101 |
TP Thủ Đức |
(ĐƯỜNG SỐ 5) BÀ GIANG |
QUỐC LỘ 1K - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
36.500.000
3.700.000
|
18.250.000
1.850.000
|
14.600.000
1.480.000
|
11.680.000
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
TP Thủ Đức |
BÌNH CHIỂU |
TỈNH LỘ 43 - RANH QUẬN ĐOÀN 4 |
48.600.000
3.700.000
|
24.300.000
1.850.000
|
19.440.000
1.480.000
|
15.552.000
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
TP Thủ Đức |
BỒI HOÀN (ĐƯỜNG SỐ 14) |
LINH TRUNG - QUỐC LỘ 1 |
42.900.000
3.700.000
|
21.450.000
1.850.000
|
17.160.000
1.480.000
|
13.728.000
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
TP Thủ Đức |
CÂY KEO |
TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
48.600.000
3.700.000
|
24.300.000
1.850.000
|
19.440.000
1.480.000
|
15.552.000
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
TP Thủ Đức |
CHƯƠNG DƯƠNG |
VÕ VĂN NGÂN - KHA VẠN CÂN |
55.900.000
4.800.000
|
27.950.000
2.400.000
|
22.360.000
1.920.000
|
17.888.000
1.536.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
TP Thủ Đức |
ĐẶNG THỊ RÀNH |
DƯƠNG VĂN CAM - TÔ NGỌC VÂN |
59.100.000
6.600.000
|
29.550.000
3.300.000
|
23.640.000
2.640.000
|
18.912.000
2.112.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
TP Thủ Đức |
ĐẶNG VĂN BI |
VÕ VĂN NGÂN - NGUYỄN VĂN BÁ |
64.800.000
7.000.000
|
32.400.000
3.500.000
|
25.920.000
2.800.000
|
20.736.000
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
TP Thủ Đức |
ĐÀO TRINH NHẤT (ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG LINH TÂY |
KHA VẠN CÂN - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
TP Thủ Đức |
ĐOÀN CÔNG HỚN |
NGÃ BA HỒ VĂN TƯ - VÕ VĂN NGÂN |
61.600.000
8.400.000
|
30.800.000
4.200.000
|
24.640.000
3.360.000
|
19.712.000
2.688.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH |
KHA VẠN CÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 27. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH |
PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH |
HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC |
QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG LINH CHIỂU |
HOÀNG DIỆU 2 - VÕ VĂN NGÂN |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 16 PHƯỜNG LINH CHIỂU |
HOÀNG DIỆU 2 - KHA VẠN CÂN |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 17 PHƯỜNG LINH CHIỂU |
HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
-
5.200.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
-
1.664.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG 24. PHƯỜNG LINH ĐÔNG |
LINH ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 35. PHƯỜNG LINH ĐÔNG |
TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ). PHƯỜNG LINH ĐÔNG |
KHA VẠN CÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY). PHƯỜNG LINH TÂY |
NGÃ BA NGUYỄN VĂN LỊCH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TÂY |
KHA VẠN CÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
5.200.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
-
1.664.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG LINH TÂY |
KHA VẠN CÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
5.200.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
-
1.664.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 2 (PHƯỜNG LINH TRUNG) |
QUỐC LỘ 1 - PHẠM VĂN ĐỒNG |
46.200.000
4.200.000
|
23.100.000
2.100.000
|
18.480.000
1.680.000
|
14.784.000
1.344.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 3- PHƯỜNG LINH TRUNG |
PHẠM VĂN ĐỒNG - ĐƯỜNG SỐ 1 |
34.000.000
4.000.000
|
17.000.000
2.000.000
|
13.600.000
1.600.000
|
10.880.000
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 4- PHƯỜNG LINH TRUNG |
PHẠM VĂN ĐỒNG - ĐƯỜNG SỐ 1 |
37.300.000
4.400.000
|
18.650.000
2.200.000
|
14.920.000
1.760.000
|
11.936.000
1.408.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH TRUNG |
HOÀNG DIỆU 2 - ĐƯỜNG SỐ 7 |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH TRUNG |
HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG LINH TRUNG |
HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.300.000
|
-
2.150.000
|
-
1.720.000
|
-
1.376.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TRUNG |
ĐƯỜNG SỐ 8 - ĐƯỜNG SỐ 7 |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG LINH TRUNG |
LÊ VĂN CHÍ - ĐƯỜNG SỐ 17 |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG LINH TRUNG |
QUỐC LỘ 1 - XA LỘ HÀ NỘI |
-
4.300.000
|
-
2.150.000
|
-
1.720.000
|
-
1.376.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG LINH TRUNG |
QUỐC LỘ 1 - XA LỘ HÀ NỘI |
-
4.300.000
|
-
2.150.000
|
-
1.720.000
|
-
1.376.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U). PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUỐC LỘ 1K - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUỐC LỘ 1K - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUỐC LỘ 1K - ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN) |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUỐC LỘ 1K - ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUỒNG TRE) |
-
3.100.000
|
-
1.550.000
|
-
1.240.000
|
-
992.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG XUÂN HIỆP). PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUỐC LỘ 1K - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUỐC LỘ 1K - ĐƯỜNG SỐ 11 |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG LINH XUÂN |
ĐƯỜNG SỐ 8 - HẺM 42 ĐƯỜNG 10 |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG LINH XUÂN |
ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.100.000
|
-
1.550.000
|
-
1.240.000
|
-
992.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 7- PHƯỜNG TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 9- PHƯỜNG TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 10- PHƯỜNG TAM BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 11 - CHÙA QUAN THÁNH ĐẾ QUÂN |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 4 PHƯỜNG TAM PHÚ |
TÔ NGỌC VÂN - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG TAM PHÚ |
TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG BÌNH PHÚ-PHƯỜNG TAM PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
ĐẶNG VĂN BI - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 8 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) |
HỒ VĂN TƯ - ĐẶNG VĂN BI |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 9 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) |
HỒ VĂN TƯ - ĐẶNG VĂN BI |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) |
HỒ VĂN TƯ - CẦU PHỐ NHÀ TRÀ |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) |
CẦU PHỐ NHÀ TRÀ - ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 12- PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
TP Thủ Đức |
ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUÔNG TRE) |
NGÃ BA ĐƯỜNG BÀ GIANG - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
TP Thủ Đức |
DÂN CHỦ (PHƯỜNG BÌNH THỌ) |
VÕ VĂN NGÂN - ĐẶNG VĂN BI |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
TP Thủ Đức |
DƯƠNG VĂN CAM |
KHA VẠN CÂN - PHẠM VĂN ĐỒNG |
59.100.000
5.400.000
|
29.550.000
2.700.000
|
23.640.000
2.160.000
|
18.912.000
1.728.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
TP Thủ Đức |
GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) |
QUỐC LỘ 1 - CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
TP Thủ Đức |
GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) |
CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA - QUỐC LỘ 1 (CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC) |
42.900.000
3.700.000
|
21.450.000
1.850.000
|
17.160.000
1.480.000
|
13.728.000
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
TP Thủ Đức |
HIỆP BÌNH |
KHA VẠN CÂN - QUỐC LỘ 13 |
-
6.200.000
|
-
3.100.000
|
-
2.480.000
|
-
1.984.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
TP Thủ Đức |
HỒ VĂN TƯ |
NGÃ BA KHA VẠN CÂN - ĐƯỜNG SỐ 10 |
61.600.000
7.400.000
|
30.800.000
3.700.000
|
24.640.000
2.960.000
|
19.712.000
2.368.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
TP Thủ Đức |
HỒ VĂN TƯ |
ĐƯỜNG SỐ 10 - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.100.000
|
-
3.550.000
|
-
2.840.000
|
-
2.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
TP Thủ Đức |
HOÀNG DIỆU 2 |
KHA VẠN CÂN - LÊ VĂN CHÍ |
66.400.000
8.000.000
|
33.200.000
4.000.000
|
26.560.000
3.200.000
|
21.248.000
2.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
TP Thủ Đức |
KHA VẠN CÂN |
NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC - CẦU NGANG |
143.400.000
17.300.000
|
71.700.000
8.650.000
|
57.360.000
6.920.000
|
45.888.000
5.536.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
TP Thủ Đức |
KHA VẠN CÂN |
CẦU NGANG - PHẠM VĂN ĐỒNG |
64.800.000
6.800.000
|
32.400.000
3.400.000
|
25.920.000
2.720.000
|
20.736.000
2.176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
TP Thủ Đức |
KHA VẠN CÂN |
CẦU GÒ DƯA ĐẾN CẦU BÌNH LỢI - BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT |
42.200.000
4.000.000
|
21.100.000
2.000.000
|
16.880.000
1.600.000
|
13.504.000
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
TP Thủ Đức |
KHA VẠN CÂN |
ĐƯỜNG SỐ 20 (P.HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐẾN CẦU BÌNH LỢI - BÊN KHÔNG CÓ ĐƯỜNG SẮT |
51.800.000
6.200.000
|
25.900.000
3.100.000
|
20.720.000
2.480.000
|
16.576.000
1.984.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
TP Thủ Đức |
KHA VẠN CÂN |
NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC - PHẠM VĂN ĐỒNG |
70.500.000
7.400.000
|
35.250.000
3.700.000
|
28.200.000
2.960.000
|
22.560.000
2.368.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
TP Thủ Đức |
LAM SƠN |
TÔ NGỌC VÂN - LÊ VĂN NINH |
55.900.000
6.100.000
|
27.950.000
3.050.000
|
22.360.000
2.440.000
|
17.888.000
1.952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
TP Thủ Đức |
LÊ THỊ HOA. PHƯỜNG BÌNH CHIỂU |
TỈNH LỘ 43 - QUỐC LỘ 1 |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
TP Thủ Đức |
LÊ VĂN CHÍ |
VÕ VĂN NGÂN - QUỐC LỘ 1 |
65.600.000
4.600.000
|
32.800.000
2.300.000
|
26.240.000
1.840.000
|
20.992.000
1.472.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
TP Thủ Đức |
LÊ VĂN NINH |
NGÃ 5 THỦ ĐỨC - DƯƠNG VĂN CAM |
143.400.000
19.500.000
|
71.700.000
9.750.000
|
57.360.000
7.800.000
|
45.888.000
6.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
TP Thủ Đức |
LINH ĐÔNG |
PHẠM VĂN ĐỒNG - TÔ NGỌC VÂN |
40.500.000
4.200.000
|
20.250.000
2.100.000
|
16.200.000
1.680.000
|
12.960.000
1.344.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
TP Thủ Đức |
LINH TRUNG |
KHA VẠN CÂN - XA LỘ HÀ NỘI |
43.700.000
4.800.000
|
21.850.000
2.400.000
|
17.480.000
1.920.000
|
13.984.000
1.536.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
TP Thủ Đức |
LÝ TẾ XUYÊN |
LINH ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
40.500.000
3.700.000
|
20.250.000
1.850.000
|
16.200.000
1.480.000
|
12.960.000
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
TP Thủ Đức |
NGÔ CHÍ QUỐC |
TỈNH LỘ 43 - CUỐI ĐƯỜNG |
42.900.000
3.700.000
|
21.450.000
1.850.000
|
17.160.000
1.480.000
|
13.728.000
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
TP Thủ Đức |
NGUYỄN VĂN BÁ (PHƯỜNG BÌNH THỌ. TRƯỜNG THỌ) |
VÕ VĂN NGÂN - CẦU RẠCH CHIẾC |
-
7.900.000
|
-
3.950.000
|
-
3.160.000
|
-
2.528.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
TP Thủ Đức |
NGUYỄN VĂN LỊCH |
TÔ NGỌC VÂN - KHA VẠN CÂN |
42.900.000
3.700.000
|
21.450.000
1.850.000
|
17.160.000
1.480.000
|
13.728.000
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
TP Thủ Đức |
PHÚ CHÂU |
QUỐC LỘ 1 - TÔ NGỌC VÂN |
48.600.000
3.700.000
|
24.300.000
1.850.000
|
19.440.000
1.480.000
|
15.552.000
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
TP Thủ Đức |
QUỐC LỘ 13 CŨ |
QUỐC LỘ 13 MỚI - QUỐC LỘ 1 |
51.800.000
5.200.000
|
25.900.000
2.600.000
|
20.720.000
2.080.000
|
16.576.000
1.664.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
TP Thủ Đức |
QUỐC LỘ 13 CŨ |
QUỐC LỘ 1 - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
TP Thủ Đức |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
CẦU BÌNH TRIỆU - CẦU ÔNG DẦU |
70.500.000
6.300.000
|
35.250.000
3.150.000
|
28.200.000
2.520.000
|
22.560.000
2.016.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
TP Thủ Đức |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
CẦU ÔNG DẦU - NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC |
70.500.000
6.300.000
|
35.250.000
3.150.000
|
28.200.000
2.520.000
|
22.560.000
2.016.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
TP Thủ Đức |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC - CẦU VĨNH BÌNH |
51.800.000
5.900.000
|
25.900.000
2.950.000
|
20.720.000
2.360.000
|
16.576.000
1.888.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
TP Thủ Đức |
QUỐC LỘ 1 |
CẦU BÌNH PHƯỚC - NGÃ TƯ LINH XUÂN |
51.800.000
4.500.000
|
25.900.000
2.250.000
|
20.720.000
1.800.000
|
16.576.000
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
TP Thủ Đức |
QUỐC LỘ 1 |
NGÃ TƯ LINH XUÂN - NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) |
-
5.500.000
|
-
2.750.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
TP Thủ Đức |
QUỐC LỘ 1 |
NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
-
3.900.000
|
-
1.950.000
|
-
1.560.000
|
-
1.248.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
TP Thủ Đức |
QUỐC LỘ 1K (KHA VẠN CÂN CŨ) |
NGÃ TƯ LINH XUÂN - SUỐI NHUM (RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG) |
51.800.000
4.800.000
|
25.900.000
2.400.000
|
20.720.000
1.920.000
|
16.576.000
1.536.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
TP Thủ Đức |
TAM BÌNH |
TÔ NGỌC VÂN - HIỆP BÌNH |
48.600.000
3.700.000
|
24.300.000
1.850.000
|
19.440.000
1.480.000
|
15.552.000
1.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
TP Thủ Đức |
TAM HÀ |
TÔ NGỌC VÂN - PHÚ CHÂU |
55.900.000
5.500.000
|
27.950.000
2.750.000
|
22.360.000
2.200.000
|
17.888.000
1.760.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
TP Thủ Đức |
TAM CHÂU (TAM PHÚ-TAM BÌNH) |
PHÚ CHÂU - CUỐI ĐƯỜNG |
48.600.000
4.200.000
|
24.300.000
2.100.000
|
19.440.000
1.680.000
|
15.552.000
1.344.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
TP Thủ Đức |
THỐNG NHẤT (PHƯỜNG BÌNH THỌ) |
VÕ VĂN NGÂN - ĐẶNG VĂN BI |
72.900.000
8.000.000
|
36.450.000
4.000.000
|
29.160.000
3.200.000
|
23.328.000
2.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
TP Thủ Đức |
TỈNH LỘ 43 |
NGÃ 4 GÒ DƯA - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
48.600.000
4.000.000
|
24.300.000
2.000.000
|
19.440.000
1.600.000
|
15.552.000
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
TP Thủ Đức |
TÔ NGỌC VÂN |
KHA VẠN CÂN - PHẠM VĂN ĐỒNG |
64.800.000
8.000.000
|
32.400.000
4.000.000
|
25.920.000
3.200.000
|
20.736.000
2.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
TP Thủ Đức |
TÔ NGỌC VÂN |
PHẠM VĂN ĐỒNG - CẦU TRẮNG 2 |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
TP Thủ Đức |
TÔ NGỌC VÂN |
CẦU TRẮNG 2 - QUỐC LỘ 1 |
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
TP Thủ Đức |
TÔ VĨNH DIỆN |
VÕ VĂN NGÂN - HOÀNG DIỆU 2 |
64.000.000
7.000.000
|
32.000.000
3.500.000
|
25.600.000
2.800.000
|
20.480.000
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
TP Thủ Đức |
TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN) |
NGUYỄN VĂN LỊCH - TÔ NGỌC VÂN |
38.100.000
4.000.000
|
19.050.000
2.000.000
|
15.240.000
1.600.000
|
12.192.000
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
TP Thủ Đức |
TRƯƠNG VĂN NGƯ |
LÊ VĂN NINH - ĐẶNG THỊ RÀNH |
59.100.000
6.200.000
|
29.550.000
3.100.000
|
23.640.000
2.480.000
|
18.912.000
1.984.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
TP Thủ Đức |
TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) |
XA LỘ HÀ NỘI - CẦU SẮT |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
-
|
Đất ở đô thị |