STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Nguyên Hồng |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
137.088.000 | 74.028.000 | 57.658.000 | 51.106.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Nguyên Hồng |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
47.174.000 | 25.474.000 | 19.604.000 | 17.376.000 | - | Đất TM - DV |
3 | Quận Ba Đình | Nguyên Hồng |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
47.174.000 | 25.474.000 | 19.604.000 | 17.376.000 | - | Đất SX - KD |