STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Láng Hạ |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
276.080.000 | 135.279.000 | 102.921.000 | 89.726.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Láng Hạ |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
95.004.000 | 46.552.000 | 34.993.000 | 30.507.000 | - | Đất TM - DV |
3 | Quận Ba Đình | Láng Hạ |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
95.004.000 | 46.552.000 | 34.993.000 | 30.507.000 | - | Đất SX - KD |