Bảng giá đất Tại T.Thái - T.Hợp - Bản Lũng (Tờ bản đồ số 4, thửa: 40, 41, 45, 47, 48, 51, 53, 54, 55, 58, 60, 63, 64) - Xã Tam Thái Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Xã Tam Thái

Bảng giá đất dưới đây trình bày thông tin về giá đất tại khu vực T.Thái - T.Hợp - Bản Lũng, xã Tam Thái, huyện Tương Dương. Dữ liệu này được công bố theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, với các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 – 500.000 đồng/m²

Vị trí 1 trong đoạn từ Ngã ba đi Tam Hợp đến Hết đất bản Lũng có mức giá 500.000 đồng/m². Đây là loại đất ở, cho thấy sự phát triển của cộng đồng địa phương và nhu cầu về nhà ở tại khu vực này.

Thông tin này rất quan trọng cho việc lập kế hoạch đầu tư và phát triển bất động sản tại xã Tam Thái.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương T.Thái - T.Hợp - Bản Lũng (Tờ bản đồ số 4, thửa: 40, 41, 45, 47, 48, 51, 53, 54, 55, 58, 60, 63, 64) - Xã Tam Thái Nga ba đi Tam Hợp - Hết đất bản Lũng 500.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương T.Thái - T.Hợp - Bản Lũng (Tờ bản đồ số 4, thửa: 40, 41, 45, 47, 48, 51, 53, 54, 55, 58, 60, 63, 64) - Xã Tam Thái Nga ba đi Tam Hợp - Hết đất bản Lũng 275.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương T.Thái - T.Hợp - Bản Lũng (Tờ bản đồ số 4, thửa: 40, 41, 45, 47, 48, 51, 53, 54, 55, 58, 60, 63, 64) - Xã Tam Thái Nga ba đi Tam Hợp - Hết đất bản Lũng 250.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na