STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Phan Đình Phùng |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
450.840.000 | 214.149.000 | 161.606.000 | 140.059.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Phan Đình Phùng |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
155.142.000 | 73.692.000 | 54.946.000 | 47.620.000 | - | Đất TM - DV |
3 | Quận Ba Đình | Phan Đình Phùng |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
155.142.000 | 73.692.000 | 54.946.000 | 47.620.000 | - | Đất SX - KD |