Bảng giá đất TP Thủ Đức TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại TP Thủ Đức là: 161.200.000
Giá đất thấp nhất tại TP Thủ Đức là: 0
Giá đất trung bình tại TP Thủ Đức là: 9.651.376
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 22. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
702 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 24. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
703 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 29. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ VẠN PHÚC - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
704 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
705 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG - ĐINH THỊ THI 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
706 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 36. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
707 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 37. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 32. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
708 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 50. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
709 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 52. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
710 TP Thủ Đức HẺM 1231 TỈNH LỘ 43 (ĐƯỜNG NAM KHU CHẾ XUẤT) TỈNH LỘ 43 - NGÔ CHÍ QUỐC 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
711 TP Thủ Đức HẺM 1099 TỈNH LỘ 43. HẺM 108 NGÔ CHÍ QUỐC (ĐƯỜNG NHÁNH PHỤ BA BÒ) TỈNH LỘ 43 - NGÔ CHÍ QUỐC 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
712 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) CẦU BÌNH ĐỨC - ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
713 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
714 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
715 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4 QUỐC LỘ 1 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
716 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 23 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
717 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 4. 5. 6 GIÁP RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 3 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
718 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 KHU PHỐ 3. 4. 5 QUỐC LỘ 1 - LÊ THỊ HOA 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
719 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 19 ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
720 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 15 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
721 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11 VÀ ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất SX-KD đô thị
722 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI - KHO VẬN 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
723 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10 NGÃ 3 HỒ VĂN TƯ - ĐƯỜNG SỐ 9 1.620.000
1.620.000
810.000
810.000
648.000
648.000
518.000
518.000
- Đất SX-KD đô thị
724 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 4 RMK - CUỐI ĐƯỜNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
725 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD đô thị
726 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD đô thị
727 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD đô thị
728 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD đô thị
729 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD đô thị
730 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD đô thị
731 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ HIM LAM 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất SX-KD đô thị
732 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ HIM LAM 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất SX-KD đô thị
733 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ HIM LAM 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất SX-KD đô thị
734 TP Thủ Đức NGUYỄN BÁ LUẬT VÕ VĂN NGÂN - ĐƯỜNG SỐ 4 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
735 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
736 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
737 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8 NGUYỄN BÁ LUẬT - ĐƯỜNG SỐ 9 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
738 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẶNG VĂN BI - ĐƯỜNG SỐ 8 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
739 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 9 - VÕ VĂN NGÂN 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
740 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 VÕ VĂN NGÂN - HẺM 20 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
741 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 HẺM 20 - ĐẶNG VĂN BI 3.300.000
3.300.000
1.650.000
1.650.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
- Đất SX-KD đô thị
742 TP Thủ Đức BÁC ÁI VÕ VĂN NGÂN - ĐẶNG VĂN BI 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
743 TP Thủ Đức CÔNG LÝ CHU MẠNH TRINH - ĐẶNG VĂN BI 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
744 TP Thủ Đức ĐOÀN KẾT VÕ VĂN NGÂN - KHỔNG TỬ 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
745 TP Thủ Đức ĐỘC LẬP EINSTEIN - LÊ QUÝ ĐÔN 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
746 TP Thủ Đức ĐỒNG TIẾN HỒNG ĐỨC - CUỐI ĐƯỜNG 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
747 TP Thủ Đức HÒA BÌNH KHỔNG TỬ - ĐẶNG VĂN BI 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
748 TP Thủ Đức HỮU NGHỊ VÕ VĂN NGÂN - HÀN THUYÊN 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
749 TP Thủ Đức NGUYỄN KHUYẾN ĐOÀN KẾT - THỐNG NHẤT 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
750 TP Thủ Đức CHU MẠNH TRINH DÂN CHỦ - THỐNG NHẤT 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
751 TP Thủ Đức LƯƠNG KHẢI SIÊU DÂN CHỦ - ĐOÀN KẾT 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
752 TP Thủ Đức HÀN THUYÊN ĐOÀN KẾT - NGUYỄN VĂN BÁ 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
753 TP Thủ Đức KHỔNG TỬ DÂN CHỦ - NGUYỄN VĂN BÁ 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
754 TP Thủ Đức EINSTEIN DÂN CHỦ - NGUYỄN VĂN BÁ 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
755 TP Thủ Đức HỒNG ĐỨC DÂN CHỦ - NGUYỄN VĂN BÁ 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
756 TP Thủ Đức LÊ QUÝ ĐÔN BÁC ÁI - NGUYỄN VĂN BÁ 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
757 TP Thủ Đức PHAN HUY ÍCH THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
758 TP Thủ Đức TAGORE THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
759 TP Thủ Đức NGUYỄN CÔNG TRỨ THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
760 TP Thủ Đức NGUYỄN BỈNH KHIÊM THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
761 TP Thủ Đức NGUYỄN TRƯỜNG TỘ THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
762 TP Thủ Đức CHU VĂN AN THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
763 TP Thủ Đức ALEXANDREDE RHOHE THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
764 TP Thủ Đức PASTEUR THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
765 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5. LINH TÂY ĐƯỜNG SỐ 4 - PHẠM VĂN ĐỒNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
766 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. LINH TÂY PHẠM VĂN ĐỒNG - ĐƯỜNG SỐ 9 2.100.000
2.100.000
1.050.000
1.050.000
840.000
840.000
672.000
672.000
- Đất SX-KD đô thị
767 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. LINH TÂY KHA VẠN CÂN - ĐƯỜNG SỐ 9 2.100.000
2.100.000
1.050.000
1.050.000
840.000
840.000
672.000
672.000
- Đất SX-KD đô thị
768 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 - TB QUỐC LỘ 1 - PHÚ CHÂU 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
769 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 - TB TRỌN ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
770 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 - TB TRỌN ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
771 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4-TB TRỌN ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
772 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11-TB ĐƯỜNG SỐ 10 - NHÀ SỐ 128 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
773 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU CHỢ TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 2.580.000
2.580.000
1.290.000
1.290.000
1.032.000
1.032.000
826.000
826.000
- Đất SX-KD đô thị
774 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAVICO PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
775 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 2.580.000
2.580.000
1.290.000
1.290.000
1.032.000
1.032.000
826.000
826.000
- Đất SX-KD đô thị
776 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CHỢ ĐẦU MỐI NÔNG SẢN THỰC PHẨM THỦ ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
777 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TỔ 2. HẺM SỐ 10. ĐƯỜNG 7. KHU PHỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG 2.100.000
2.100.000
1.050.000
1.050.000
840.000
840.000
672.000
672.000
- Đất SX-KD đô thị
778 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1- LTR PHẠM VĂN ĐỒNG - ĐƯỜNG SỐ 4 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
779 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- LTR HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
780 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10- LTR ĐƯỜNG SỐ 8 - LINH TRUNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
781 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11- LTR LÊ VĂN CHÍ - LINH TRUNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
782 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12- LTR ĐƯỜNG SỐ 13 - QUỐC LỘ 1 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
783 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13- LTR ĐƯỜNG SỐ 14 - ĐƯỜNG SỐ 1 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
784 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15- LTR ĐƯỜNG SỐ 14 - ĐƯỜNG SỐ 12 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
785 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 - LX (VÀNH ĐAI ĐHQG) QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
786 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15- LX (NGUYỄN TRI PHƯƠNG - P AN BÌNH. DĨ AN. BÌNH DƯƠNG) ĐƯỜNG SỐ 15 - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
787 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2- LX.KHU TĐC 6.8HA ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
788 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4- LX.KHU TĐC 6.8 HA ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM - CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
789 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- LX.KHU TĐC 6.8 HA ĐƯỜNG SỐ 8 - ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
790 TP Thủ Đức THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC 250.000
250.000
200.000
200.000
160.000
160.000
- - Đất trồng lúa
791 TP Thủ Đức THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC 250.000
250.000
200.000
200.000
160.000
160.000
- - Đất trồng cây hàng năm
792 TP Thủ Đức THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC 300.000
300.000
240.000
240.000
192.000
192.000
- - Đất trồng cây lâu năm
793 TP Thủ Đức THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất rừng sản xuất
794 TP Thủ Đức THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng phòng hộ
795 TP Thủ Đức THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng đặc dụng
796 TP Thủ Đức THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất nuôi trồng thủy sản
797 TP Thủ Đức THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC 135.000
135.000
108.000
108.000
86.400
86.400
- - Đất làm muối