STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Giảng Võ |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
291.856.000 | 143.009.000 | 108.802.000 | 94.853.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Giảng Võ |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
100.433.000 | 49.212.000 | 36.993.000 | 32.250.000 | - | Đất TM - DV |
3 | Quận Ba Đình | Giảng Võ |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
100.433.000 | 49.212.000 | 36.993.000 | 32.250.000 | - | Đất SX - KD |