Bảng giá đất TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 21.847.625
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9301 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7 QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9302 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9303 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12 QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9304 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 14 QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9305 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
9306 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
9307 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 20 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
9308 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 21 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
9309 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 23 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
9310 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 24 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
9311 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 26 PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
9312 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 49 KHA VẠN CÂN (CÓ ĐƯỜNG SẮT) - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
9313 TP Thủ Đức ĐƯỜNG B HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9314 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 36 HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9315 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 40 HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9316 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12 CẦU RẠCH MÔN - NGÃ BA ĐƯỜNG SỐ 26 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
9317 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10 (KHU PHỐ 4. 5) TỪ CÔNG VIÊN CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE - CUỐI ĐƯỜNG (GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG) 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
9318 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 TỪ NHÀ SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐẾN ĐẦU ĐƯỜNG 16 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
9319 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẦU ĐƯỜNG SỐ 16 - GIÁP RANH ĐƯỜNG SỐ 10 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
9320 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- LC ĐƯỜNG HOÀNG DIỆU 2 - ĐƯỜNG SỐ 6 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
9321 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 26. LĐ LINH ĐÔNG - ĐƯỜNG SỐ 22 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9322 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. LĐ ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 35 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất SX-KD đô thị
9323 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. LĐ ĐƯỜNG SỐ 25 - CUỐI ĐƯỜNG 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất SX-KD đô thị
9324 TP Thủ Đức Ụ GHE BÌNH PHÚ - VÀNH ĐAI 2 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất SX-KD đô thị
9325 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2- TP TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG 1.260.000
1.260.000
630.000
630.000
504.000
504.000
403.000
403.000
- Đất SX-KD đô thị
9326 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3- TP TAM HÀ - HẺM 80 ĐƯỜNG 4 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
9327 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- TP TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG 1.260.000
1.260.000
630.000
630.000
504.000
504.000
403.000
403.000
- Đất SX-KD đô thị
9328 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7- TP TÔ NGỌC VÂN - TAM CHÂU 1.260.000
1.260.000
630.000
630.000
504.000
504.000
403.000
403.000
- Đất SX-KD đô thị
9329 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8- TP TÔ NGỌC VÂN - NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 1.260.000
1.260.000
630.000
630.000
504.000
504.000
403.000
403.000
- Đất SX-KD đô thị
9330 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9- TP TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
9331 TP Thủ Đức LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI) CÂY KEO - TAM BÌNH 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9332 TP Thủ Đức NGUYỄN THỊ NHUNG QUỐC LỘ 13 MỚI - ĐƯỜNG VEN SÔNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
9333 TP Thủ Đức ĐINH THỊ THI QUỐC LỘ 13 MỚI - ĐƯỜNG VEN SÔNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
9334 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9335 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9336 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9337 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9338 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9339 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9340 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. KP4 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9341 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5. KP5 ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9342 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9343 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11. KP3 QUỐC LỘ 13 CŨ - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9344 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9345 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15. KP3 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD đô thị
9346 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 21. KP1 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD đô thị
9347 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 3. NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 ĐƯỜNG 20. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9348 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 HẺM 606. QL13. KP4 - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9349 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 - ĐƯỜNG 4. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9350 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 2. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9351 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9352 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 7. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP6 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9353 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 9. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 6. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9354 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9355 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 12. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9356 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 13. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9357 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9358 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9359 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 ĐƯỜNG SỐ 3. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9360 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9361 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG SỐ 7.KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9362 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 20. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9363 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 22. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9364 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 24. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9365 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 29. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ VẠN PHÚC - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9366 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9367 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG - ĐINH THỊ THI 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9368 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 36. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9369 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 37. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 32. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9370 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 50. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9371 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 52. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9372 TP Thủ Đức HẺM 1231 TỈNH LỘ 43 (ĐƯỜNG NAM KHU CHẾ XUẤT) TỈNH LỘ 43 - NGÔ CHÍ QUỐC 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9373 TP Thủ Đức HẺM 1099 TỈNH LỘ 43. HẺM 108 NGÔ CHÍ QUỐC (ĐƯỜNG NHÁNH PHỤ BA BÒ) TỈNH LỘ 43 - NGÔ CHÍ QUỐC 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9374 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) CẦU BÌNH ĐỨC - ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9375 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9376 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
9377 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4 QUỐC LỘ 1 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9378 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 23 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9379 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 4. 5. 6 GIÁP RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 3 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
9380 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 KHU PHỐ 3. 4. 5 QUỐC LỘ 1 - LÊ THỊ HOA 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
9381 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 19 ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
9382 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 15 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
9383 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11 VÀ ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất SX-KD đô thị
9384 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI - KHO VẬN 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
9385 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10 NGÃ 3 HỒ VĂN TƯ - ĐƯỜNG SỐ 9 1.620.000
1.620.000
810.000
810.000
648.000
648.000
518.000
518.000
- Đất SX-KD đô thị
9386 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 4 RMK - CUỐI ĐƯỜNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
9387 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD đô thị
9388 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD đô thị
9389 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD đô thị
9390 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD đô thị
9391 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD đô thị
9392 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD đô thị
9393 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ HIM LAM 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất SX-KD đô thị
9394 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ HIM LAM 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất SX-KD đô thị
9395 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ HIM LAM 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất SX-KD đô thị
9396 TP Thủ Đức NGUYỄN BÁ LUẬT VÕ VĂN NGÂN - ĐƯỜNG SỐ 4 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
9397 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
9398 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
9399 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8 NGUYỄN BÁ LUẬT - ĐƯỜNG SỐ 9 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
9400 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẶNG VĂN BI - ĐƯỜNG SỐ 8 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị