Bảng giá đất Tại Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái

Bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 7A - Bản Lũng, xã Tam Thái, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An, được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 550.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 550.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ giáp đất Tân Hợp đến Ông Phòng. Đây là khu vực có tiềm năng phát triển, với cơ sở hạ tầng tương đối hoàn thiện. Khu vực Bản Lũng được đánh giá cao về khả năng thu hút đầu tư, nhờ vào vị trí thuận lợi và sự phát triển đồng bộ của các dịch vụ. Mức giá 550.000 đồng/m² phản ánh đúng giá trị thực tế của thị trường trong khu vực, giúp các nhà đầu tư dễ dàng đưa ra quyết định.

Bảng giá đất này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí trong Bản Lũng, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Giáp đất Tân Hợp - Ông Phòng 550.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Bà Lâm - Khe Cà Mỏ 550.000 - - - - Đất ở
3 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Giáp đất Tân Hợp - Khe Cà Mỏ 550.000 - - - - Đất ở
4 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Khe Cà Mỏ - Giáp đất Na Tổng 600.000 - - - - Đất ở
5 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Khe Cà Mỏ - Giáp đất Cánh Tráp 600.000 - - - - Đất ở
6 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Giáp đất Na Tổng - Khe Ngua 300.000 - - - - Đất ở
7 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Ông Phòng - Bà Hóa 350.000 - - - - Đất ở
8 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Bà Lâm - Ông Đặng 350.000 - - - - Đất ở
9 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Ông Vinh - Bà Nương 350.000 - - - - Đất ở
10 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Trường Mầm Non - Ông Tình 450.000 - - - - Đất ở
11 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Bà Mai Thị Loan - Ông Ngân Hải Tình 450.000 - - - - Đất ở
12 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Giáp đất Tân Hợp - Ông Phòng 303.000 - - - - Đất TM-DV
13 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Bà Lâm - Khe Cà Mỏ 303.000 - - - - Đất TM-DV
14 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Giáp đất Tân Hợp - Khe Cà Mỏ 303.000 - - - - Đất TM-DV
15 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Khe Cà Mỏ - Giáp đất Na Tổng 330.000 - - - - Đất TM-DV
16 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Khe Cà Mỏ - Giáp đất Cánh Tráp 330.000 - - - - Đất TM-DV
17 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Giáp đất Na Tổng - Khe Ngua 165.000 - - - - Đất TM-DV
18 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Ông Phòng - Bà Hóa 193.000 - - - - Đất TM-DV
19 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Bà Lâm - Ông Đặng 193.000 - - - - Đất TM-DV
20 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Ông Vinh - Bà Nương 193.000 - - - - Đất TM-DV
21 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Trường Mầm Non - Ông Tình 248.000 - - - - Đất TM-DV
22 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Bà Mai Thị Loan - Ông Ngân Hải Tình 248.000 - - - - Đất TM-DV
23 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Giáp đất Tân Hợp - Ông Phòng 275.000 - - - - Đất SX-KD
24 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Bà Lâm - Khe Cà Mỏ 275.000 - - - - Đất SX-KD
25 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Giáp đất Tân Hợp - Khe Cà Mỏ 275.000 - - - - Đất SX-KD
26 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Khe Cà Mỏ - Giáp đất Na Tổng 300.000 - - - - Đất SX-KD
27 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Khe Cà Mỏ - Giáp đất Cánh Tráp 300.000 - - - - Đất SX-KD
28 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Giáp đất Na Tổng - Khe Ngua 150.000 - - - - Đất SX-KD
29 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Ông Phòng - Bà Hóa 175.000 - - - - Đất SX-KD
30 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Bà Lâm - Ông Đặng 175.000 - - - - Đất SX-KD
31 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Ông Vinh - Bà Nương 175.000 - - - - Đất SX-KD
32 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Trường Mầm Non - Ông Tình 225.000 - - - - Đất SX-KD
33 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Bản Lũng - Xã Tam Thái Bà Mai Thị Loan - Ông Ngân Hải Tình 225.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na