Bảng giá đất Tại Quốc lộ 7A - Bản Na Tổng (Tờ bản đồ số 9, thửa: 66, 69, 81, 82, 89, 90, 91, 98, 99, 106, 108, 109, 110) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 3, 6, 16, 17, 25) - Xã Tam Thái Huyện Tương Dương Nghệ An

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Quốc lộ 7A - Bản Na Tổng - Xã Tam Thái

Bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 7A - Bản Na Tổng, xã Tam Thái, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An, được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 550.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 550.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ đầu bản Na Tổng đến hết đất bản Na Tổng. Khu vực này có sự phát triển nhanh chóng về hạ tầng và dịch vụ, tạo điều kiện thuận lợi cho cư dân sinh sống và phát triển kinh doanh. Bản Na Tổng nổi bật với cảnh quan thiên nhiên hữu tình và tiềm năng phát triển kinh tế địa phương. Mức giá 550.000 đồng/m² phản ánh sự gia tăng nhu cầu mua đất để xây dựng nhà ở và các dự án đầu tư trong khu vực, đóng góp vào sự phát triển bền vững của huyện Tương Dương.

Bảng giá đất này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí trong Bản Na Tổng, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
7

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Na Tổng (Tờ bản đồ số 9, thửa: 66, 69, 81, 82, 89, 90, 91, 98, 99, 106, 108, 109, 110) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 3, 6, 16, 17, 25) - Xã Tam Thái Đầu bản Na Tổng - Hết đất bản Na Tổng 550.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Na Tổng (Tờ bản đồ số 9, thửa: 66, 69, 81, 82, 89, 90, 91, 98, 99, 106, 108, 109, 110) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 3, 6, 16, 17, 25) - Xã Tam Thái Đầu bản Na Tổng - Hết đất bản Na Tổng 303.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Na Tổng (Tờ bản đồ số 9, thửa: 66, 69, 81, 82, 89, 90, 91, 98, 99, 106, 108, 109, 110) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 3, 6, 16, 17, 25) - Xã Tam Thái Đầu bản Na Tổng - Hết đất bản Na Tổng 275.000 - - - - Đất SX-KD
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na