101 |
Quận Ba Đình |
Trần Phú |
Phùng Hưng - Điện Biên Phủ
20250115-AddHaNoi
|
335.104.000
|
162.525.000
|
123.323.000
|
107.307.000
|
-
|
Đất ở |
102 |
Quận Ba Đình |
Trần Phú |
Điện Biên Phủ - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
411.264.000
|
195.350.000
|
147.420.000
|
127.764.000
|
-
|
Đất ở |
103 |
Quận Ba Đình |
Trần Tế Xương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
129.030.000
|
70.967.000
|
55.502.000
|
49.335.000
|
-
|
Đất ở |
104 |
Quận Ba Đình |
Trấn Vũ |
Thanh Niên - Chợ Châu Long
20250115-AddHaNoi
|
236.640.000
|
118.320.000
|
90.480.000
|
79.170.000
|
-
|
Đất ở |
105 |
Quận Ba Đình |
Trấn Vũ |
Chợ Châu Long - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
185.368.000
|
96.391.000
|
74.420.000
|
65.560.000
|
-
|
Đất ở |
106 |
Quận Ba Đình |
Trúc Bạch |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
220.864.000
|
112.641.000
|
86.559.000
|
76.003.000
|
-
|
Đất ở |
107 |
Quận Ba Đình |
Vạn Bảo |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
172.040.000
|
91.181.000
|
70.714.000
|
62.491.000
|
-
|
Đất ở |
108 |
Quận Ba Đình |
Văn Cao |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
268.192.000
|
134.096.000
|
102.544.000
|
89.726.000
|
-
|
Đất ở |
109 |
Quận Ba Đình |
Vạn Phúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
172.040.000
|
91.181.000
|
70.714.000
|
62.491.000
|
-
|
Đất ở |
110 |
Quận Ba Đình |
Vĩnh Phúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
117.300.000
|
64.515.000
|
50.456.000
|
44.850.000
|
-
|
Đất ở |
111 |
Quận Ba Đình |
Yên Ninh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
168.130.000
|
89.109.000
|
69.106.000
|
61.071.000
|
-
|
Đất ở |
112 |
Quận Ba Đình |
Yên Phụ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
205.088.000
|
104.595.000
|
80.376.000
|
70.574.000
|
-
|
Đất ở |
113 |
Quận Ba Đình |
Yên Thế |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
140.760.000
|
76.010.000
|
59.202.000
|
52.475.000
|
-
|
Đất ở |
114 |
Quận Ba Đình |
An Xá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
44.788.000
|
24.633.000
|
19.035.000
|
16.920.000
|
-
|
Đất TM - DV |
115 |
Quận Ba Đình |
Bà Huyện Thanh Quan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
108.576.000
|
52.659.000
|
39.479.000
|
34.352.000
|
-
|
Đất TM - DV |
116 |
Quận Ba Đình |
Bắc Sơn |
Đường Độc Lập - Hoàng Diệu
20250115-AddHaNoi
|
138.434.000
|
65.756.000
|
49.029.000
|
42.492.000
|
-
|
Đất TM - DV |
117 |
Quận Ba Đình |
Bắc Sơn |
Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà
20250115-AddHaNoi
|
103.147.000
|
50.542.000
|
37.993.000
|
33.122.000
|
-
|
Đất TM - DV |
118 |
Quận Ba Đình |
Cao Bá Quát |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
70.574.000
|
35.993.000
|
27.328.000
|
23.995.000
|
-
|
Đất TM - DV |
119 |
Quận Ba Đình |
Cầu Giấy |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
62.431.000
|
32.464.000
|
24.764.000
|
21.816.000
|
-
|
Đất TM - DV |
120 |
Quận Ba Đình |
Châu Long |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
61.589.000
|
32.026.000
|
24.430.000
|
21.522.000
|
-
|
Đất TM - DV |
121 |
Quận Ba Đình |
Chu Văn An |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
119.434.000
|
57.925.000
|
43.427.000
|
37.787.000
|
-
|
Đất TM - DV |
122 |
Quận Ba Đình |
Chùa Một Cột |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
108.576.000
|
52.659.000
|
39.479.000
|
34.352.000
|
-
|
Đất TM - DV |
123 |
Quận Ba Đình |
Cửa Bắc |
Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái
20250115-AddHaNoi
|
73.289.000
|
37.377.000
|
28.379.000
|
24.918.000
|
-
|
Đất TM - DV |
124 |
Quận Ba Đình |
Cửa Bắc |
Phạm Hồng Thái - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
63.788.000
|
33.170.000
|
25.303.000
|
22.291.000
|
-
|
Đất TM - DV |
125 |
Quận Ba Đình |
Đặng Dung |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
72.657.000
|
37.055.000
|
28.134.000
|
24.703.000
|
-
|
Đất TM - DV |
126 |
Quận Ba Đình |
Đặng Tất |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
67.275.000
|
34.310.000
|
26.050.000
|
22.874.000
|
-
|
Đất TM - DV |
127 |
Quận Ba Đình |
Đào Tấn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
81.432.000
|
40.716.000
|
30.763.000
|
26.918.000
|
-
|
Đất TM - DV |
128 |
Quận Ba Đình |
Điện Biên Phủ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
146.578.000
|
69.624.000
|
51.913.000
|
44.991.000
|
-
|
Đất TM - DV |
129 |
Quận Ba Đình |
Đốc Ngữ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.502.000
|
25.651.000
|
19.740.000
|
17.497.000
|
-
|
Đất TM - DV |
130 |
Quận Ba Đình |
Đội Cấn |
Ngọc Hà - Liễu Giai
20250115-AddHaNoi
|
70.574.000
|
35.993.000
|
27.328.000
|
23.995.000
|
-
|
Đất TM - DV |
131 |
Quận Ba Đình |
Đội Cấn |
Liễu Giai - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
59.717.000
|
31.650.000
|
24.252.000
|
21.432.000
|
-
|
Đất TM - DV |
132 |
Quận Ba Đình |
Đội Nhân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
38.002.000
|
21.281.000
|
16.510.000
|
14.715.000
|
-
|
Đất TM - DV |
133 |
Quận Ba Đình |
Đường Bưởi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
48.859.000
|
26.384.000
|
20.304.000
|
17.996.000
|
-
|
Đất TM - DV |
134 |
Quận Ba Đình |
Đường Độc lập |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
152.006.000
|
71.443.000
|
53.118.000
|
45.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
135 |
Quận Ba Đình |
Giang Văn Minh |
Đội Cấn - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
69.966.000
|
35.683.000
|
27.092.000
|
23.788.000
|
-
|
Đất TM - DV |
136 |
Quận Ba Đình |
Giang Văn Minh |
Giảng Võ - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
57.857.000
|
30.664.000
|
23.496.000
|
20.764.000
|
-
|
Đất TM - DV |
137 |
Quận Ba Đình |
Giảng Võ |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
100.433.000
|
49.212.000
|
36.993.000
|
32.250.000
|
-
|
Đất TM - DV |
138 |
Quận Ba Đình |
Hàng Bún |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
70.762.000
|
36.088.000
|
27.400.000
|
24.059.000
|
-
|
Đất TM - DV |
139 |
Quận Ba Đình |
Hàng Cháo |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
63.239.000
|
32.884.000
|
25.085.000
|
22.098.000
|
-
|
Đất TM - DV |
140 |
Quận Ba Đình |
Hàng Than |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
86.486.000
|
43.243.000
|
32.673.000
|
28.589.000
|
-
|
Đất TM - DV |
141 |
Quận Ba Đình |
Hoàng Diệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
133.661.000
|
63.489.000
|
47.338.000
|
41.026.000
|
-
|
Đất TM - DV |
142 |
Quận Ba Đình |
Hoàng Hoa Thám |
Hùng Vương - Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
67.860.000
|
34.609.000
|
26.277.000
|
23.072.000
|
-
|
Đất TM - DV |
143 |
Quận Ba Đình |
Hoàng Hoa Thám |
Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
52.931.000
|
28.583.000
|
21.996.000
|
19.496.000
|
-
|
Đất TM - DV |
144 |
Quận Ba Đình |
Hoàng Văn Thụ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
99.567.000
|
48.788.000
|
36.674.000
|
31.972.000
|
-
|
Đất TM - DV |
145 |
Quận Ba Đình |
Hòe Nhai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
63.239.000
|
32.884.000
|
25.085.000
|
22.098.000
|
-
|
Đất TM - DV |
146 |
Quận Ba Đình |
Hồng Hà |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
43.887.000
|
24.138.000
|
18.652.000
|
16.579.000
|
-
|
Đất TM - DV |
147 |
Quận Ba Đình |
Hồng Phúc |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
44.788.000
|
24.633.000
|
19.035.000
|
16.920.000
|
-
|
Đất TM - DV |
148 |
Quận Ba Đình |
Hùng Vương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
133.661.000
|
63.489.000
|
47.338.000
|
41.026.000
|
-
|
Đất TM - DV |
149 |
Quận Ba Đình |
Huỳnh Thúc Kháng |
Thuộc địa bàn quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
76.003.000
|
38.761.000
|
29.430.000
|
25.842.000
|
-
|
Đất TM - DV |
150 |
Quận Ba Đình |
Khúc Hạo |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
80.730.000
|
40.365.000
|
30.498.000
|
26.686.000
|
-
|
Đất TM - DV |
151 |
Quận Ba Đình |
Kim Mã |
Nguyễn Thái Học - Liễu Giai
20250115-AddHaNoi
|
97.718.000
|
47.882.000
|
35.993.000
|
31.378.000
|
-
|
Đất TM - DV |
152 |
Quận Ba Đình |
Kim Mã |
Liễu Giai - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
81.432.000
|
40.716.000
|
30.763.000
|
26.918.000
|
-
|
Đất TM - DV |
153 |
Quận Ba Đình |
Kim Mã Thượng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.820.000
|
28.525.000
|
21.857.000
|
19.315.000
|
-
|
Đất TM - DV |
154 |
Quận Ba Đình |
La Thành |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
57.857.000
|
30.664.000
|
23.496.000
|
20.764.000
|
-
|
Đất TM - DV |
155 |
Quận Ba Đình |
Lạc Chính |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.820.000
|
28.525.000
|
21.857.000
|
19.315.000
|
-
|
Đất TM - DV |
156 |
Quận Ba Đình |
Láng Hạ |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
95.004.000
|
46.552.000
|
34.993.000
|
30.507.000
|
-
|
Đất TM - DV |
157 |
Quận Ba Đình |
Lê Duẩn |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
104.832.000
|
50.844.000
|
38.118.000
|
33.168.000
|
-
|
Đất TM - DV |
158 |
Quận Ba Đình |
Lê Hồng Phong |
Điện Biên Phủ - Hùng Vương
20250115-AddHaNoi
|
115.315.000
|
55.928.000
|
41.930.000
|
36.484.000
|
-
|
Đất TM - DV |
159 |
Quận Ba Đình |
Lê Hồng Phong |
Hùng Vương - Đội Cấn
20250115-AddHaNoi
|
86.486.000
|
43.243.000
|
32.673.000
|
28.589.000
|
-
|
Đất TM - DV |
160 |
Quận Ba Đình |
Lê Trực |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
69.966.000
|
35.683.000
|
27.092.000
|
23.788.000
|
-
|
Đất TM - DV |
161 |
Quận Ba Đình |
Liễu Giai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
95.004.000
|
46.552.000
|
34.993.000
|
30.507.000
|
-
|
Đất TM - DV |
162 |
Quận Ba Đình |
Linh Lang |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.820.000
|
28.525.000
|
21.857.000
|
19.315.000
|
-
|
Đất TM - DV |
163 |
Quận Ba Đình |
Lý Văn Phúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
52.475.000
|
28.336.000
|
21.806.000
|
19.328.000
|
-
|
Đất TM - DV |
164 |
Quận Ba Đình |
Mạc Đĩnh Chi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.093.000
|
25.430.000
|
19.570.000
|
17.346.000
|
-
|
Đất TM - DV |
165 |
Quận Ba Đình |
Mai Anh Tuấn |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
40.716.000
|
22.394.000
|
17.304.000
|
15.382.000
|
-
|
Đất TM - DV |
166 |
Quận Ba Đình |
Mai Xuân Thưởng |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
70.762.000
|
36.088.000
|
27.400.000
|
24.059.000
|
-
|
Đất TM - DV |
167 |
Quận Ba Đình |
Nam Cao |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.093.000
|
25.430.000
|
19.570.000
|
17.346.000
|
-
|
Đất TM - DV |
168 |
Quận Ba Đình |
Nam Tràng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
56.511.000
|
29.951.000
|
22.950.000
|
20.281.000
|
-
|
Đất TM - DV |
169 |
Quận Ba Đình |
Nghĩa Dũng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
40.365.000
|
22.201.000
|
17.155.000
|
15.249.000
|
-
|
Đất TM - DV |
170 |
Quận Ba Đình |
Ngõ Châu Long |
Cửa Bắc - Đặng Dung
20250115-AddHaNoi
|
36.691.000
|
20.547.000
|
15.940.000
|
14.208.000
|
-
|
Đất TM - DV |
171 |
Quận Ba Đình |
Ngõ Hàng Bún |
Hàng Bún - Phan Huy Ích
20250115-AddHaNoi
|
36.691.000
|
20.547.000
|
15.940.000
|
14.208.000
|
-
|
Đất TM - DV |
172 |
Quận Ba Đình |
Ngõ Hàng Đậu |
Hồng Phúc - Hàng Đậu
20250115-AddHaNoi
|
37.674.000
|
21.097.000
|
16.367.000
|
14.588.000
|
-
|
Đất TM - DV |
173 |
Quận Ba Đình |
Ngõ Núi Trúc |
Núi Trúc - Giang Văn Minh
20250115-AddHaNoi
|
37.674.000
|
21.097.000
|
16.367.000
|
14.588.000
|
-
|
Đất TM - DV |
174 |
Quận Ba Đình |
Ngõ Trúc Lạc |
Phó Đức Chính - Trúc Bạch
20250115-AddHaNoi
|
40.365.000
|
22.201.000
|
17.155.000
|
15.249.000
|
-
|
Đất TM - DV |
175 |
Quận Ba Đình |
Ngọc Hà |
Sơn Tây - Bộ Nông nghiệp và PTNT
20250115-AddHaNoi
|
62.431.000
|
32.464.000
|
24.764.000
|
21.816.000
|
-
|
Đất TM - DV |
176 |
Quận Ba Đình |
Ngọc Hà |
Qua Bộ Nông nghiệp và PTNT - Hoàng Hoa Thám
20250115-AddHaNoi
|
54.288.000
|
28.773.000
|
22.047.000
|
19.483.000
|
-
|
Đất TM - DV |
177 |
Quận Ba Đình |
Ngọc Khánh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
80.730.000
|
40.365.000
|
30.498.000
|
26.686.000
|
-
|
Đất TM - DV |
178 |
Quận Ba Đình |
Ngũ Xã |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
44.402.000
|
24.421.000
|
18.871.000
|
16.774.000
|
-
|
Đất TM - DV |
179 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Biểu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
70.762.000
|
36.088.000
|
27.400.000
|
24.059.000
|
-
|
Đất TM - DV |
180 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Cảnh Chân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
115.315.000
|
55.928.000
|
41.930.000
|
36.484.000
|
-
|
Đất TM - DV |
181 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Chí Thanh |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
89.575.000
|
44.788.000
|
33.840.000
|
29.610.000
|
-
|
Đất TM - DV |
182 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Công Hoan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
56.511.000
|
29.951.000
|
22.950.000
|
20.281.000
|
-
|
Đất TM - DV |
183 |
Quận Ba Đình |
Nguyên Hồng |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
47.174.000
|
25.474.000
|
19.604.000
|
17.376.000
|
-
|
Đất TM - DV |
184 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Khắc Hiếu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.820.000
|
28.525.000
|
21.857.000
|
19.315.000
|
-
|
Đất TM - DV |
185 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Khắc Nhu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.820.000
|
28.525.000
|
21.857.000
|
19.315.000
|
-
|
Đất TM - DV |
186 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Phạm Tuân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
37.674.000
|
21.097.000
|
16.367.000
|
14.588.000
|
-
|
Đất TM - DV |
187 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Thái Học |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
124.862.000
|
59.934.000
|
44.812.000
|
38.915.000
|
-
|
Đất TM - DV |
188 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Thiệp |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
57.857.000
|
30.664.000
|
23.496.000
|
20.764.000
|
-
|
Đất TM - DV |
189 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Tri Phương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
73.289.000
|
37.377.000
|
28.379.000
|
24.918.000
|
-
|
Đất TM - DV |
190 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Trung Trực |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
52.475.000
|
28.336.000
|
21.806.000
|
19.328.000
|
-
|
Đất TM - DV |
191 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Trường Tộ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
70.762.000
|
36.088.000
|
27.400.000
|
24.059.000
|
-
|
Đất TM - DV |
192 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Văn Ngọc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
44.402.000
|
24.421.000
|
18.871.000
|
16.774.000
|
-
|
Đất TM - DV |
193 |
Quận Ba Đình |
Núi Trúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
65.520.000
|
33.415.000
|
25.371.000
|
22.277.000
|
-
|
Đất TM - DV |
194 |
Quận Ba Đình |
Ông Ích Khiêm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
69.966.000
|
35.683.000
|
27.092.000
|
23.788.000
|
-
|
Đất TM - DV |
195 |
Quận Ba Đình |
Phạm Hồng Thái |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
63.239.000
|
32.884.000
|
25.085.000
|
22.098.000
|
-
|
Đất TM - DV |
196 |
Quận Ba Đình |
Phạm Huy Thông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
70.762.000
|
36.088.000
|
27.400.000
|
24.059.000
|
-
|
Đất TM - DV |
197 |
Quận Ba Đình |
Phan Đình Phùng |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
155.142.000
|
73.692.000
|
54.946.000
|
47.620.000
|
-
|
Đất TM - DV |
198 |
Quận Ba Đình |
Phan Huy Ích |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.820.000
|
28.525.000
|
21.857.000
|
19.315.000
|
-
|
Đất TM - DV |
199 |
Quận Ba Đình |
Phan Kế Bính |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
56.511.000
|
29.951.000
|
22.950.000
|
20.281.000
|
-
|
Đất TM - DV |
200 |
Quận Ba Đình |
Phó Đức Chính |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
67.275.000
|
34.310.000
|
26.050.000
|
22.874.000
|
-
|
Đất TM - DV |