25, 26, 29, 30, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 51, 55, 56, 57, 61, 66) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 9, 12, 14, 17, 20, 22, 25, 29, 30, 32) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 100.000 - - - - Đất ở
218 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Tiến (Tờ bản đồ số 22, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 23, 25, 26, 31, 32, 33, 36, 37, 38, 44, 47) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 2, 3, 4, 5, 7, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 19, 21, 22, 25, 26, 28, 30) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 110.000 - - - - Đất ở
219 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Thắng (Tờ bản đồ số 12, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 3, 19, 20, 21, 28, 29, 30, 33, 34, 35, 39, 40, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 54, 55, 58, 59) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 4, 7, 8, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 21, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 45, 46, 49, 54, 56, 57, 62, 63, 67, 68, 70, 71, 72, 74) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 100.000 - - - - Đất ở
220 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Thắng (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 23, 24, 25) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 100.000 - - - - Đất ở
221 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên gia - Xóm Đình Hương (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1, 4, 5, 7, 8, 9, 11, 12, 15, 16, 19, 23, 24, 36, 38, 42, 44, 45, 48, 51) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 4, 5, 6, 7, 12, 18, 19, 20, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 33, 35, 37, 38, 40, 42, 48, 49, 50, 51, 53, 54, 55, 59, 61, 62, 64, 65, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 77, 78, 79, 80, 83, 84, 85, 86, 87, 93, 94, 95, 96, 99, 101, 103, 104, 105, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 123) - Xã Tam Đình Đầu đường - Cuối đường 100.000 - - - - Đất ở
222 Huyện Tương Dương Đường Tam Thái-Tam Hợp - Xóm Xốp Nặm (Tờ bản đồ số 15, thửa: 11, 12, 13, 76, 78, 82) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 2, 3, 10) - Xã Tam Hợp Đất tổ chức 500.000 - - - - Đất ở
223 Huyện Tương Dương Đường Tam Thái-Tam Hợp - Bản Xốp Nặm (Tờ bản đồ số 11, thửa: 3, 12) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 8, 7, 6, 5, 4, 3, 2, ) (Các thửa đất còn lại bám đường) - Xã Tam Hợp Đầu bản Xốp Nặm - Cuối bản Xốp Nặm 150.000 - - - - Đất ở
224 Huyện Tương Dương Đường Tam Thái-Tam Hợp - Xóm Văng Môn (Tờ bản đồ số 12, thửa: 78, 76, 71, 43) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 19, 17, 20) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 4, 5) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 3, 5, 6, 7, 8, 9) (Các thửa đất còn lại bám đường) - Xã Tam Hợp Đầu bản Văng Môn - Cuối bản Văng Môn 120.000 - - - - Đất ở
225 Huyện Tương Dương Đường Tam Thái-Tam Hợp - Xóm Phá Lỏm (Tờ bản đồ số 22, thửa: 15, 16, 22, 30, 34) - Xã Tam Hợp Đầu bản Phá Lỏm - Đầu bản Phá Lỏm 100.000 - - - - Đất ở
226 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Bản Xốp Nặm (Tờ bản đồ số 15, thửa: 10) - Xã Tam Hợp Đất Lô Văn Anh - Đất Lô Văn Anh 150.000 - - - - Đất ở
227 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Xóm Xốp Nặm (Tờ bản đồ số 15, thửa: 14, 15, 20, 25, 31, 36, 41, 45, 52, 53, 56, 77, 79, 80, 18, 23, 24, 30, 34, 39, 40, 43, 49, 50, 55, 59, 62, 64, 70, 74) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 5, 6, 8, 9, 12, 13, 15, 16, 17, 18) - Xã Tam Hợp Từ nhà Bà Hoan - Cuối đường nội thôn 100.000 - - - - Đất ở
228 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Bản Xốp Nặm (Tờ bản đồ số 15, thửa: 75, 72, 71, 68, 67, 66, 63, 61, 60, 57, 54, 48, 38, 33, 29, 28, 27, 22, 21, 17, 16) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 7) - Xã Tam Hợp các thửa còn lại 80.000 - - - - Đất ở
229 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Bản Phồng (Tờ bản đồ số 24, thửa: 15, 24, 38, 60, 61, 78, 95, 113, 126, 127, 137, 152, 168, 14, 23, 36, 47, 59, 77, 94, 112, 122, 123, 124, 133, 134, 135, 150, 151, 178) - Xã Tam Hợp Từ nhà Ông Kỳ - Đến Nhà Nhạc 50.000 - - - - Đất ở
230 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Bản Phồng (Tờ bản đồ số 24, thửa: 3, 131, 97) - Xã Tam Hợp Đất tổ chức 300.000 - - - - Đất ở
231 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Bản Phồng (Tờ bản đồ số 24, thửa: 15, 24, 38, 60, 61, 78, 95, 113, 126, 127, 137, 152, 168, 14, 23, 36, 47, 59, 77, 94, 112, 122, 123, 124, 133, 134, 135, 150, 151, 178) - Xã Tam Hợp Ông Kỳ - Ông Nhạc 80.000 - - - - Đất ở
232 Huyện Tương Dương Đường liên bản - Bản Phồng (Tờ bản đồ số 24, thửa: 181, 180, 177, 174, 173, 172, 171, 170, 169, 167, 166, 165, 163, 161, 160, 158, 157, 156, 155, 154, 148, 147, 146, 145, 144, 143, 142, 141, 140, 139, 138, 182, 136, 132, 130, 129, 128, 121, 120, 119, 118, 117, 116, 114, 109, 108, 107, 106, 105, 103, 101, 98, 97, 93, 91, 90, 89, 88, 87, 86, 85, 84, 83, 82, 81, 80, 74, 73, 71, 69, 68, 67, 66, 65, 64, 63, 58, 56, 55, 54, 53, 51, 50, 29, 27, 25, 22, 21, 20, 17, 16, 12, 11, 10, 9, 8, 4, 49, 48, 46, 45, 43, 42, 41, 40, 39, 35, 34, 33, 32, 31, 30) - Xã Tam Hợp Các thửa còn lại 80.000 - - - - Đất ở
233 Huyện Tương Dương Đường Nội thôn - Bản Văng Môn (Tờ bản đồ số 13, thửa: 4, 8, 12) - Xã Tam Hợp Đất tổ chức 300.000 - - - - Đất ở
234 Huyện Tương Dương Đường Nội thôn - Thông Văn Môn (Tờ bản đồ số 12, thửa: 24, 22, 23, 21, 20, 14, 13, 12) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 11, 9, 15) - Xã Tam Hợp Bà Thịu - Ông Nghệ 80.000 - - - - Đất ở
235 Huyện Tương Dương Đường nội thôn - Xóm Văng Môn (Tờ bản đồ số 13, thửa: 6, 5, 3, 2, 1) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 69, 68, 66, 63, 62, 61, 60, 59, 58, 11, 10, 9, 8, 6, 5, 4, 3, 2, 57, 56, 52, 51, 49, 48, 46, 44, 41, 38, 29, 30, 32, 33, 31, 34, 28, 27, 26, 25, 18) - Xã Tam Hợp các thửa còn lại 80.000 - - - - Đất ở
236 Huyện Tương Dương Đường nội thôn Huồi Sơn (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 48) - Xã Tam Hợp Đất tổ chức 200.000 - - - - Đất ở
237 Huyện Tương Dương Đường nội thôn Huồi Sơn (Tờ bản đồ số 23, thửa: 6, 8) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 9, 12, 14, 20, 24, 27, 28, 29, 2, 13, 31, 34, 42, 47, 54, 56, 58, 35, 43, 50, 57, 57, 61) - Xã Tam Hợp Đầu đường - cuối đường 80.000 - - - - Đất ở
238 Huyện Tương Dương Đường nội thôn Huồi Sơn (Tờ bản đồ số 21, thửa: 2, 3, 4) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 29, 28, 27, 33, 34, 24, 23, 22, 21, 20, 19, 18, 17, 15, 12, 11, 6, 4, 1) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 63, 60, 52, 45, 44, 41, 38, 36, 32, 30, 26, 23, 8, 5) - Xã Tam Hợp các thửa còn lại 80.000 - - - - Đất ở
239 Huyện Tương Dương Đường nội thôn Phả Lỏm (Tờ bản đồ số 19, thửa: 92, 99, 97) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 2) - Xã Tam Hợp Đất tổ chức 300.000 - - - - Đất ở
240 Huyện Tương Dương Đường nội thôn Phả Lỏm (Tờ bản đồ số 18, thửa: 9, 10, 11, 8, 14, 17, 18) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 96, 87, 86, 77, 95, 91) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 16, 15, 22, 30) - Xã Tam Hợp Từ ngã ba đương Tam Thái-Tam Hợp - cầu khe Chà Lạp 80.000 - - - - Đất ở
241 Huyện Tương Dương Đường nội thôn (Tờ bản đồ số 20, thửa: 67, 68, 69, 71, 72, 74, 75, 77, 79, 33, 7, 60, 1, 2, 3, 5, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 5, 12, 16, 19, 21, 20) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 6, 5, 4, 3, 2, 1, 27, 25, 23, 17, 16, 15, 14, 13, 11, 12, 10, 9, 7, 62, 35, 34, 32, 29, 28, 98, 36, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 48, 49, 50, 51, 52) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 8, 11) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 4, 10, 14, 18, 19, 21, 23, 29, 34, 36, 38) - Xã Tam Hợp các thửa còn lại 80.000 - - - - Đất ở
242 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Tam Bông (Tờ bản đồ số 1, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 11, 12, 13) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 14, 18, 22, 23, 23, 30, 31, 32, 37, 38, 40, 41, 44, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 54, 55) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 3, 20, 21, 22) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 10, 15, 16) - Xã Tam Quang Chân dốc Chuối - Ngã 3 đường vào xóm trong (ngầm) 500.000 - - - - Đất ở
243 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Tam Bông (Tờ bản đồ số 3, thửa: 55, 56, 57, 58, 61, 62, 64, 69, 70, 73, 75, 76, 78, 81) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 5, 6, 13, 15, 16) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 4, 5, 6, 12, 17, 19) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1, 2, 3, 7, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 32, 33, 34, 35, 36, 41, 42, 43, 55, 56, 57) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 2, 3, 4) - Xã Tam Quang Ngã 3 đường vào xóm trong (ngầm) - Đường P3 vào thủy điện 750.000 - - - - Đất ở
244 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Tam Bông (Tờ bản đồ số 7, thửa: 6, 7, 8, 11, 12, 13, 20, 21, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 30, 33) - Xã Tam Quang Đường P3 vào thủy điện - Khe Thẳrm Poọng 450.000 - - - - Đất ở
245 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Sơn Hà (Tờ bản đồ số 9, thửa: 8, 9, 10, 12, 13, 15, 21, 22, 23, 24, 27, 29) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 86) - Xã Tam Quang Trạm rừng Phòng hộ - Cột số Km 124+100 (nhà Ô. Thái) 500.000 - - - - Đất ở
246 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Sơn Hà (Tờ bản đồ số 10, thửa: 60, 61, 62, 69, 81, 84, 93, 94, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 111, 112, 114, 115, 117, 120, 121, 122, 123, 128, 129, 130, 136, 137, 138, 139, 140, 144, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 158, 163, 164, 170, 171, 179, 180, 181, 182, 183) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 32, 33, 35, 48, 49, 51, 53, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 75, 76, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 97) - Xã Tam Quang Cột số Km 124+100 - Khe Thị 750.000 - - - - Đất ở
247 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Sơn Hà (Tờ bản đồ số 11, thửa: 66, 68, 69, 70, 71, 100, 103) - Xã Tam Quang Khe Thị - Nhà ông Nguyên Vượng 1.000.000 - - - - Đất ở
248 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Sơn Hà (Tờ bản đồ số 11, thửa: 72, 105, 107, 108, 109, 110) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 63, 64, 65, 66, 67, 78, 79, 80, 84, 92, 93, 94, 95, 107, 108, 109, 110) - Xã Tam Quang Nhà ông Nguyên Vượng - Cổng trụ sở UBND xã 1.500.000 - - - - Đất ở
249 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Chợ Khe Bố (Tờ bản đồ số 16, thửa: 11) - Xã Tam Quang Đầu làng Khe Bố - Hết làng Khe Bố 5.000.000 - - - - Đất ở
250 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 12, thửa: 89, 97, 113, 114, 128, 126, 142, 143, 144, 146) - Xã Tam Quang Cổng trụ sở UBND xã - Khe Búng 3.000.000 - - - - Đất ở
251 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 12, thửa: 129, 130, 131, 132, 133, 147, 148, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 27, 28, 29) -Xã Tam Quang Khe Búng - Trạm y tế xã 4.000.000 - - - - Đất ở
252 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 16, thửa: 33, 36, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 48, 53, 54) - Xã Tam Quang Trạm y tế xã - Cầu Khe Bố 3.000.000 - - - - Đất ở
253 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 16, thửa: 9, 10, 19, 55, 57, 58, 60, 61, 62, 63, 64) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 14, 15, 16, 17, 18, 20, 21, 22, 27, 33) - Xã Tam Quang Cầu Khe Bố - Cầu Khe Vôi 2.000.000 - - - - Đất ở
254 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Làng Nhùng (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 2, 3, 6, 8, 12, 15, 16, 17, 20, 36, 38, 39, 41, 42, 44, 45, 48, 50, 53, 55, 56, 58) - Xã Tam Quang Cầu Khe Vôi - Cầu Khe Nhùng 1.500.000 - - - - Đất ở
255 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Làng Nhùng (Tờ bản đồ số 19, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 12, 13, 14, 15, 16, 21, 23, 24, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 36, 37, 38, 39, ) - Xã Tam Quang Cầu Khe Nhùng - Hết làng Nhùng 1.200.000 - - - - Đất ở
256 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Làng Nhùng (Tờ bản đồ số 19, thửa: 40, 41, 43, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 55, 57, 60, 63, 64, 66, 67, 68, 70, 72, 73, 74, 76, 78, 82, 83, 87, 91, 92) - Xã Tam Quang Cầu Khe Nhùng - Hết làng Nhùng 1.200.000 - - - - Đất ở
257 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Bãi Xa (Tờ bản đồ số 20, thửa: 3, 4, 7, 8, 9, 11, 13, 16, 17, 18, 19, 21) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 2, 4, 5, 6, 13, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 43, 45, 46, 48, 49, 53, 56, 61, 64, 65) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 59, 60, 61, 62, 63, 75, 76, 77, 84, 85, 88, 89, 90, 91, 92, 99, 101, 102, 103, 104, 106, 107, 108, 109, 110, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 121, 122, 123, 124, 127, 128, 131, 132, 135, 136, 137, 138, 140, 143, 144, 145, 146, 153, 154, 155, 156, 160, 161.) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 29, 31, 33, 34, 35) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 10, 11, 12, 14, 18, 19, 20, 24, 25, 27, 30, 35, 36, 37, 38) - Xã Tam Quang Cầu Hói Kẻng - Trạm điện lực Bãi Xa 700.000 - - - - Đất ở
258 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48C - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 12, thửa: 117, 118, 134, 135, 136, 137, 150, 151, 152, 165) - Xã Tam Quang Ngã ba Khe Bố - Đường vào Hội trường Khe Bố 3.500.000 - - - - Đất ở
259 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48C - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 12, thửa: 3, 5, 7, 10, 11, 14, 24, 27, 33, 37, 38, 39, 40, 46, 47, 52, 53, 59, 60, 73, 74, 75, 76, 87, 89, 90, 102, 104, 105, 138, 139, 157, 172, 173) - Xã Tam Quang Đường vào Hội trường Khe Bố - Cầu cứng Tam Quang 2.000.000 - - - - Đất ở
260 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48C - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 15, 16, 17, 18, 20, 21, 23, 24, 25, 27) - Xã Tam Quang Cầu cứng Tam Quang - Khe ông Thông 350.000 - - - - Đất ở
261 Huyện Tương Dương Đường liên xã (Tờ bản đồ số 8, thửa: 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 39) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 15, 16, 22, 25, 26, 29, 30, 36, 40, 41, 42, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 62, 63, 64, 65, 75, 76, 81, .82, 93, 95, 103, 104, 105, 113, 114, 124, 133, 134, 140, 141, 149, 150, 156, 157, 166, 167, 169, 170, 171, 176) - Xã Tam Quang Cầu cứng Tam Quang - Trường tiểu học Mỏ Than 300.000 - - - - Đất ở
262 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Xóm Khe Bố (Tờ bản đồ số 12, thửa: 6, 9, 12, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 26, 31, 32, 36, 45, 50, 51, 56, 57, 58, 61, 70, 72, 77, 82, 83, 85, 86, 99, 100, 101, 106, 115, 116, 120, 121, 122, 140, 141, 155, 156, 174, 175) - Xã Tam Quang Quốc lộ 7A - Hết đường liên thôn 450.000 - - - - Đất ở
263 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Xóm Sơn Hà (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1, 2, 16, 17) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 2, 4, 5, 7, 8, 10, 11, 13, 14, 15, 17, 22, 23, 25, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 36, 39, 43, 44, 45, 46, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 59, 63, 64, 65, 66, 72, 73, 74, 76, 77, 78, 79, 87, 88, 89, 90, 103, 104, 105, 106, 107, 109, 110, 124, 125, 126, 172, 173, 174, 176, 185, 186, 187, 191, 194, 195, 196, 197.) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 20, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 34, 31, 34, 36, 37, 39, 41, 42, 45, 46, 73, 74) - Xã Tam Quang Quốc lộ 7A - Hết đường liên thôn 250.000 - - - - Đất ở
264 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Xóm Tam Bông (Tờ bản đồ số 2, thửa: 12, 15, 17, 24, 26, 27, 35, 36, 42, 49, 50, 56) (Tờ bản đồ số 3, thửa: 42, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 60) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 1, 2, 11, 12, 14, 23, 37, 46, 49, 51, 52) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 25, 27, 28, 31, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 42, 44, 46, 51, 52, 53, 54, 55, 57, 58, 59, 62, 63, 67, 69, 74, 78, 84, 86) - Xã Tam Quang Quốc lộ 7A - Hết đường liên thôn 200.000 - - - - Đất ở
265 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Tóm Tam Bông (Tờ bản đồ số 6, thửa: 23, 31, 37, 38, 39, 44, 45, 47, 48, 49, 50, 52, 54, 58, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 66) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 9, 10, 14, 15, 16, 19, 22, 31) - Xã Tam Quang Quốc lộ 7A - Hết đường liên thôn 200.000 - - - - Đất ở
266 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Xóm Làng Nhùng (Tờ bản đồ số 17, thửa: 37, 49, 51, 52) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 28, 29, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 53, 56, 57, 58, 59, 61) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 19, 20, 25) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 5, 15) - Xã Tam Quang Quốc lộ 7A - Hết đường liên thôn 250.000 - - - - Đất ở
267 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Xóm Làng Nhùng (Tờ bản đồ số 21, thửa: 63, 66) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 32, 33, 45, 46, 47, 48, 52, 53, 57, 58, 65, 66, 67, 68, 74, 83, 126, 134, 150, 151, 159) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 7, 16, 17, 21, 23, 29) - Xã Tam Quang Quốc lộ 7A - Hết đường liên thôn 200.000 - - - - Đất ở
268 Huyện Tương Dương Đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Làng Hưu Mỏ (Tờ bản đồ số 8, thửa: 37, 42) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 3, 4, 6, 7, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 32, 33, 37, 38, 39, 44, 47, 48, 49, 60, 61, 67, 68, 69, 73, 74, 79, 80, 83, 84, 89, 90, 91, 92, 97, 98, 102, 106, 107, 110, 112, 115, 117, 118, 119, 122, 123, 126, 127, 128, 132, 136, 137, 139, 142, 146, 147, 151, 152, 155, 158, 159, 160, 164, 165, 172, 174, 175) - Xã Tam Quang Đầu đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Cuối đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia 200.000 - - - - Đất ở
269 Huyện Tương Dương Đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Xóm Sơn Hà (Tờ bản đồ số 12, thửa: 30, 42, 49, 55) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 2, 5, 7, 8, 12, 13, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 26, 30, 31, 32, 33, 34, 37, 40, 41, 42, 45, 46, 47, 48, 49, 50) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 4, 6, 7, 8, 9, 10, 11) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 2, 5, 7, 19, 26, 31) - Xã Tam Quang Đầu đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Cuối đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia 150.000 - - - - Đất ở
270 Huyện Tương Dương Đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Xóm Tam Bông (Tờ bản đồ số 3, thửa: 18, 20, 21, 22, 25, 26, 29, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 44, 46, 47) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 13, 20, 23, 24, 30, 33, 48, 50, 60, 61, 64, 66, 72, 77, 81, 83) - Xã Tam Quang Đầu đường liên thôn liên bản - Cuối đường liên thôn liên bản 150.000 - - - - Đất ở
271 Huyện Tương Dương Đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Xóm Làng Nhùng (Tờ bản đồ số 17, thửa: 46) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 7, 17, 32, 33, 34, 35, 44, 47, 53, 54, 56, 62, 69, 75, 79, 80, 84) - Xã Tam Quang Đầu đường liên thôn liên bản - Cuối đường liên thôn liên bản 150.000 - - - - Đất ở
272 Huyện Tương Dương Đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Xóm Bãi Xa (Tờ bản đồ số 22, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 19, 21, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 50, 51, 126, 133, 141, 143, 147, 148, 149, 150, 151, 157, 158, 159, 162, 163, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172) - Xã Tam Quang Đầu đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia - Cuối đường liên thôn liên bản, liên hương, liên gia 150.000 - - - - Đất ở
273 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48C - Xóm Tam Hương (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 2, 3, 4, 7, 8, 10, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 22) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 2, 3, 4, 5, 6) - Xã Tam Quang Từ đểm Khe Mụ - Đập Thủy điện Khe bố 500.000 - - - - Đất ở
274 Huyện Tương Dương Đường liên xã - Xóm Bãi Sở (Tờ bản đồ số 27, thửa: 6, 7, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 19, 22, 24, 25) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 14, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 32, 40, 41, 54, 55, 56, 57, 58, 62, 64, 68, 69) (Tờ bản đồ số 29, thửa: 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 47, 48, 50, 51, 52 ) - Xã Tam Quang Khe Bạng - Khe Nặm Khủn 200.000 - - - - Đất ở
275 Huyện Tương Dương Đường liên xã - Xóm Tam Liên (Tờ bản đồ số 31, thửa: 11, 12, 14, 16, 30, 32, 34, 35, 36, 38 ) (Tờ bản đồ số 33, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 12 , 13, 15, 16, 18, 19, 20, 44) (Tờ bản đồ số 34, thửa: 4, 5, 6, 7, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 33, 35 ) - Xã Tam Quang Khe Nặm Khủn - Khe Nhuộng 150.000 - - - - Đất ở
276 Huyện Tương Dương Đường liên xã - 03 bản vùng trong (Tờ bản đồ số 35, thửa: 1, 3, 6, 7, 82) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 27, 47, 52, 68, 73, 74 ) (Tờ bản đồ số 37, thửa: 1, 2, 3 , 4 , 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18) (Tờ bản đồ số 39, thửa: 18, 19, 20, 21, 30, 32, 34, 45, 49, 50, 74, 77, 80, 84, 85, 87, 88, 89, 90, 116, 117, 118, 119, 120) - Xã Tam Quang Đầu bản Tân Hương - Trường Mầm non Liên Hương 120.000 - - - - Đất ở
277 Huyện Tương Dương Đường liên thôn liên bản - Bản Tam Hương (Tờ bản đồ số 25, thửa: 19, 20, 21, 24, 25, 29, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 40, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 52, 53, 55, 57, 60, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 83, 84, 85, 87, 88, 89, 90, 92, 93, 96) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 7, 15, 16, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 29, 33, 34, 35, 36, 39, 40) - Xã Tam Quang Đầu đường liên bản - Đến cuối đường liên bản 100.000 - - - - Đất ở
278 Huyện Tương Dương Đường liên thôn liên bản - Làng Bãi Sở (Tờ bản đồ số 27, thửa: 9, 14, 18, 20, 21, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 35, 36, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 73, 74, 75) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 1, 2, 3, 4, 13, 15, 21, 29, 35, 36, 46, 47, 50, 51, 52, 53) (Tờ bản đồ số 29, thửa: 4, 5, 6, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 232, 24, 25, 16, 27, 28, 29, 30, 31) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 8, 9, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 38, 40, 42, 45, 46, 47, 48, 49, 50) - Xã Tam Quang Đầu đường liên thôn - Đến cuối đường liên thôn 100.000 - - - - Đất ở
279 Huyện Tương Dương Đường liên thôn liên bản - Bản Tam Liên (Tờ bản đồ số 30, thửa: 1, 2, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27 ) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 15, 17, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 48, 49 ) (Tờ bản đồ số 33, thửa: 1, 9, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 41, 42, 43, 48 ) (Tờ bản đồ số 34, thửa: 1, 2, 9, 10, 11, 12, 13, 15, 23, 24, 31, 32 ) - Xã Tam Quang Đầu đường liên bản - Đến cuối đường liên bản 100.000 - - - - Đất ở
280 Huyện Tương Dương Đường liên thôn liên bản - Bản Tân Hương (Tờ bản đồ số 35, thửa: 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 34, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 56, 57, 59, 60, 61, 62, 64, 66, 67, 69, 70, 71, 72, 78, 79, 80, 81 ) - Xã Tam Quang Đầu đường liên bản - Đến cuối đường liên bản 80.000 - - - - Đất ở
281 Huyện Tương Dương Đường liên thôn liên bản - Bản Tùng Hương (Tờ bản đồ số 36, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 16, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 64, 65, 66, 67, 68, 71, 72, 73, 74 ) (Tờ bản đồ số 37, thửa: 21, 23) (Tờ bản đồ số 39, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 22, 25, 25, 26, 28, 29, 31, 36, 37, 38, 41, 42, 43, 44, 46, 47, 48, 51, 53, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 83, 92, 93, 95, 96, 97, 98, 100, 101, 102, 103, 104, 106, 107, 109, 111, 112, 121, 122, 123, 124) - Xã Tam Quang Đầu đường liên bản - Đến cuối đường liên bản 80.000 - - - - Đất ở
282 Huyện Tương Dương Đường liên thôn liên bản - Bản Liên Hương (Tờ bản đồ số 36, thửa: 4, 77) (Tờ bản đồ số 38, thửa: 1, 2, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 24, 25, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 39, 40, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 63, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 72, 73, 75, 76, 77, 79, 80, 81) (Tờ bản đồ số 39, thửa: 73, 127) - Xã Tam Quang Đầu đường liên bản - Đến cuối đường liên bản 80.000 - - - - Đất ở
283 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Tân Hợp (Tờ bản đồ số 1, thửa: 4, 7, 8, 9, 10, 13, 14, 16, 19, 20, 21) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 12, 14) (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1. 7. 8) (Tờ bản đồ số BĐ trích đo số 1, thửa: 1, 2, 3, 29, 30, 36, 37, 38) (trích đo trên Tờ bản đồ số số 9, thửa: 70) (Các thửa đất còn lại bám đường QL 7A) - Xã Tam Thái Đầu bản Tân Hợp - Cuối bản Tân Hợp 500.000 - - - - Đất ở
284 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Giáp đất Tân Hợp - Ông Phòng 550.000 - - - - Đất ở
285 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Bà Lâm - Khe Cà Mỏ 550.000 - - - - Đất ở
286 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Giáp đất Tân Hợp - Khe Cà Mỏ 550.000 - - - - Đất ở
287 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Khe Cà Mỏ - Giáp đất Na Tổng 600.000 - - - - Đất ở
288 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Khe Cà Mỏ - Giáp đất Cánh Tráp 600.000 - - - - Đất ở
289 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Giáp đất Na Tổng - Khe Ngua 300.000 - - - - Đất ở
290 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Ông Phòng - Bà Hóa 350.000 - - - - Đất ở
291 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Bà Lâm - Ông Đặng 350.000 - - - - Đất ở
292 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Ông Vinh - Bà Nương 350.000 - - - - Đất ở
293 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Trường Mầm Non - Ông Tình 450.000 - - - - Đất ở
294 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Bà Mai Thị Loan - Ông Ngân Hải Tình 450.000 - - - - Đất ở
295 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Canh Tráp - Xã Tam Thái Đầu B. Cánh Tráp - Hết đất B. Cánh Tráp 600.000 - - - - Đất ở
296 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Na Tổng (Tờ bản đồ số 9, thửa: 9, 10, 11, 14, 15, 16, 22, 23, 26, 45, 55) - Xã Tam Thái Đầu bản Na Tổng - Hết đất bản Na Tổng 600.000 - - - - Đất ở
297 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Na Tổng (Tờ bản đồ số 9, thửa: 66, 69, 81, 82, 89, 90, 91, 98, 99, 106, 108, 109, 110) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 3, 6, 16, 17, 25) - Xã Tam Thái Đầu bản Na Tổng - Hết đất bản Na Tổng 550.000 - - - - Đất ở
298 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Na Tổng (Tờ bản đồ số 14, thửa: 10) - Xã Tam Thái Đầu bản Na Tổng - Hết đất bản Na Tổng 150.000 - - - - Đất ở
299 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Đất tổ chức - Xã Tam Thái Đầu bản Tân Hợp - Hết đất bản Na Tổng 2.000.000 - - - - Đất ở
300 Huyện Tương Dương T.Thái - T.Hợp - Bản Lũng (Tờ bản đồ số 4, thửa: 40, 41, 45, 47, 48, 51, 53, 54, 55, 58, 60, 63, 64) - Xã Tam Thái Nga ba đi Tam Hợp - Hết đất bản Lũng 500.000 - - - - Đất ở