STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 22. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | NGUYỄN THỊ NHUNG - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
702 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 24. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
703 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 29. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ VẠN PHÚC - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
704 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
705 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | NGUYỄN THỊ NHUNG - ĐINH THỊ THI |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
706 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 36. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
707 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 37. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 32. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
708 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 50. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
709 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 52. KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
710 | TP Thủ Đức | HẺM 1231 TỈNH LỘ 43 (ĐƯỜNG NAM KHU CHẾ XUẤT) | TỈNH LỘ 43 - NGÔ CHÍ QUỐC |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
711 | TP Thủ Đức | HẺM 1099 TỈNH LỘ 43. HẺM 108 NGÔ CHÍ QUỐC (ĐƯỜNG NHÁNH PHỤ BA BÒ) | TỈNH LỘ 43 - NGÔ CHÍ QUỐC |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
712 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) | CẦU BÌNH ĐỨC - ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
713 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) | ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
714 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5 | ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
715 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4 | QUỐC LỘ 1 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
716 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) | ĐƯỜNG SỐ 23 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
717 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 4. 5. 6 | GIÁP RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 3 |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
718 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 13 KHU PHỐ 3. 4. 5 | QUỐC LỘ 1 - LÊ THỊ HOA |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
719 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 19 | ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
720 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) | ĐƯỜNG SỐ 15 - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
721 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1 | NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11 VÀ ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
722 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6 | NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI - KHO VẬN |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
723 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10 | NGÃ 3 HỒ VĂN TƯ - ĐƯỜNG SỐ 9 |
1.620.000
1.620.000
|
810.000
810.000
|
648.000
648.000
|
518.000
518.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
724 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1 | NGÃ 4 RMK - CUỐI ĐƯỜNG |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
725 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
- | Đất SX-KD đô thị | |
726 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
- | Đất SX-KD đô thị | |
727 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
- | Đất SX-KD đô thị | |
728 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
- | Đất SX-KD đô thị | |
729 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
- | Đất SX-KD đô thị | |
730 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
- | Đất SX-KD đô thị | |
731 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ HIM LAM |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất SX-KD đô thị | |
732 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ HIM LAM |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất SX-KD đô thị | |
733 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ HIM LAM |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất SX-KD đô thị | |
734 | TP Thủ Đức | NGUYỄN BÁ LUẬT | VÕ VĂN NGÂN - ĐƯỜNG SỐ 4 |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
735 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 | DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
736 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6 | DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
737 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8 | NGUYỄN BÁ LUẬT - ĐƯỜNG SỐ 9 |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
738 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9 | ĐẶNG VĂN BI - ĐƯỜNG SỐ 8 |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
739 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 9 - VÕ VĂN NGÂN |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
740 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 13 | VÕ VĂN NGÂN - HẺM 20 |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
741 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 13 | HẺM 20 - ĐẶNG VĂN BI |
3.300.000
3.300.000
|
1.650.000
1.650.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
742 | TP Thủ Đức | BÁC ÁI | VÕ VĂN NGÂN - ĐẶNG VĂN BI |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
743 | TP Thủ Đức | CÔNG LÝ | CHU MẠNH TRINH - ĐẶNG VĂN BI |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
744 | TP Thủ Đức | ĐOÀN KẾT | VÕ VĂN NGÂN - KHỔNG TỬ |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
745 | TP Thủ Đức | ĐỘC LẬP | EINSTEIN - LÊ QUÝ ĐÔN |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
746 | TP Thủ Đức | ĐỒNG TIẾN | HỒNG ĐỨC - CUỐI ĐƯỜNG |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
747 | TP Thủ Đức | HÒA BÌNH | KHỔNG TỬ - ĐẶNG VĂN BI |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
748 | TP Thủ Đức | HỮU NGHỊ | VÕ VĂN NGÂN - HÀN THUYÊN |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
749 | TP Thủ Đức | NGUYỄN KHUYẾN | ĐOÀN KẾT - THỐNG NHẤT |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
750 | TP Thủ Đức | CHU MẠNH TRINH | DÂN CHỦ - THỐNG NHẤT |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
751 | TP Thủ Đức | LƯƠNG KHẢI SIÊU | DÂN CHỦ - ĐOÀN KẾT |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
752 | TP Thủ Đức | HÀN THUYÊN | ĐOÀN KẾT - NGUYỄN VĂN BÁ |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
753 | TP Thủ Đức | KHỔNG TỬ | DÂN CHỦ - NGUYỄN VĂN BÁ |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
754 | TP Thủ Đức | EINSTEIN | DÂN CHỦ - NGUYỄN VĂN BÁ |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
755 | TP Thủ Đức | HỒNG ĐỨC | DÂN CHỦ - NGUYỄN VĂN BÁ |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
756 | TP Thủ Đức | LÊ QUÝ ĐÔN | BÁC ÁI - NGUYỄN VĂN BÁ |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
757 | TP Thủ Đức | PHAN HUY ÍCH | THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
758 | TP Thủ Đức | TAGORE | THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
759 | TP Thủ Đức | NGUYỄN CÔNG TRỨ | THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
760 | TP Thủ Đức | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
761 | TP Thủ Đức | NGUYỄN TRƯỜNG TỘ | THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
762 | TP Thủ Đức | CHU VĂN AN | THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
763 | TP Thủ Đức | ALEXANDREDE RHOHE | THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
764 | TP Thủ Đức | PASTEUR | THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
765 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5. LINH TÂY | ĐƯỜNG SỐ 4 - PHẠM VĂN ĐỒNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
766 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6. LINH TÂY | PHẠM VĂN ĐỒNG - ĐƯỜNG SỐ 9 |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
767 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8. LINH TÂY | KHA VẠN CÂN - ĐƯỜNG SỐ 9 |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
768 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1 - TB | QUỐC LỘ 1 - PHÚ CHÂU |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
769 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2 - TB | TRỌN ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
770 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3 - TB | TRỌN ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
771 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4-TB | TRỌN ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
772 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11-TB | ĐƯỜNG SỐ 10 - NHÀ SỐ 128 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
773 | TP Thủ Đức | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU CHỢ TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
2.580.000
2.580.000
|
1.290.000
1.290.000
|
1.032.000
1.032.000
|
826.000
826.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
774 | TP Thủ Đức | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAVICO PHƯỜNG TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
775 | TP Thủ Đức | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
2.580.000
2.580.000
|
1.290.000
1.290.000
|
1.032.000
1.032.000
|
826.000
826.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
776 | TP Thủ Đức | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CHỢ ĐẦU MỐI NÔNG SẢN THỰC PHẨM THỦ ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
777 | TP Thủ Đức | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TỔ 2. HẺM SỐ 10. ĐƯỜNG 7. KHU PHỐ 2 | TRỌN ĐƯỜNG |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
778 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1- LTR | PHẠM VĂN ĐỒNG - ĐƯỜNG SỐ 4 |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
779 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5- LTR | HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
780 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10- LTR | ĐƯỜNG SỐ 8 - LINH TRUNG |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
781 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11- LTR | LÊ VĂN CHÍ - LINH TRUNG |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
782 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12- LTR | ĐƯỜNG SỐ 13 - QUỐC LỘ 1 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
783 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 13- LTR | ĐƯỜNG SỐ 14 - ĐƯỜNG SỐ 1 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
784 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 15- LTR | ĐƯỜNG SỐ 14 - ĐƯỜNG SỐ 12 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
785 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2 - LX (VÀNH ĐAI ĐHQG) | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
786 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 15- LX (NGUYỄN TRI PHƯƠNG - P AN BÌNH. DĨ AN. BÌNH DƯƠNG) | ĐƯỜNG SỐ 15 - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
787 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2- LX.KHU TĐC 6.8HA | ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
788 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4- LX.KHU TĐC 6.8 HA | ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM - CUỐI ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
789 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5- LX.KHU TĐC 6.8 HA | ĐƯỜNG SỐ 8 - ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
790 | TP Thủ Đức | THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC |
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
- | - | Đất trồng lúa | |
791 | TP Thủ Đức | THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC |
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
- | - | Đất trồng cây hàng năm | |
792 | TP Thủ Đức | THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC |
300.000
300.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
- | - | Đất trồng cây lâu năm | |
793 | TP Thủ Đức | THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất rừng sản xuất | |
794 | TP Thủ Đức | THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng phòng hộ | |
795 | TP Thủ Đức | THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng đặc dụng | |
796 | TP Thủ Đức | THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
797 | TP Thủ Đức | THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC |
135.000
135.000
|
108.000
108.000
|
86.400
86.400
|
- | - | Đất làm muối |