Bảng giá đất Tại Đường liên xã - Xóm Tam Liên (Tờ bản đồ số 31, thửa: 11, 12, 14, 16, 30, 32, 34, 35, 36, 38 ) (Tờ bản đồ số 33, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 12 , 13, 15, 16, 18, 19, 20, 44) (Tờ bản đồ số 34, thửa: 4, 5, 6, 7, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 33, 35 ) - Xã Tam Quang Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Liên Xã - Xóm Tam Liên

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại huyện Tương Dương, xã Tam Quang, liên quan đến các đoạn đường từ Khe Nặm Khủn đến Khe Nhuộng. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 150.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 150.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực từ Khe Nặm Khủn đến Khe Nhuộng. Khu vực này được đánh giá có tiềm năng phát triển cao, với cơ sở hạ tầng được đầu tư mạnh mẽ và các tiện ích xã hội xung quanh.

Bảng giá đất tại huyện Tương Dương, xã Tam Quang, đặc biệt là khu vực đường liên xã - Xóm Tam Liên, cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở. Điều này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về thị trường bất động sản tại khu vực, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường liên xã - Xóm Tam Liên (Tờ bản đồ số 31, thửa: 11, 12, 14, 16, 30, 32, 34, 35, 36, 38 ) (Tờ bản đồ số 33, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 12 , 13, 15, 16, 18, 19, 20, 44) (Tờ bản đồ số 34, thửa: 4, 5, 6, 7, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 33, 35 ) - Xã Tam Quang Khe Nặm Khủn - Khe Nhuộng 150.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường liên xã - Xóm Tam Liên (Tờ bản đồ số 31, thửa: 11, 12, 14, 16, 30, 32, 34, 35, 36, 38 ) (Tờ bản đồ số 33, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 12 , 13, 15, 16, 18, 19, 20, 44) (Tờ bản đồ số 34, thửa: 4, 5, 6, 7, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 33, 35 ) - Xã Tam Quang Khe Nặm Khủn - Khe Nhuộng 83.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường liên xã - Xóm Tam Liên (Tờ bản đồ số 31, thửa: 11, 12, 14, 16, 30, 32, 34, 35, 36, 38 ) (Tờ bản đồ số 33, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 12 , 13, 15, 16, 18, 19, 20, 44) (Tờ bản đồ số 34, thửa: 4, 5, 6, 7, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 33, 35 ) - Xã Tam Quang Khe Nặm Khủn - Khe Nhuộng 75.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na