STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Ngõ Núi Trúc |
Núi Trúc - Giang Văn Minh
20250115-AddHaNoi
|
109.480.000 | 61.309.000 | 48.139.000 | 42.907.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Ngõ Núi Trúc |
Núi Trúc - Giang Văn Minh
20250115-AddHaNoi
|
37.674.000 | 21.097.000 | 16.367.000 | 14.588.000 | - | Đất TM - DV |
3 | Quận Ba Đình | Ngõ Núi Trúc |
Núi Trúc - Giang Văn Minh
20250115-AddHaNoi
|
37.674.000 | 21.097.000 | 16.367.000 | 14.588.000 | - | Đất SX - KD |